Ở trường, ngoài tiếng Anh, bạn có thể học nhiều môn học khác, nhưng bạn có biết những môn học đó được viết bằng tiếng Anh như thế nào không? Hãy cùng tìm hiểu qua tổng hợp tên đầy đủ các chủ đề tiếng Anh nhé.
1. Môn tiếng Anh: Nghệ thuật và Nhân văn
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh tất cả các chủ đề và sử dụng thành thạo đòi hỏi bạn phải học một cách cẩn thận và có hệ thống. Lấy sách ra và ghi chú cùng nhau!
Nghệ thuật: Nghệ thuật
cổ điển: Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
Kịch:Kịch
Nghệ thuật:Nghệ thuật
Lịch sử:Lịch sử
Lịch sử nghệ thuật:Lịch sử nghệ thuật
Văn học:Văn học
- ví dụ: văn học Pháp, văn học Anh, v.v. văn học Pháp, văn học Anh, v.v.
Ngôn ngữ hiện đạiNgôn ngữ hiện đại
Âm nhạc:Âm nhạc
Triết học:Triết học
Thần học:Thần học
(Tự tin học tốt tiếng Anh)
2. Môn Tiếng Anh: Khoa học
- Thiên văn học: Thiên văn học
- Sinh học:Sinh học
- Hóa học:Hóa học
- Khoa học máy tính:Khoa học máy tính
- Nha khoaNha khoa
- Kỹ thuật:Kỹ thuật
- Địa chất:Địa chất
- Thuốc:Thuốc
- Vật lý: Vật lý
- Khoa học:Khoa học
- Thú y:Thú y
3. Môn tiếng Anh: Khoa học xã hội
- Khảo cổ học:Khảo cổ học
- Kinh tế:Kinh tế
- Nghiên cứu truyền thông:Nghiên cứu truyền thông
- Chính trị:Chính trị
- Tâm lý học:Tâm lý học
- Nghiên cứu xã hội:Nghiên cứu xã hội
- Xã hội học:Xã hội học
4. Môn tiếng Anh: các môn khác
Hãy tiếp tục trau dồi vốn kiến thức của mình với nhiều chủ đề tiếng Anh vô cùng bổ ích nhé!
- Kế toán:Kế toán
- Cấu trúc:Cấu trúc
- Nghiên cứu kinh doanh:Nghiên cứu kinh doanh
- Địa lý:Địa lý
- Thiết kế và Công nghệ:Thiết kế và Công nghệ
- Pháp lý:Pháp lý
- Toán học (viết tắt của Math):Toán học
- Điều dưỡng:Điều dưỡng
- pe (viết tắt của giáo dục thể chất):thể dục dụng cụ
- Nghiên cứu về tôn giáo:Nghiên cứu về tôn giáo
- Giáo dục giới tínhGiáo dục giới tính
- Ngoại ngữ:Ngoại ngữ
- Công nghệ thông tin:Tin học
- Âm nhạc:Âm nhạc
- Công nghệ:Công nghệ
- Giáo dục công dânGiáo dục công dân
- Thủ công:Thủ công
- Giáo dục quốc phòng:Giáo dục quốc phòng
5. Môn tiếng Anh: thể dục
Một số môn giáo dục thể chất thường được dạy trong trường học, nhưng một số môn chỉ được dạy trong các trường chuyên biệt. Bạn có thể đọc và tham khảo khi cần:
- Ném đĩa:Ném đĩa
- Nhảy cao:Nhảy cao
- Chướng ngại vật: Vượt chướng ngại vật
- Ném laoNém lao
- Nhảy xa:Nhảy xa
- Marathon: Chạy maratông
- Hầm cực:Hầm cực
- Thể dục nhịp điệuThể dục/Cardio
- Điền kinh:Điền kinh
- Cầu lông:Cầu lông
- Bóng chày:Bóng chày
- Bóng rổBóng rổ
- Bóng chuyền bãi biển: Bóng rổ bãi biển
- Đấm bốc: đấm bốc
Ngoài việc ghi nhớ các chủ đề bằng tiếng Anh, bạn còn có thể dùng từ vựng này để trò chuyện với bạn bè quốc tế về chủ đề thể thao mà nhiều người yêu thích. Cuộc trò chuyện của bạn sẽ sống động!
