National identity number là gì
Cuộc sống ngày càng hiện đại hóa, và công nghệ kỹ thuật số ngày càng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Khi đăng ký các ứng dụng ngân hàng và mua sắm, chúng ta thường gặp yêu cầu về số nhận dạng quốc gia. Như vậy, bạn đã từng thắc mắc vấn đề quốc tịch Việt Nam là gì? Làm thế nào để xác định thông tin chính xác? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thẻ căn cước công dân. Nếu bạn đang đối mặt với vấn đề tương tự, bài viết này sẽ rất hữu ích cho bạn!
I. ID và tầm quốc gia
ID là mã hoặc số duy nhất, khác biệt với bất kỳ mã nào khác được sử dụng cho cùng mục đích. ID được sử dụng trong hầu hết các hoạt động, từ phần mềm đến tài khoản để tham gia các hoạt động và dịch vụ trong cuộc sống. Nhờ tính duy nhất, ID được sử dụng để phân biệt người dùng và chủ yếu để theo dõi và quản lý. Đây là khái niệm tốt nhất mà con người đã tạo ra để loại bỏ sự trùng lặp thông tin trong một hệ thống. Ngoài ra, ID còn giữ nhiều ưu điểm vượt trội.
Ở mỗi quốc gia, hình thức ID Việt Nam cũng khác nhau, phụ thuộc vào quy định của quốc gia đó. Tuy nhiên, mục đích chung của tất cả là xác định quốc tịch của người sử dụng. Mỗi quốc gia sẽ có dấu hiệu riêng để phân biệt, thể hiện qua số bắt đầu của dãy ID.
II. Chứng minh nhân dân Việt Nam và những thông tin liên quan
1. Đặc điểm của thẻ căn cước công dân
Ở Việt Nam, thẻ căn cước công dân đã được sử dụng từ lâu và nhanh chóng trở thành phương tiện chính thống của đất nước. Mã số quốc tịch Việt Nam được gọi là ID (cmnd) hoặc còn được biết đến với tên gọi thông dụng hơn là thẻ căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.
Thẻ căn cước công dân có 9 số liên tiếp, mỗi tỉnh thành tại Việt Nam sẽ có số CMND được cấp với một số khác nhau. Ví dụ, ở Bình Định dãy số CMND bắt đầu là 21xxxxxx.
2. Lịch sử chứng minh nhân dân
Số CMND đã được sử dụng từ thời kỳ Pháp thuộc (trước năm 1945) tại Việt Nam. Nó không chỉ là một hồ sơ cá nhân, mà còn là giấy tờ được sử dụng để xác thực người Dương.
Năm 1946, chứng minh nhân dân được chính thức đổi thành thẻ căn cước công dân. Thẻ này mang thông tin cơ bản như họ tên, quê quán, năm sinh và đặc biệt có các quyền công dân.
Từ ngày 1/7/2012, loại CMND mới bằng nhựa có kích thước 85,6×53,98mm được Bộ Công an áp dụng và xuất hiện trên thẻ. Thẻ căn cước công dân sử dụng mã vạch hai chiều, ghi rõ tên cha mẹ và in trực tiếp ảnh công dân. Chính thức từ năm 2016, chứng minh nhân dân Việt Nam được đổi tên thành thẻ căn cước công dân theo quy định trong Luật Căn Cước Công Dân.
3. Thời hạn sử dụng của thẻ căn cước công dân
-
Theo Nghị định số 04/1999/tt-bca(c13) về giấy tờ tuỳ thân do Bộ Công an cấp, thẻ căn cước công dân có thời hạn sử dụng là 15 năm. Mỗi công dân Việt Nam chỉ được cấp một CMND với một số CMND duy nhất. Nếu CMND bị thay đổi hoặc bị mất, người dân có thể yêu cầu cấp lại thủ tục cấp đổi, cấp lại chứng từ, nhưng số trên phiếu phát hành không thay đổi.
-
Đối với thẻ cccd, thời hạn sử dụng được in trực tiếp trên thẻ và quy định như sau:
- Thẻ CCCD phải được đổi khi công dân đủ 25, 40 và 60 tuổi.
- Nếu thẻ cccd được cấp, thay đổi hoặc cấp lại trong vòng 2 năm trước độ tuổi quy định, thẻ sẽ có giá trị cho đến độ tuổi thay thế tiếp theo.
III. Kết luận
Thẻ căn cước công dân không chỉ là một giấy tờ thông thường, mà còn là bằng chứng cho việc chúng ta là công dân của một quốc gia. Nó cũng thể hiện trách nhiệm và nghĩa vụ của công dân đối với quốc gia đó. Bài viết này cung cấp những thông tin thú vị về thẻ căn cước công dân, giúp bạn hiểu rõ hơn về mã số quốc tịch Việt Nam. Đồng thời, thông qua bài viết này, bạn cũng hiểu thêm về việc sử dụng thẻ này tại Việt Nam, cũng như lịch sử hình thành và phát triển của nó.