Chào mừng các bạn đến với bài viết hôm nay! Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta thường gặp những từ vựng khó hiểu, đặc biệt là khi nói về một chủ đề nào đó. Vậy hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ “phân bón” trong tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa và cách sử dụng từ này thông qua các ví dụ cụ thể. Hãy cùng đi vào chi tiết nhé!
1. Phân Bón trong Tiếng Anh là gì?
Phân bón được phiên âm là /ˈfɝː.t̬əl.aɪ.zɚ/
và là một từ đếm được hoặc không đếm được. Định nghĩa của từ này là:
Phân bón (danh từ): Là một loại phân bón hữu cơ hoặc hóa học, được rắc lên đất hoặc cây cối để giúp chúng phát triển tốt hơn.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Người dân hiện đang chuyển từ phân hóa học sang phân hữu cơ vì nó tốt cho đất. Một số nơi vẫn sử dụng phân hóa học, nhưng đất ở đó đã đen trở lại và cây trồng chết hết.
- Mẹ bảo ở nhà mua phân bón cho cây, nhưng em không biết nên mua loại nào, của hãng nào để tốt cho cây. Mẹ nhờ em mua phân bón cho cây ở nhà, nhưng em không biết nên chọn loại nào tốt cho cây.
2. Cách dùng từ “phân bón” trong câu
Khi sử dụng từ “phân bón” trong câu, chúng ta cần chú ý đến cấu trúc ngữ pháp. Dưới đây là một số ví dụ:
- Phân bón là cần thiết cho cây cối. Đặc biệt, nông dân phải trả rất nhiều tiền cho phân bón để duy trì hoạt động của trang trại và cây cối của họ. Trong câu này, “phân bón” là chủ ngữ và sau nó là động từ “is”.
- Phân bón và thuốc trừ sâu là sự kết hợp gây hại cho môi trường. Bà con cần hết sức cẩn thận khi sử dụng, vì dùng sai chức năng có thể làm chết cây. Trong câu này, “phân bón và thuốc trừ sâu” là chủ ngữ và sau nó là động từ “are”.
- Người nông dân sử dụng phân bón hóa học để giúp cây tăng năng suất, cây mang trái cho người và họ thích để cây cho nhiều cây hoặc trái trong thời gian ngắn. Trong câu này, “phân bón” là bổ ngữ của câu, bổ nghĩa cho cả câu và làm cho câu trong sáng hơn.
- Tôi phải bón thúc cho tất cả các cây 2 tháng 1 lần để chúng phát triển, đó là bón phân. Trong câu này, “phân bón” bổ sung cho chủ đề “Tôi phải bón phân cho tất cả các cây 2 lần một tháng để chúng tiếp tục phát triển”.
3. Các loại phân bón
Có nhiều loại phân bón khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số loại phổ biến:
- Phân khoáng: Cung cấp cho cây trồng các loại khoáng chất cần thiết.
- Phân hữu cơ: Là phân bón từ các chất hữu cơ tự nhiên như phân động vật, phân cây, vv.
4. Các loại phân khoáng phổ biến
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Phân đạm | Phân đạm |
Phân đạm có chất ức chế | Phân đạm có chất ức chế |
Phân lân | Phân lân |
Kali | Kali |
Phân bón canxi, magie và lưu huỳnh | Phân bón lưu huỳnh canxi magie |
Phân vi lượng | Các phần tử dấu vết |
Chất ức chế | Chất ức chế |
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “phân bón” trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề tiếng Anh khác, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại iedv.