1.át (điểm 1)
Đây là một trong những thuật ngữ chơi gôn thường được gọi là “lỗ trong một”, trong đó bóng gôn đi thẳng vào lỗ khi được đánh từ sân chơi.
2. địa chỉ (đến bóng tối)
Người chơi golf đang thiết lập và bóng golf đã sẵn sàng để đặt vào điểm phát bóng. Nhưng trong cái bẫy trên đồng, bạn không thể cầm gậy, chỉ có thể đứng.
3. Lời khuyên (Hướng dẫn)
Đây là thông tin cơ bản dành cho người chơi gôn, nhưng nó phải đến từ một người bạn hoặc caddie của anh ta. Mọi góp ý hay đề xuất cách chơi từ người khác sẽ khiến bạn bị trừng phạt. Nếu bạn vi phạm luật này, bạn sẽ bị phạt một lỗ và hai gậy trong đấu gậy.
4. Cửa sau
Được gọi khi bóng gôn lăn vào lỗ từ phía sau
5. Quay
Khi quả bóng gôn quay ngược lại và dừng lại ngay sau khi chạm đất. Một thuật ngữ chơi gôn khác được sử dụng cho điều này là “cắn”
6. Dấu bi
là độ lún của bóng sau khi đánh trên khu lỗ gôn hoặc đường lăn bóng. Thường được gọi là dấu thanh điệu.
7. Bóng chuối
Quả bóng gôn quay từ trái sang phải, tạo ra một vòng cung giống như quả chuối, còn được gọi là lát cắt (dành cho người thuận tay phải).
8. Quả bóng hay nhất
Đó là trò chơi có 2 người chơi trở lên ghi điểm theo đội. Nhóm của mỗi lỗ được xác định bởi điểm số cá nhân tốt nhất trong nhóm hoặc đội bằng cách chọn kết quả của mỗi nhóm. Thể thức này phù hợp cho cả chơi đánh lỗ và đánh gậy.
9. Bức ảnh đẹp nhất
Thi đấu theo đội từ 2 người trở lên. Một đấu thủ đánh bóng của mình, sau đó chọn bóng ở vị trí tốt nhất để đánh dấu, và tất cả những đấu thủ khác sẽ đánh bóng từ vị trí đó. Lặp lại quá trình này cho đến khi bóng vào lỗ. Cú đánh tốt nhất áp dụng cho tất cả các trò chơi, nhưng phổ biến hơn trong đấu gậy.
10. vụ nổ (bùng nổ)
Là đánh bóng vào cát, khiến một lượng cát nhất định cuốn theo quả bóng gôn. Bước này còn được gọi là nổ mìn.
11. Lỗ mù
Một hố mà người chơi golf không thể nhìn thấy green khi bắt đầu cú đánh.
12. bogey gollfer (người chơi bogey)
Do Hiệp hội Golf Hoa Kỳ (u.s.g.a) xác định cho nam có điểm chấp từ 17,5 đến 22,4 và nữ có điểm chấp từ 21,5 đến 26,5.
13. Chíp
Thuật ngữ golf này thường được sử dụng khi xem xét các cú đánh thấp, ngắn xung quanh lỗ, tùy thuộc vào khoảng cách từ quả bóng đến lỗ hoặc lỗ.
14. Đại bàng đôi (Đại bàng đôi)
Còn được gọi là chim hải âu, là một môn thể thao khó ghi điểm, ngay cả đối với những người chơi gôn chuyên nghiệp có trình độ. 3 điểm dưới tiêu chuẩn hố.
14. vẽ (phức tạp)
là cú đánh cố ý làm cho bóng bay từ phải sang trái (đối với người chơi thuận tay phải). Đường bay của quả bóng là kết quả của chuyển động quay ngược chiều kim đồng hồ được truyền cho quả bóng.
16. Dunk (nhúng bóng vào nước)
Tương tự (dunk golf) là đánh một quả bóng xuống nước.
17. Nghi thức xã giao (Quy tắc ứng xử)
Vượt ra ngoài Luật chơi gôn chính thức (còn gọi là Luật câu lạc bộ). Nghi thức xã giao là quy tắc ứng xử trên sân gôn và được coi là phép lịch sự tối thiểu đối với những người chơi khác trên sân. Những quy tắc này được thiết kế để giúp bạn cảm thấy thoải mái khi chơi. Đó là việc quan tâm đến những người chơi khác, giữ nhịp độ trận đấu, giúp đội chơi nhanh hơn, bảo vệ sân gôn, cố gắng tránh đưa ra hoặc hỏi đường, im lặng khi người khác đang đánh bóng, đứng ngoài cuộc chơi. góc nhìn của người chơi khi anh ta chuẩn bị đánh bóng.
18. Súng mập
Xảy ra khi gậy chạm đất phía sau quả bóng trước khi nó được đánh. Điều này làm cho bóng bay cao hoặc bay thấp, mất khoảng cách đến bóng.
19. Chuyến bay (Nhóm đối sánh)
Thuật ngữ này đề cập đến một nhóm người chơi trong một giải đấu. Người chơi được nhóm lại với nhau theo khả năng và mức độ chơi của họ.
20. Theo dõi
là phần tiếp theo của cú swing (swing bao gồm các động tác trước, trong và sau khi gậy tiếp xúc với bóng. Từ khi vào bóng, đưa gậy ra khỏi bóng và đưa lên cao gọi là cú swing. Sau cú swing, đặt nó trở lại vị trí được gọi là downswing; sau đó gậy đánh bóng), với đầu gậy hướng về hướng bóng.
21. Nhóm bốn người
là một nhóm gồm 4 người chơi.
22. Trứng rán
Một nửa quả bóng không nằm trong cát. Nó thường xảy ra trong boong-ke.
