Bạn có từng nghe những lời chửi thề trong các bộ phim Âu Mỹ và tự hỏi “chửi thề” trong tiếng Anh có nghĩa là gì không? Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu cho bạn ý nghĩa, ví dụ và các từ liên quan đến “chửi thề” trong Tiếng Anh. Hãy cùng iedv khám phá nhé!
1. “sự nguyền rủa” trong tiếng Anh là gì?
- Tiếng Việt: lời nguyền
- Tiếng Anh: Swearing
Theo từ điển, “swearing” trong tiếng Anh được định nghĩa là việc sử dụng ngôn ngữ thô lỗ hoặc xúc phạm, đặc biệt là khi ai đó tức giận.
Ví dụ:
- “I’ve learned that swearing can have both positive and negative meanings.”
- “He won’t swear or use foul language.”
- “For example, someone at school mocked and swore at you.”
- “He came back for his sewing machine without uttering another swear word.”
- “There are more and more people who swear regularly.”
- “The boys are still swearing, and now we’re all angry.”
- “At the age of 15, I started smoking, using foul language, and often argued with my mom.”
2. Một số ví dụ về từ “chửi thề” trong tiếng Anh
Hãy xem một số ví dụ về việc sử dụng “swearing” trong tiếng Anh:
- “I’ve learned that swearing can have both positive and negative meanings.”
- “He won’t swear or use foul language.”
- “For example, someone at school mocked and swore at you.”
- “He came back for his sewing machine without uttering another swear word.”
- “There are more and more people who swear regularly.”
- “The boys are still swearing, and now we’re all angry.”
- “At the age of 15, I started smoking, using foul language, and often argued with my mom.”
3. Một số câu chửi thề thường được người dân địa phương sử dụng
Dưới đây là một số câu chửi thề thông dụng trong tiếng Anh:
- “Của bạn!”
- “Thằng khốn!”
- “Vớ vẩn!”
- “Đừng ngớ ngẩn!”
- “Mày đúng là thằng khốn nạn!”
- “Thật khó chịu!”
- “Vậy đó! Tôi không thể chịu đựng được nữa!”
- “Biến đi!”
- “Bạn có thấp không?”
- “Bạn có não không?”
- “Hãy để việc kinh doanh của tôi yên!”
- “Đồ ngốc!”
- “Thật là một kẻ keo kiệt!”
- “Bủn xỉn!”
- “Chết tiệt!”
- “Mẹ kiếp!”
- “Biến đi! Tôi chỉ muốn ở một mình.”
- “Bạn có muốn chết không?”
- “Đánh mẹ mày!”
- “Con lợn bẩn thỉu!”
- “Hãy ngoan!”
- “Thật là một cuộc sống! Ôi chết tiệt!”
- “Bạn thật nhút nhát.”
- “Những kẻ hèn nhát.”
- “Bạn là một con chó!”
- “Chết tiệt!”
- “Cái quái gì đang xảy ra thế này?”
- “Câm miệng!”
- “Tôi lạc đường.”
- “Biến đi.”
- “Bạn muốn gì?”
- “Bạn đã đi quá xa!”
- “Tránh xa tôi ra!”
- “Tôi đã làm xong với bạn.”
- “Bạn đã yêu cầu.”
- “Bạn đã làm.”
Những kiến thức trên giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “chửi thề” trong tiếng Anh. Hãy học thêm các cụm từ này để có thể sử dụng thành thạo hơn. Chúng tôi hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn. Đừng quên theo dõi iedv để cập nhật thêm nhiều bài viết thú vị khác!