Trong cuộc sống hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ đa dạng giúp chúng ta giao tiếp dễ dàng hơn. Tuy nhiên, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp và diễn đạt chính xác không phải lúc nào cũng đơn giản. Đối với những người mới bắt đầu, việc học và sử dụng từ vựng một cách chính xác là điều cần thiết để giao tiếp trôi chảy và chính xác. Hôm nay, chúng ta hãy cùng iedv tìm hiểu về từ mới “thịt kho” trong tiếng Anh nhé. Chúng ta sẽ tìm hiểu từ này thông qua ví dụ cụ thể và cách sử dụng trong câu. Chắc chắn bạn sẽ học được nhiều thông tin thú vị.
1. “thịt kho” tiếng anh là gì?
Thịt lợn luộc
-
Cách phát âm: /meɪt pəʊtʃ/
-
Dạng từ: Danh từ
-
Định nghĩa: Thịt kho là món ăn truyền thống được làm từ thịt lợn, có màu vàng óng.
Ví dụ:
-
Tôi không thể nấu món thịt luộc, nhưng mẹ tôi thì có thể. Món thịt luộc mẹ nấu rất ngon, mỗi khi nhớ nhà, tôi thường nghĩ đến nồi thịt luộc mẹ nấu.
-
Tôi không thể nấu thịt kho tàu, nhưng mẹ tôi thì có thể. Món thịt kho mẹ làm rất ngon, mỗi khi nhớ nhà, tôi thường nhớ nồi thịt kho mẹ nấu.
-
Thịt luộc là món ăn thường xuyên xuất hiện trong bữa cơm hàng ngày của người Việt. Đây là món ăn ngon thường dùng với cơm trắng nóng hổi. Để làm món thịt kho ngon thì không thể thiếu nguyên liệu ngon và để thịt mềm, ngon thì không thể thiếu nước dừa.
-
Thịt kho là món ăn thường xuyên xuất hiện trong bữa ăn hàng ngày của người Việt Nam. Đây là món ăn ngon thường dùng với cơm trắng nóng hổi. Để làm món thịt kho ngon phải có nguyên liệu ngon, và để thịt mềm, ngon thì không thể thiếu nước dừa.
2. Cách dùng từ “thịt kho tộ” trong câu:
[Từ dùng làm chủ ngữ trong câu]
-
Luộc là món ăn rất quen thuộc trong đời sống người Việt, nhưng để món luộc ngon, người đầu bếp cần phải là người có kinh nghiệm nấu món Việt, nếu không món này không ngon sẽ không ngon.
-
Thịt kho là món ăn rất quen thuộc trong đời sống người Việt, nhưng để làm được món thịt kho ngon thì người đầu bếp phải là người am hiểu ẩm thực Việt lâu năm, nếu không món ăn sẽ không ngon.
[Từ dùng làm tân ngữ trong câu]
-
Chiều nay mình ăn món thịt luộc, ăn với cơm trắng và canh rau rất ngon. Dù chỉ là một bữa ăn bình thường nhưng tôi vẫn thấy vui vì ngày nào cũng được ăn ngon.
-
Bữa trưa hôm nay tôi có món thịt lợn kho tộ, ăn với cơm và canh rau rất ngon. Dù chỉ là một bữa ăn bình dân nhưng tôi vẫn rất vui vì ngày nào cũng được ăn no.
[Phụ ngữ dùng làm chủ ngữ của câu]
-
Hồi học đại học xa nhà, món tôi thèm nhất là thịt lợn luộc.
-
Khi tôi chạy trốn khỏi nhà khi còn học đại học, thứ tôi muốn nhất là thịt kho.
[Các từ được dùng làm bổ ngữ giới từ]
-
Vì món thịt luộc này mà tôi tăng cân vù vù. Sau khi ăn thịt kho hơn 1 tuần, tôi tăng cân không kiểm soát. Dù sao cũng đáng, vì không thể ngày nào cũng được ăn món thịt luộc ngon như vậy.
-
Vì món thịt kho này mà tôi đã tăng cân rất nhiều. Sau khi ăn thịt kho hơn 1 tuần, tôi tăng cân không kiểm soát. Dù sao cũng đáng, không thể ngày nào cũng được ăn món thịt kho ngon như vậy.
3. Tên món ăn tiếng Anh khác:
Nghĩa tiếng Việt | Từ tiếng Anh |
---|---|
Cá kho tộ | Cá nấu mắm |
Gà chiên sả ớt | Gà chiên sả |
Tôm trên thuyền | Tôm sốt caramel |
Thịt bò xào khổ qua | Thịt bò xào mướp đắng |
Sườn xào chua ngọt | Sườn xào chua ngọt |
Cua luộc bia | Cua luộc bia |
Cua rang me | Cua rang me |
Bò nhúng giấm | Thịt bò luộc ngâm giấm |
Thịt bò nướng sa tế | Thịt bò kho |
Thịt bò khoai tây | Bít tết và khoai tây chiên |
Tôm cuộn | Bột chiên tôm |
Chả | Phô mai đậu nành |
Lẩu | Lẩu |
Nước mắm | Nước Mắm |
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “thịt kho” trong tiếng Anh. Hãy truy cập iedv để khám phá nhiều thông tin hữu ích khác nhé!