23. Thư viện (người xem)
Một người đi chơi gôn.
24. Đi xuống (cuối cùng)
Thuật ngữ chỉ hành động đưa bóng vào lỗ để kết thúc lỗ. (như “anh ấy cần bốn nét để hoàn thành”).
25. Hãy cho tôi một ý tưởng hay
là sự dễ dàng mà một người chơi dành cho đối thủ khi cú đánh bóng của anh ta quá ngắn để thất bại và không cần phải cố gắng. Trong trường hợp này, đối thủ được phép đặt mà không cần phải thực hiện.
26. Gorilla (khỉ đột)
Cú phát bóng cách xa điểm phát bóng hơn. Còn được gọi là “quái vật troll”.
27. Máy cắt cỏ (chạy bóng)
Là một quả bóng bay quá thấp và chỉ trượt trên cỏ sau khi bị đánh mạnh.
28. Tổng điểm
là điểm đấu gậy, kiếm được trước khi khấu trừ điểm chấp.
29. Cược chấp (Cược chấp/Cược chấp)
là điểm để người chơi điều chỉnh khả năng ghi bàn của mình về mức bình thường của điểm tiêu chuẩn (không chênh lệch). Hệ thống khác biệt cho phép mọi người chơi chơi tốt trên bất kỳ sân gôn nào.
30. Đào
Bước cuối cùng của việc đưa bóng vào lỗ.
31. Danh dự (dịch vụ ưu tiên)
Cá nhân hoặc đội thắng ở hố đầu tiên có vinh dự là người đầu tiên phát bóng ở hố tiếp theo. Khi lỗ trước đó hòa, cú phát bóng đầu tiên được tính vào lỗ trước đó.
32. Hook (bóng xoáy trái)
Xảy ra khi bóng xoay từ phải sang trái (đối với người chơi thuận tay phải).
33. Khí hóa lỏng
Viết tắt của Hiệp hội Gôn Chuyên nghiệp Nữ.
34. Trò chơi giành huy chương
Trong hình thức thi đấu này, một giải thưởng được trao cho người chơi hoặc đội có ít gậy nhất trong một vòng nhất định. Để xác định điểm của từng cá nhân hoặc đội, tổng điểm cho mỗi lỗ được tính và trừ đi phần chênh lệch. Phong cách chơi này còn được gọi là “lấy”.
35. Lập kế hoạch
Một cơ hội để sút lại mà không bị phạt. Thông thường, nó được tính là phát bóng ở điểm phát bóng thứ 1 hoặc thứ 10. Thay đổi lịch trình không phải là một phần của luật chơi gôn và chỉ xảy ra trong cuộc chơi không chính thức.
36. Điểm ròng (Điểm thực)
Điểm thực tế bằng tổng điểm trừ đi phần chênh lệch. Còn được gọi đơn giản là net.
37. Plumb (Phương pháp Plumb)
là một phương pháp ước lượng đường đánh bóng bằng cách giữ gậy đánh bóng ở độ dài một sải tay và để nó treo thẳng đứng. Khi nhắm mắt, người chơi gôn có thể nhìn thấy đường của cú đánh bóng và cú đánh bóng cần phải cách lỗ bao xa.
38. Người chơi cào (chấp 0)
là những người chơi chưa nhận bất kỳ điểm chấp nào (chấp 0 – phải khai báo). Đối với nam, đó là một tay vợt nghiệp dư thi đấu theo tiêu chuẩn đấu gậy của Giải vô địch nghiệp dư Hoa Kỳ.
39. khởi động súng ngắn (khởi động đồng thời)
là từ dùng để mô tả tình huống mà tất cả người chơi bắt đầu chơi cùng một lúc nhưng trên các hố khác nhau. Từ này xuất phát từ việc sử dụng súng hoặc thiết bị âm thanh khác làm tín hiệu để bắt đầu trò chơi.
40. Cắt bóng (xoay bóng)
lát là cú đánh xảy ra khi quả bóng ban đầu chạm vào mục tiêu, sau đó cong sang phải khi độ xoáy được chuyển sang quả bóng qua các mép trái và phải (đối với người chơi chiếm ưu thế). p>
41. Dấu nhọn
là khi một đám cỏ nhô lên khỏi mặt cỏ khi ai đó kéo cọc qua lỗ cắm cờ. Dấu chân đôi khi đưa bóng ra khỏi đường gạt và thường ở gần lỗ hơn vì có nhiều người đi lại ở đó. Nếu miếng đệm được đánh dấu trên đường của gậy gạt, thì không được làm phẳng nó trước khi đặt gậy. Đẩy quả bóng vào lỗ để làm phẳng nó.
42. Muỗng (3 que)
Vào thời cổ đại, nó dùng để chỉ một cây gậy gỗ có mặt dốc hơn, tương đương với gậy Miki ngày nay.
43. Đột tử
Xảy ra khi trận đấu hòa khi kết thúc trận đấu thông thường. Trò chơi sẽ tiếp tục cho đến khi người chơi thắng ở lỗ đầu tiên sẽ thắng trò chơi.
44.swing
Cú xoay bao gồm các hành động trước, trong và sau khi gậy tiếp xúc với bóng. Từ nơi bóng được đánh, hành động kéo gậy ra và đi lên được gọi là backswing; hạ gậy xuống và đưa vào lại được gọi là downswing; và gậy đánh bóng.
45. bắn mỏng (“bắn vào đầu”)
là đánh bóng từ tâm bóng lên, khiến bóng nảy lên hoặc lăn trên mặt đất chứ không bay lên cao. Động thái này còn được gọi là tấn công bằng lưỡi kiếm.
sơ yếu lý lịch/shtt