Đám cưới là một trong những phong tục truyền thống của người Việt Nam, bất kỳ cặp đôi nào cũng cần tổ chức trước ngày cưới. Lễ đính hôn hay còn gọi là lễ đính hôn. studytienganh dùng bài viết dưới đây để giải thích câu hỏi tiếng Anh là gì, đồng thời cung cấp các kiến thức từ vựng liên quan khác để bạn tham khảo, đừng bỏ lỡ nhé!
1. Vấn đề tiếng Anh là gì?
Đám cưới còn được gọi là tiệc đính hôn, trong tiếng Anh gọi là tiệc đính hôn. Lễ cưới là một truyền thống của người Việt Nam và được coi là bước đệm cho lễ cưới, nơi nhà trai sang nhà gái để cầu hôn bằng lễ vật và làm lễ đính hôn. Gả con gái cho nhà trai đồng thời định ngày cưới sau khi ăn hỏi.
Câu hỏi tiếng Anh là gì?
Hay hiểu một cách đơn giản trong tiếng Việt, đám cưới được biết đến như một lời tuyên bố chính thức về hôn nhân giữa hai bên gia đình.
Về hình thức, đám cưới ở miền Trung và miền Nam Trung Quốc sẽ khác nhau. Đối với người miền Nam, đám cưới được tổ chức thân mật, có sự giao thiệp giữa hai bên gia đình và thường thì đám cưới linh đình hơn.
Đối với miền Bắc, nghi thức truyền thống được coi trọng hơn nên đám cưới cũng được tổ chức hoành tráng, đông đảo họ hàng nội ngoại và cha mẹ già đến dự.
2. Chi tiết từ vựng về câu hỏi tiếng Anh
Wedding có nghĩa là tiệc đính hôn trong tiếng Anh.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng nghi lễ trước đám cưới với lễ trước đám cưới.
Tiệc đính hôn được phát âm như sau: /in´geidʒmənt ˈpɑrti/.
Trong câu, Engagement party đóng vai trò là danh từ nên vị trí của từ sẽ phụ thuộc vào cách diễn đạt, ngữ cảnh và cấu trúc sử dụng của người dùng.
Từ vựng chi tiết về câu hỏi tiếng Anh
3. Ví dụ tiếng Việt về cuộc họp
Để hiểu sâu hơn về câu hỏi trong tiếng Anh là gì, mời các bạn tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây!
- Hôm nay, tôi sẽ dự tiệc đính hôn của một người bạn cùng công ty.
- Hôm nay, tôi sẽ tham dự đám cưới của một người bạn trong công ty.
- Cuối tuần này chúng tôi tổ chức tiệc đính hôn, hãy đến chung vui với chúng tôi.
- Cuối tuần này chúng tôi tổ chức đám cưới, hãy đến tham dự cùng chúng tôi.
- Trong trường hợp của chúng tôi, tiệc đính hôn cũng hoành tráng như ngày cưới.
- Trong gia đình chúng tôi, lễ cưới rất lớn, trọng đại như ngày cưới.
- Tiệc đính hôn được tổ chức trước ngày cưới 2 ngày, đây được coi là một nghi lễ vô cùng trang trọng.
- Đám cưới được tổ chức trước ngày cưới 2 ngày, đây được coi là một nghi lễ vô cùng trang trọng.
- Vào ngày ăn hỏi, nhà trai mang toàn bộ sính lễ sang nhà gái.
- Nhà trai mang tất cả sính lễ đến nhà gái trong ngày cưới.
- Lễ đính hôn sẽ diễn ra vào lúc 8:00 tối ngày 12 tháng 8 năm 2021.
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày 12 tháng 8 năm 2021 lúc 8:00 sáng.
- Mặc dù muốn rút ngắn thời gian tổ chức đám cưới để diễn ra nhanh chóng nhưng chúng ta không thể bỏ qua tiệc đính hôn.
- Mặc dù muốn rút ngắn thời gian để đám cưới diễn ra nhanh hơn nhưng chúng ta không thể bỏ qua đám cưới.
- Tiệc đính hôn được coi là bước đệm cho lễ cưới mà bất kỳ cặp đôi nào cũng phải hoàn thành.
- Đám cưới được coi là bước đệm để tiến tới hôn lễ mà bất kỳ cặp đôi nào cũng phải hoàn thành.
- Trong tiệc ăn hỏi, nhà trai đóng vai trò vô cùng quan trọng, từ trang phục đến lễ vật đều cần được chuẩn bị chu đáo.
- Trong một đám cưới, nhà trai đóng vai trò vô cùng quan trọng, họ cần chuẩn bị chu đáo, từ trang phục đến lễ vật.
- Ở Nam Bộ, trong tiệc đính hôn, nhà trai thường chuẩn bị lễ vật với số lượng chẵn.
- Ở miền Nam, nhà trai thường chuẩn bị sính lễ theo số chẵn.
Ví dụ bằng tiếng Anh
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
- Trầu cau và trầu cau: trầu cau
- Thuốc lá: Thuốc lá
- Bánh đậu xanh: bánh đậu xanh
- Trà và thuốc lá: Trà
- Rượu: Rượu
- Bánh cốm: bánh cốm màu xanh
- Tiệc cưới: tiệc cưới
- Nhẫn cưới: nhẫn cưới
- Bánh bạn đời: Bánh vợ chồng.
- Nến lụa đỏ: Nến lụa đỏ.
- Welcome to a wedding: Dự đám cưới
- Đã kết hôn: kết hôn
- Cô dâu: Cô dâu
- Chú rể: Chú rể
- Phù dâu: Phù dâu
- Bó hoa cưới: Bó hoa cưới
- Tuần trăng mật: Tuần trăng mật
- Phù rể: Nhân chứng cho đám cưới
- Váy phối hợp: váy phù dâu
- Chú rể: Phù rể
- Tuxedo: Tuxedo (trang trọng)
- Lạnh lùng: Lo lắng về đám cưới
- Tiếp tân: Tiệc chiêu đãi sau đám cưới
- Mời: Mời
- Tôn trọng: Tôn trọng
- trung thành: trung thành
- Tham gia: Tham gia
- Khen ngợi: khen ngợi
- Của hồi môn: của hồi môn
- Địa điểm tổ chức đám cưới: địa điểm tổ chức đám cưới
- Váy cưới: váy cưới
- mạng che mặt: mạng che mặt
- Cặp đôi mới cưới: Cặp đôi mới cưới
- Lời thề: Hãy tuyên thệ
Qua bài viết trên chắc hẳn các bạn đã hiểu câu hỏi tiếng Anh là gì rồi phải không? Để sử dụng chính xác các cụm từ trong giao tiếp, hãy cố gắng nắm vững các cụm từ này, trang bị cho mình những thông tin cần thiết nhé!