“Dâu tây” là loại trái cây rất phổ biến ở cả Việt Nam và các nước phương Tây, tuy nhiên vẫn có người nhầm lẫn hoặc hiểu chưa chính xác về từ này. .Để tránh bị “bỏ quên” mời các bạn chú ý theo dõi bài viết sau.
(Hình ảnh minh họa từ “dâu tây” trong tiếng Anh)
1. Định nghĩa tiếng Anh của “dâu tây”
“Dâu tây” trong tiếng Anh là “dâu tây”, phát âm là /ˈstrɑːˌber.i/
2. Cấu tạo của từ “dâu tây”
“dâu tây” được ghép bởi hai danh từ có nghĩa là “rơm” và “quả mọng”
“rơm” có nghĩa là “rơm” trong tiếng Việt
“berry” có nghĩa là quả mọng nước, là tiền tố quan trọng và phổ biến cho các loại trái cây mọng nước, ví dụ:
Blackberry, phát âm: /ˈblæk.ber.i/
Ví dụ:
Quả mâm xôi là loại quả nhỏ màu tím sẫm mọc ở châu Âu và thường được nấu chín trước khi ăn.
Quả mâm xôi đen là một loại quả nhỏ màu tím sẫm mọc ở châu Âu và thường được nấu chín trước khi ăn.
Quả việt quất, phát âm: /ˈbluːˌber.i/
Ví dụ:
Quả việt quất là một loại quả cây bụi màu xanh đậm mọc ở Bắc Mỹ.
Quả việt quất là quả của một loại cây bụi màu xanh đậm mọc ở Bắc Mỹ
(Hình ảnh minh họa của “blueberry” và tiền tố “berry”)
Quả lý gai, phát âm: /ˈɡʊz.bər.i/
Ví dụ:
Quả lý gai là một loại quả nhỏ màu xanh có lông ngắn bao phủ. Nó mọc trên các bụi cây và có vị chua.
Bầu là một loại trái cây nhỏ màu xanh được bao phủ bởi những sợi lông ngắn. Nó mọc trên các bụi cây và có vị chua.
Raspberry (quả mâm xôi đỏ), phát âm: /ˈræz.ber.i/
Ví dụ:
Quả mâm xôi là loại trái cây nhỏ, màu đỏ mềm, rất hợp với kem.
Quả mâm xôi đỏ là loại trái cây nhỏ, màu đỏ mềm, rất hợp với kem.
3. Ví dụ minh họa về từ “dâu tây” trong tiếng Anh
Chúng tôi ăn cá hồi và dâu tây.
Chúng tôi ăn cá ngừ và dâu tây cho bữa tối.
Tôi thích dâu tây vì hương vị và mùi thơm của chúng.
Tôi thích mùi và vị của dâu tây.
Đây là mùa tốt để bạn mua dâu tây.
Mùa này mua dâu ngon quá.
Bánh dâu tây là sản phẩm thành công nhất tại cửa hàng chúng tôi.
Bánh dâu tây là món bán chạy nhất tại cửa hàng của chúng tôi.
4. Cụm từ thông dụng với “dâu tây
“
Tóc vàng dâu tây
Tóc vàng đỏ
- Cô ấy có mái tóc vàng dâu tây rất đẹp thu hút rất nhiều người.
- Cô ấy có mái tóc đỏ vàng rất đẹp và thu hút rất nhiều người qua đường.
Dấu dâu
Một vết đỏ sẫm vĩnh viễn trên da của một người từ khi sinh ra.
- Người Việt tin rằng nếu bạn có một dấu dâu nhỏ từ khi sinh ra thì cuộc sống của bạn sẽ bình yên và giàu có.
- Người Việt quan niệm nếu sinh ra có nốt ruồi son môi thì cuộc sống sẽ bình yên, sung túc.
Lá dâu
Duke (người đàn ông đội mũ trang trí bằng lá dâu)
- Lá dâu ngồi trước cổng.
- Hàng công ngồi ngay trước cổng.
(Tóc “Tóc vàng dâu tây”, Hình ảnh minh họa của Tóc vàng đỏ)
Như vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những nét cơ bản về định nghĩa và cách sử dụng từ “dâu tây” trong tiếng Anh. Dù chỉ là một động từ cơ bản nhưng nếu biết cách sử dụng linh hoạt “dâu tây” sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm ngoại ngữ tuyệt vời khi giao tiếp với người bản xứ. Hi vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết. Chúc các bạn thành công trên hành trình chinh phục ngôn ngữ tiếng Anh.