- Leo núi: leo núi
- Đạp xe: Đua xe đạp
- Phi tiêu: Phi tiêu
- Lặn: Lặn
- Câu cá: câu cá
- Bóng đá: Bóng đá
- Đánh gôn: Đánh gôn
- Thể dục dụng cụ: Thể hình
- Bóng ném: Bóng ném
- Đi bộ: Đi bộ
- Khúc côn cầu: Bóng vợt
- Khúc côn cầu: Puck
- Trượt băng: trượt băng
- trượt patin/trượt patin: trượt patin
- Chạy bộ: Chạy
- Judo: Võ thuật của Judo
- Karate: Võ thuật
- Kickboxing: Võ thuật đối kháng
- Lacrosse: Bí đao
- Võ thuật: Võ thuật
- Leo núi: Leo núi
- Bóng lưới: Bóng rổ nữ
- Chèo thuyền: Chèo thuyền
- Bóng đá: Bóng bầu dục
- Chạy: Đua xe
- Điều hướng: Điều hướng
- Bi da: Bi-a
- Bí: Bí
- Bơi lội: bơi lội
- Bóng bàn: Bóng bàn
- Ten Pin Bowling: Bowling
- Quần vợt: Quần vợt
- Bóng chuyền: Bóng chuyền
- Đi bộ: đi bộ
- Cử tạ: Cử tạ
- Đấu vật: Đấu vật
- Yoga: Yoga
Giáo dục thể chất thật thú vị!
6. Môn tiếng Anh: môn ngoại ngữ
Ở các trường đại học chuyên ngữ hay một số trường khác vẫn dạy một số ngoại ngữ. Thông thường chúng ta chỉ tập trung vào tiếng Anh, tiếng Trung hoặc tiếng Nhật… nhưng còn rất nhiều ngôn ngữ khác và rất nhiều người đang học!
- Tiếng Việt: Tiếng Việt
- Tiếng Trung: Tiếng Trung
- Tiếng Nhật: Tiếng Nhật
- Tiếng Campuchia: Tiếng Campuchia
- Tiếng Tây Ban Nha: tbn
- Tiếng Anh: Tiếng Anh
- Tiếng Pháp: Tiếng Pháp
- Tiếng Nga: Tiếng Nga
- Tiếng Hy Lạp: tiếng Hy Lạp
- Tiếng Đan Mạch: Tiếng Đan Mạch
- Tiếng Tây Ban Nha: Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Thụy Điển: Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Đức: Tiếng Đức
- Thổ Nhĩ Kỳ: Thổ Nhĩ Kỳ
- Tiếng Bồ Đào Nha: Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Ý: Tiếng Ý
- Tiếng Hàn: Tiếng Hàn
- Tiếng Ba Lan: Tiếng Ba Lan
7.Một số từ liên quan khác
Ngoài từ vựng theo chủ đề, vui lòng thêm một số từ liên quan đến việc học của bạn.
- Giáo sư: Giáo sư
- Giảng viên: Giảng viên
- Nhà nghiên cứu: Nhà nghiên cứu
- Nghiên cứu: Nghiên cứu
- đại học: trình độ đại học
- Tốt nghiệp: Tốt nghiệp
- Cao học hoặc Cao học: Cao học
- học viên cao học: Học viên cao học
- Nghiên cứu sinh: Nghiên cứu sinh
- Sư phụ: Sư phụ
- Bằng cử nhân: Bằng cử nhân
- Bằng cấp: Tương đương
- Luận văn: Luận án
- Luận văn: Luận án
- Bài giảng: Bài giảng
- Tranh luận: Tranh luận
- Giáo dục đại học: Giáo dục đại học
- Học kỳ: Học kỳ
- Hội học sinh: Hội học sinh
- Học phí: Học phí
- Khuôn viên trường đại học: Khuôn viên trường đại học
- Trường học: Trường học
- Mẫu giáo: Mẫu giáo (2-5 tuổi)
- Tiểu học: Trường tiểu học (5-11 tuổi)
- Trung học cơ sở: Trung học phổ thông (11-16/18 tuổi)
- Trường công lập: Trường công lập
- Trường tư thục hoặc trường độc lập: Trường tư thục
- Trường nội trú: trường nội trú
- trường đại học dạng thứ sáu: Cao đẳng (tư thục)
- cao đẳng kỹ thuật: cao đẳng kỹ thuật
- Cao đẳng nghề: cao đẳng nghề
- Viện nghệ thuật: Viện nghệ thuật
- Học viện đào tạo giáo viên: Học viện đào tạo giáo viên
- Đại học: Đại học
Bài viết này tổng hợp tên các chủ đề bằng tiếng Anh đầy đủ, hi vọng bạn đã bổ sung thêm nhiều từ mới vào vốn từ vựng của mình.
Chúc các bạn học tiếng Anh tốt!
Thanh Huyền