Ớt Anh là gì? Trong ẩm thực Việt Nam, ớt không chỉ được dùng để chế biến món ăn mà còn được dùng để trang trí. Ớt đã trở thành loại gia vị cay đặc trưng trong các món ăn hàng ngày. Quen thuộc là vậy nhưng ít ai biết ớt tiếng anh là gì? Phát âm như thế nào cho đúng, những thắc mắc mà bạn muốn biết sẽ được giải đáp bên dưới bài viết này. Vui lòng đọc kỹ.
Ớt Anh là gì?
Chili là ớt trong tiếng Anh và được phiên âm là /ˈtʃɪl·i/
Capsicum – “Capsicum” là loại quả nhỏ màu xanh hoặc đỏ của một loại cây được sử dụng trong nấu ăn để tạo vị cay cho thực phẩm, thường được sấy khô hoặc tán thành bột.
Ớt được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn như một loại gia vị giúp tăng thêm tính nóng cho món ăn. Điều làm cho ớt cay trở nên mạnh mẽ khi ăn hoặc bôi tại chỗ là capsaicin và các hợp chất liên quan được gọi là capsaicinoid.
Một số bài thuốc chữa bệnh ớt Anh:
– Chữa Đau Bụng Kinh Niên : Chữa Đau Bụng Kinh Niên
– Điều Trị Vết Côn Trùng Cắn : Điều Trị Vết Côn Trùng Cắn
– Điều trị Eczema : Điều trị Eczema
– Điều Trị Mụn : Điều Trị Mụn
– trị tiêu chảy, kiết lị : chữa bệnh tiêu chảy, kiết lị
– Chữa cảm lạnh đau bụng : Chữa cảm lạnh đau bụng
– Chữa Bệnh Sốt Rét : Chữa Bệnh Sốt Rét
– Điều Trị Khàn Tiếng : Điều Trị Khàn Tiếng
– Điều Trị Đau Khớp : Điều Trị Đau Khớp
– Chữa Đau Lưng : Chữa Đau Lưng
– Chữa bệnh vẩy nến : Chữa bệnh vẩy nến
– Điều trị chứng đau thắt ngực : Điều trị chứng đau thắt ngực
Xem thêm tại đây:
- Tỏi tiếng Anh là gì?
- Hành tím tiếng anh là gì?
Ví dụ bằng tiếng Anh:
+ Nhân tiện, bạn không muốn chạm vào hạt tiêu trước rồi mới đến mắt.
Tiện thể, đừng cầm ớt và cho vào mắt.
+ Tại sao khi ăn ớt lại có cảm giác nóng trong miệng?
Tại sao ăn ớt lại thấy nóng miệng?
+ Họ làm món cà ri Ấn Độ rất cay với ớt đỏ.
Một món cà ri nóng của Ấn Độ làm từ ớt đỏ chín.
+ Thực phẩm tự nhiên như ớt có chứa chất gây kích ứng da, có thể gây cảm giác nóng rát.
Thực phẩm tự nhiên như ớt có chứa chất kích thích da, có thể gây cảm giác nóng rát
Các từ liên quan đến ớt trong tiếng Anh:
1. Bột cà ri- /ˈkɜːri paʊdər/ bột cà ri 2. Mù tạt- /ˈmʌstərd/ mù tạt 3. Nước mắm- /fɪʃ sɔːs/ nước mắm 4. Nước tương- /ˌsɔɪ ˈsɔːs/ nước tương 5. Dầu ăn- / ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ Dầu ăn 6. dầu ô liu – /ˈɑːlɪv ɔɪl/ dầu ô liu 7. giấm – /ˈvɪnɪɡər/ giấm 8. hành lá – /ˌɡriːn ˈʌnjən/ hành lá 9. tỏi – /ˈɡɑːrlɪk/ tỏi
Một số sự thật thú vị về ớt – “chili” trong tiếng Anh
Ớt – “Ớt” có nguồn gốc từ Mexico và nhanh chóng lan rộng khắp thế giới, nơi nó được sử dụng làm thực phẩm và y học cổ truyền. Sự đa dạng khu vực dẫn đến nhiều giống cây trồng khác nhau.
Các loại cây được trồng ở cả Bắc Mỹ và Châu Âu được cho là có nguồn gốc từ ớt và có quả màu trắng, vàng, đỏ hoặc tím đến đen. Ớt – “Ớt” thường được chia thành ba loại. Chủ yếu bao gồm: ớt ngọt, ớt ngọt và ớt cay. Các giống tiêu phổ biến nhất được coi là thuộc một trong những loại này hoặc giống lai giữa chúng.
Ớt nguyên quả – “Ớt” có thể được sấy khô và xay hoặc nghiền thành ớt bột để sử dụng làm gia vị hoặc gia vị.
Ớt có thể phơi nắng để bảo quản lâu hơn. Ớt cũng có thể được bảo quản bằng cách ngâm nước muối, ngâm dầu hoặc ngâm chua. Ớt đôi khi để nguyên quả hoặc cắt thành lát lớn, rang, hoặc làm phồng rộp hoặc đốt cháy vỏ để không làm chín hoàn toàn phần thịt bên dưới.
Ớt rất phổ biến với những người đang ăn kiêng hạn chế sử dụng thịt đỏ. Đầu bếp loại bỏ thịt hoặc thay thế bằng một chất giống thịt, chẳng hạn như protein thực vật hoặc đậu phụ, quinoa hoặc rau có tinh bột như khoai tây.
Định nghĩa ớt trong tiếng Anh là gì? sẽ giúp bạn hiểu và phiên âm tiếng Anh tốt nhất. Đọc bài viết để tìm hiểu thêm về các loại gia vị bằng tiếng Anh.