Bạn muốn diễn tả thật ngắn gọn từ trái nghĩa của cụm từ hoặc câu vừa nêu mà không mắc lỗi lặp từ? (ví dụ: tôi thích anh ấy và anh ấy thích anh ấy – và anh ấy thích tôi). ngược lại là cụm từ bạn cần tìm kiếm. Hôm nay, Yulian Academic sẽ cùng các bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và nguồn gốc của cụm từ vô cùng thú vị này nhé!
1. có nghĩa là gì?
Ý nghĩa và cách sử dụng
ngược lại được dùng để chỉ ra rằng điều bạn vừa nói ngược lại cũng đúng, hay ngắn gọn hơn: ngược lại có nghĩa là “ngược lại”. Nghĩa tiếng Anh.
Ví dụ: ý của bạn là “anh ấy tin tưởng tôi và tôi tin tưởng anh ấy”:
→”Anh ấy tin tưởng tôi và tôi tin tưởng anh ấy.”
Thay vì lặp đi lặp lại cụm từ “I trust him” nhàm chán, giờ đây bạn có thể dùng “verse” mà nghĩa của câu vẫn không đổi: “anh ấy tin tưởng tôi và ngược lại”.
→”Anh ấy tin tưởng tôi và ngược lại.”
Ngược lại có thể phát huy hết lợi thế của nó, đặc biệt là khi câu trước đó dài và phức tạp.
Nguồn
Ngược lại có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nghĩa đen là “vị trí lộn ngược”.
Cụm từ này xuất hiện rất sớm trong một bài báo in năm 1601 – câu trả lời của Anthony Copley, một người anh họ trước đây của tôi, là một nhà thơ Công giáo người Anh theo Dòng Tên: -versa bị đình chỉ và đình chỉ vì ly giáo. “
Cụm từ này thường được dùng với hàm ý bổ sung cho câu trước, nhưng không được diễn đạt dài dòng. Đây được cho là sức mạnh của ngược lại, nơi người nghe có thể hiểu ý nghĩa của toàn bộ câu mà không cần phải lặp lại câu trước đó một lần nữa.
Ví dụ: “Sharks không thể sống ở nơi chúng ta cảm thấy thoải mái nhất, và ngược lại.” (Sharks không thể sống ở nơi chúng ta cảm thấy thoải mái nhất và ngược lại.)
2. Làm thế nào để phân biệt ngược lại/ngược lại/nghịch đảo?
Ngoài ngược lại còn có một số cụm từ, nói cách khác cũng mang nghĩa “ngược lại”. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng rất giống nhau, khiến người học bối rối. Điển hình là ngược lại và ngược lại.
– ngược lại: Thường được sử dụng để biểu thị sự không tán thành một câu hoặc quan điểm và thay thế toàn bộ câu trước đó. Mặt khác, chúng có thể được bắc cầu, phân tách bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- Nhà hàng đó không ngon lắm. Ngược lại, không phải tất cả đều xấu.
- Mặc dù cha tôi luôn bỏ phiếu cho đảng Cộng hòa, nhưng ngược lại, tôi lại là cử tri của đảng Dân chủ.
- Số tiền tôi trả cho chiếc váy tỷ lệ nghịch với chất lượng của nó.
-
3000 từ tiếng Anh thông dụng (1)
-
3000 từ tiếng Anh thông dụng (2)
-
3000 từ tiếng Anh thông dụng (3)
Ngoài bài viết ngược lại này, language link academic còn cung cấp cho người học vô số bài viết khác về ngữ pháp và từ vựng mà rất khó tìm thấy trong sách vở. Ngoài ra, Language Link Academic cung cấp các khóa học cho mọi lứa tuổi và trình độ. Tham khảo ngay tiếng anh giao tiếp chuyên nghiệp cho sinh viên và dân văn phòng.
– nghịch đảo: Tương tự như ngược lại, nhưng được dùng thay cho tính từ và không được dùng để nối hai câu. Ngoài ra, chúng ta sẽ thường xuyên bắt gặp từ “inversely ratio” – tỷ lệ nghịch đảo.
Ví dụ:
Ngược lại chỉ là một từ nhỏ trong kho từ vựng rộng lớn gồm những từ thường dùng. Để có thể tự tin giao tiếp hay học tập, làm việc bằng tiếng Anh, người học cần tích lũy dần cho mình một vốn từ vựng nhất định.
Tham khảo kho tàng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng do language link academic tổng hợp: