Quyết định thành lập tiếng anh là gì
Chào các bạn đam mê kinh tế và kinh doanh! Bạn muốn nắm vững kiến thức về lĩnh vực này và khám phá thêm về môi trường kinh doanh? Hãy bắt đầu bằng việc học các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến thành lập doanh nghiệp. Đây sẽ là nền tảng giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề kinh tế và phân tích chúng một cách chuyên nghiệp.
Thành lập công ty, thành lập doanh nghiệp trong tiếng Anh là gì?
Cùng nhau tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp và đăng ký kinh doanh:
- Thành lập: Formation
- Thành lập công ty: Company incorporation
- Đăng ký công ty: Company registration
- Doanh nghiệp mới: New business
- Giấy chứng nhận thành lập: Certificate of incorporation
- Giấy phép kinh doanh: Business license
- Kỷ niệm công ty: Company anniversary
Một số thuật ngữ tiếng Anh về đăng ký kinh doanh
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến đăng ký kinh doanh mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn học kinh tế hoặc muốn đăng ký công ty ở nước ngoài:
- Quyền thành lập, góp vốn, cổ phần, phần vốn góp và quyền quản lý doanh nghiệp: Right to establish, contribute capital, shares, capital contribution, and business management rights
- Hợp đồng đăng ký trước: Pre-registration contract
- Đăng ký sở hữu độc quyền: Sole proprietorship registration
- Đơn đăng ký hợp tác: Joint venture registration
- Đơn đăng ký công ty trách nhiệm hữu hạn: Limited liability company registration
- Đơn đăng ký công ty cổ phần: Joint stock company registration
- Nội dung của Giấy đăng ký kinh doanh: Contents of business registration certificate
- Điều khoản của Hiệp hội: Association articles
Chúng tôi hi vọng rằng những từ vựng tiếng Anh về đăng ký kinh doanh này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình nghiên cứu về lĩnh vực này hoặc khi bạn muốn đăng ký công ty ở nước ngoài. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần sự tư vấn về thành lập doanh nghiệp!
Gọi ngay: 1900 633 306
Nguồn: iedv