Chào mừng các bạn đến với bài viết hôm nay của iedv! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 15+ cụm động từ với bring. Với những từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng vượt qua các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS, TOEIC hay tiếng Quan Thoại. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ cụ thể của từng cụm động từ này để nâng cao kiến thức tiếng Anh của bạn và đạt điểm cao trong bài thi sắp tới!
I. Tổng hợp 15+ cụm động từ thông dụng với bring
Dưới đây là 15+ cụm động từ với bring giúp bạn tự học từ vựng một cách hiệu quả nhất:
1. Đưa lên
Cụm động từ với phần chuẩn bị “bring up” là cụm từ đầu tiên chúng ta nên tìm hiểu. Đây có nghĩa là nuôi dưỡng, dạy dỗ, giáo dục ai đó. Ví dụ: Mẹ luôn khen con nuôi giỏi.
2. Mang
“Cụm động từ bring about” rất phổ biến trong tiếng Anh. “Bring about” có nghĩa là sản xuất, dẫn đến, đưa đến. Ví dụ: Cô ấy trở thành cô mồ côi do chết yểu.
3. Được quy cho
Cụm động từ “bring under” có nghĩa là làm đúng, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho ai nghe lời. Ví dụ: Trước những trò nghịch ngợm của các em, hiệu trưởng đã yêu cầu các em viết bản tự kiểm điểm để ngoan ngoãn.
4. Mang theo
“Cụm động từ bring along” có nghĩa là mang theo trong tiếng Anh. Ví dụ: Chúng tôi luôn mang theo quà lưu niệm của mẹ từ khi còn nhỏ.
5. Tập hợp lại
Cụm động từ với bring tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu là “bring together”. “Bring together” có nghĩa là tập hợp, tập hợp, tập hợp; gần gũi (2 người với nhau). Ví dụ: Hai anh em họ đoàn tụ sau 10 năm xa cách.
6. Mang nó trở lại
Không thể bỏ qua cụm động từ “bring back”. “Bring back” có nghĩa là mang lại; thu hồi**. Ví dụ: Món đồ này gợi lại rất nhiều ký ức tuổi thơ.
7. Sự thật được phơi bày
Chúng ta sẽ giới thiệu cho bạn cụm động từ “bring sth to light”. “Bring sth to light” có nghĩa là đưa ra ánh sáng. Ví dụ: Lời nói dối của anh ấy đã bị cô ấy nhìn thấu.
8. Buông bỏ
Hãy tìm hiểu nghĩa của cụm động từ “bring down”:
- bring down (sb): Hạ bệ ai đó. Ví dụ: Sự nổi dậy của một số người dân đã làm lật đổ triều đại thống trị.
- bring down (st): giảm, giảm bớt. Ví dụ: Một công ty quyết định hạ giá trên thị trường chứng khoán.
- bring down (st): bắn rơi, bắn hạ. Ví dụ: Một máy bay địch bị quân ta bắn rơi trong tích tắc.
9. Mang gây ra
“Mang gây ra” có nghĩa là gây ra, gây ra tình huống. Trường hợp điển hình: Quyết định của tổng thống cho phép người nhập cư vào lãnh thổ đã gây ra làn sóng phản đối từ các cộng đồng bản địa.
10. Đề xuất
Cụm động từ “bring forward” có nghĩa là chuẩn bị hoặc sắp xếp cho điều gì đó. Ví dụ: Bộ phận Nhân sự đề xuất một cuộc họp với một thành viên mới của công ty.
11. Thông qua
“Đưa qua” có nghĩa là giúp vượt qua khó khăn hoặc nguy hiểm. Ví dụ: Cảm ơn vì khoản tài trợ, bạn đã giúp chúng tôi vượt qua.
12. Nhập khẩu
“Mang vào” có nghĩa là đặt vào, đưa vào. Ví dụ: Việc chúng tôi mang các thiết bị điện tử vào phòng thi là bất hợp pháp.
13. Mang về
- bring round (sb): sống lại, mang trở lại. Ví dụ: Anh ấy đã thực hiện hô hấp nhân tạo kịp thời để đưa cô ấy tỉnh lại.
- bring round (sb): đưa ai đó về nhà. Ví dụ: Anh ấy đưa cô ấy đến nhà anh ấy để gặp bố mẹ chồng của cô ấy.
14. Lấy đi
“Cụm động từ bring off” có nghĩa là hoàn thành xuất sắc một điều gì đó cực kỳ khó khăn. Ví dụ: Mặc dù gặp khó khăn nhưng chúng tôi đã thành công.
15. Mang qua đây
“Cụm động từ bring over” có nghĩa là khiến ai đó thay đổi cách suy nghĩ, thuyết phục; đưa ai đó đến. Ví dụ: Anna đưa bạn bè của cô ấy đến nhà khi bố mẹ cô ấy đi vắng.
16. Mang theo
Hãy cùng tìm hiểu cụm động từ này trong tiếng Anh. Cụm động từ này được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Cùng học cụm động từ với bring nhé!
- bring on (sb): Giúp ai đó phát triển, cải thiện những gì họ đang học. Ví dụ: Nhờ có trợ giảng mà điểm số của tôi đã được cải thiện.
- bring on (st): dẫn đến, dẫn đến. Ví dụ: Nếu hai trái đất chạm vào nhau, tai họa sẽ đến.
17. Mang ra ngoài
Cụm động từ cuối cùng với bring mà chúng ta sẽ giới thiệu là “bring out”. “Bring out” có nghĩa là đuổi ra; đưa ra; công bố; làm nổi bật, rõ ràng. Ví dụ: Tất cả các giao dịch của anh ấy đã được đưa ra trước khi đánh giá của cô ấy.
II. Thực hành cụm động từ với bring
Hãy điền cụm động từ và kết hợp động từ thích hợp vào chỗ trống:
- Thí sinh cần mang đi hồ sơ gốc được xác minh khi họ đến.
- Mùi nhà nguyện mang nó trở lại từng ký ức tuổi thơ tôi.
- Cô ấy mang theo một mình bà nuôi năm người con.
- Tôi sẽ làm hết sức mình để mang (cô ấy) bên cạnh bạn theo ý kiến của tôi.
- Sau những nỗ lực chung của hội nghị và công mang theo những thay đổi trong pháp luật.
Trả lời:
1 – Mang đi
2 – mang nó trở lại
3 – trưởng thành
4 – Mang (cô ấy) bên cạnh bạn
5 – mang theo
Trên đây là 15+ cụm động từ mang thông dụng thường xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh thực tế như: IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng bạn nắm vững các cụm động từ trên để làm bài thi tiếng Anh một cách tốt nhất!