Xuất nhập khẩu tại chỗ tiếng anh là gì
>> Bây giờ hãy xem: công ty xuất nhập khẩu tốt nhất trong thành phố. Thành phố Hồ Chí Minh
Xuất Nhập Khẩu Trực Tiếp tiếng Anh là gì?
Xuất nhập khẩu tiếng anh là import and export. Import nghĩa là nhập khẩu, chỉ hoạt động của công ty, tổ chức, cá nhân nhập/mua hàng hóa từ nước ngoài về nước mình. Xuất khẩu là hoạt động xuất khẩu, chỉ hoạt động xuất khẩu/bán hàng của công ty, tổ chức, cá nhân ra nước ngoài.
• xuất tại chỗ: xuất tại chỗ• nhập tại chỗ: nhập tại chỗ• Ngoài xuất nhập khẩu còn có 2 từ đi kèm: • quy trình xuất nhập khẩu: quy trình xuất nhập khẩu • xuất nhập khẩu • xuất nhập khẩu thủ tục : thủ tục xuất nhập khẩu •xuất khẩu: người xuất khẩu (vị trí người bán) • người nhập khẩu: người nhập khẩu (vị trí người mua)
>>Tham khảo: Khai báo hải quan xuất nhập khẩu Từ vựng tiếng Anh thương mại
Các từ viết tắt quan trọng của trường
• Co hay c/o trong xuất nhập khẩu: c/o đại diện cho từ tiếng Anh certificate of original—được dịch là giấy chứng nhận xuất xứ. co được dùng để chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa của một quốc gia khi tham gia thị trường quốc tế và được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền hoặc nhà sản xuất. Đúng vậy, nó sẽ giúp việc nhập khẩu hàng hóa vào các quốc gia khác dễ dàng hơn, với nhiều lợi thế về thuế quan.
>>Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh Xuất nhập khẩu
• Cq là gì: cq là viết tắt của từ Certificate of Quality, có nghĩa là chứng chỉ chất lượng. Những giấy chứng nhận như vậy cho thấy hàng hóa tuân thủ các tiêu chuẩn trong nước và quốc tế. • b/l (Bill of Lading): Vận đơn là chứng từ gửi hàng do người nộp đơn cấp. Người vận chuyển chuẩn bị hàng hóa để vận chuyển sau khi nhận hàng. Vận đơn có giá trị như một biên lai xác nhận người vận chuyển đã nhận và vận chuyển hàng hóa. Vận đơn cũng xác nhận rằng hợp đồng vận chuyển đã được ký kết. Hiện nay có 2 loại vận đơn phổ biến là awb (vận đơn hàng không) và bl (vận đơn đường biển) • cfs là gì: cfs còn được gọi là điểm thu gom lẻ, tiếng anh là container Freight Station. Kho cfs sẽ đóng vai trò là điểm gom hàng để chuyển hàng của nhiều chủ hàng trong cùng một container hoặc để tách hàng rời sau khi nhập về đích. Xuất khẩu. Thuật ngữ này dùng để chỉ danh sách chi tiết các mặt hàng, nói đến cách đóng gói của từng lô hàng (VD: tên, ký hiệu, kích thước, trọng lượng…) • pi (proformavoice): là một loại hóa đơn dự tính. Kỳ phiếu là hóa đơn có hình thức tương tự như kỳ phiếu nhưng chỉ mang tính hình thức và không có chức năng thanh toán. Đây chỉ là chứng từ thông báo giá cả và đặc điểm của hàng hóa, được phát hành trước khi gửi đi • Hóa đơn thương mại: là hóa đơn thương mại có nội dung giống số pi nhưng sẽ đầy đủ và chính xác. thay vì xác nhận (pi vẫn có thể được thay đổi nếu muốn). ci được cấp khi hàng đã được đóng vào côngtenơ và gửi đi • Fcr là gì: Biên nhận hàng thay mặt cho người giao nhận hoặc giấy chứng nhận nhận hàng hợp pháp của người giao nhận (fcr). Nó là một tài liệu được đề xuất bởi fiata (Liên đoàn Hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế) cho các nhà giao nhận vận tải. Có thể nói, FCR chứng tỏ người bán đã đáp ứng cơ bản các điều kiện của người mua, và mục đích là đơn giản hóa thủ tục. Khi hàng cập cảng, hãng tàu hoặc Forwarder sẽ cấp d/o. Người nhận hàng (consignee) sẽ xuất trình d/o này rồi lấy hàng • Doc fee là gì: d.o.c là viết tắt của drop-off charge, được hiểu là phụ phí trả container. Phí này do bên cho thuê container quy định. Vì khi bên thuê trả container ở một nơi mà nhu cầu sử dụng container cho thuê không cao thì chủ container buộc phải di chuyển container rỗng đến một địa điểm khác. Và khoản phụ phí này được coi là tiền bồi thường cho chủ container • Giá cif là gì: cif là viết tắt của cost,BH, Freight, là một điều kiện trong Incoterms. Có nghĩa là Vận chuyển hàng hóa, Bảo hiểm, Vận chuyển hàng hóa. Đây là những điều kiện giao hàng tại cảng. cif buộc người bán phải chịu phí bảo hiểm và phí thuê tàu • Giá cfr (tiếng Anh là cost and freight) cũng là một điều kiện trong incoterm, được dùng để chỉ giá vốn và cước phí. cfr tương tự như cif nhưng người bán không phải mua bảo hiểm hàng hóa. • Giá fob, tiếng Anh là free on board hoặc Freight on board. Với giá FOB, người bán được miễn trách nhiệm sau khi hàng hóa được vận chuyển. Mọi trách nhiệm và mọi rủi ro lúc này sẽ do người mua chịu. Người mua phải trả phí bảo hiểm, phí vận chuyển và các chi phí phát sinh khác. • FCL là gì? flc là viết tắt của full container load, nghĩa là toàn bộ container được vận chuyển bằng đường biển. Các mặt hàng thường giống nhau. • Lcl là gì? lcl là viết tắt của ít hơn tải container. Được sử dụng để chỉ một container chứa nhiều hàng hóa kỳ lạ. Đây là hình thức vận chuyển phổ biến khi số lượng chủ hàng không đủ để đóng một container và phải ghép thêm một số đơn vị hàng hóa khác. Lô hàng LCL còn được gọi là lô hàng lẻ hoặc lô hàng LCL.