Trong giao tiếp tiếng Anh và khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh, chúng ta thường gặp một số chủ đề khó hiểu, đặc biệt là khi nói về chủ đề hoặc câu. Hỏi thì có nhiều dạng. Vì vậy, chúng ta cần làm giàu vốn từ vựng của mình theo các chủ đề khác nhau để không bị thiếu vốn từ chuyên môn. Hôm nay, chúng ta sẽ học một từ vựng hơi khác so với thông thường đó là phân bón trong tiếng Anh là gì? Kết hợp với các ví dụ cụ thể, chắc chắn chúng ta sẽ học thuộc từ vựng mới này rất nhanh.
Phân bón tiếng Anh
1. phân bón trong Tiếng Anh là gì?
Phân bón
Cách phát âm:/ˈfɝː.t̬əl.aɪ.zɚ/
Dạng từ: danh từ đếm được hoặc không đếm được, ngoại trừ
Định nghĩa:
Phân bón (danh từ): Phân bón, một loại phân bón hữu cơ hoặc hóa học, rắc lên đất hoặc cây cối để chúng phát triển tốt.
- Người dân hiện đang chuyển từ phân hóa học sang phân hữu cơ vì nó tốt cho đất. Một số nơi còn bón phân hóa học, đất chỗ đó đã đen lại, cây trồng chết hết.
- Ngày nay người ta chuyển từ phân hóa học sang phân hữu cơ vì nó tốt cho đất. Một số người vẫn đang sử dụng phân bón hóa học, đất ở đó bị ô nhiễm và cây cối họ trồng đang chết dần.
- Mẹ bảo ở nhà mua phân bón cho cây, nhưng em không biết nên mua loại nào, của hãng nào để tốt cho cây.
- Mẹ nhờ em mua phân bón cho cây ở nhà mà em không biết mua loại phân nào tốt cho cây.
2. Cách dùng từ “phân bón” trong câu:
Phân bón tiếng Anh
[từ dùng làm chủ ngữ trong câu]
- Phân bón là cần thiết cho cây cối. Đặc biệt, nông dân phải trả rất nhiều tiền cho phân bón để duy trì hoạt động của trang trại và cây cối của họ.
- Phân bón rất cần thiết cho cây trồng. Đặc biệt, nông dân phải trả rất nhiều tiền phân bón để giữ cho trang trại của họ hoạt động và phát triển.
Đối với câu này, từ “phân bón” là chủ ngữ của câu và vì nó là số ít nên theo sau nó là động từ “is”.
- Phân bón và thuốc trừ sâu là sự kết hợp gây hại cho môi trường. Bà con cần hết sức cẩn thận khi sử dụng, vì dùng sai chức năng có thể làm chết cây.
- Sự kết hợp giữa phân bón và thuốc trừ sâu có thể gây ô nhiễm môi trường. Bạn cần hết sức cẩn thận khi sử dụng vì cây sẽ chết nếu không sử dụng đúng cách.
Đối với câu này, “phân bón và thuốc trừ sâu” là chủ ngữ của câu, và chủ ngữ là danh từ số nhiều, vì vậy động từ nên sử dụng “are”.
[từ dùng làm tân ngữ trong câu]
- Người nông dân sử dụng phân bón hóa học để giúp cây tăng năng suất, cây mang trái cho người và họ thích để cây cho nhiều cây hoặc trái trong thời gian ngắn.
- Người nông dân bón nhiều phân hóa học để giúp cây ra nhiều trái, còn đối với cây ăn trái, người ta bón nhiều hơn để cây ra nhiều cây hoặc đậu trái trong thời gian ngắn.
Đối với câu này, từ “phân bón” là bổ ngữ của câu, bổ nghĩa cho cả câu và làm cho câu trong sáng hơn.
- Cô ấy bón phân cho cây lan. Cô ấy đã tự mình làm điều đó. Tôi rất ngưỡng mộ sự chăm chỉ của cô ấy và hy vọng những cây lan của cô ấy đơm hoa kết trái.
- Cô ấy bón phân cho vườn cây ăn quả. Cô ấy tự làm tất cả. Tôi ngưỡng mộ sự chăm chỉ của cô ấy và hy vọng vườn cây ăn trái của cô ấy sẽ đơm hoa kết trái.
Đối với câu này, “phân bón” là tân ngữ đứng sau động từ thường trong câu, bổ nghĩa cho chủ ngữ “cô ấy”.
[Phụ ngữ dùng làm chủ ngữ của câu]
- Tôi phải bón thúc cho tất cả các cây 2 tháng 1 lần để chúng phát triển, đó là bón phân.
- Tôi phải bón phân cho tất cả các loại cây hai lần một tháng để chúng phát triển.
Đối với câu này, từ “phân bón” bổ sung cho chủ đề “Tôi phải bón phân cho tất cả các cây 2 lần một tháng để chúng tiếp tục phát triển”.
[Các từ được dùng làm bổ ngữ giới từ]
- Quả mọng nước và vỏ ngoài đẹp nhờ bón phân. Với lớp vỏ này, trái cây có giá cao.
- Do được bón phân nên quả mọng nước và có vỏ đẹp. Loại quả này sẽ có giá cao.
Đối với câu này, từ “do” là một giới từ theo sau là danh từ “phân bón”. Danh từ đứng sau bổ nghĩa cho giới từ đứng trước làm rõ nghĩa của câu.
[Từ dùng để bổ nghĩa cho tân ngữ]
- Chúng tôi gọi thứ này là phân bón.
- Chúng tôi gọi nó là phân bón.
Đối với câu này, từ “phân bón” sẽ bổ nghĩa cho túc từ “this type of work” đứng trước nó, giúp câu văn rõ nghĩa hơn.
3. Các loại phân bón:
Phân bón tiếng Anh
Phân khoáng: Các loại phân khoáng cung cấp cho cây trồng lượng khoáng chất bị thiếu
Phân hữu cơ:Phân hữu cơ
4. Các loại phân khoáng phổ biến:
Từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Phân đạm
Phân đạm
Phân đạm có chất ức chế
Phân đạm có chất ức chế
Phân lân
Phân lân
Kali
Kali
Phân bón canxi, magie và lưu huỳnh
Phân bón lưu huỳnh canxi magie
Phân vi lượng
Các phần tử dấu vết
Chất ức chế
Chất ức chế
Mong rằng qua bài viết này, Studytienganh có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về từ “phân bón” trong tiếng Anh! ! !