Chào mừng các bạn đến với iedv
! Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về “go over” và ý nghĩa của cụm từ này trong tiếng Anh.
Quá khứ là gì?
Go over được hiểu trong tiếng Anh như sau:
Ghé thăm một địa điểm
Khi bạn buồn, người khác sẽ đến động viên bạn. Ví dụ: Khi bạn buồn, tôi sẽ đến thăm bạn và an ủi bạn.
Đánh giá, đánh giá
Go over cũng có thể nghĩa là nghiên cứu hoặc giải thích điều gì đó. Ví dụ: Chúng ta thường dành 10 phút để xem lại bài cũ trước khi học bài mới. Tôi luôn xem lại sách giáo khoa của mình mỗi tối.
Kiểm tra kỹ
Go over có nghĩa là “kiểm tra hoặc xem xét một thứ gì đó một cách cẩn thận hoặc chi tiết”. Ví dụ: Một nhân viên kế toán cần xem xét kỹ lưỡng từng con số trong báo cáo để nộp cho cấp trên. Sau nhiều suy nghĩ, cuối cùng tôi cũng tìm ra giải pháp.
Thực hiện thao tác trên toàn bộ bề mặt
Go over cũng có nghĩa là thực hiện hoặc thực hiện các hoạt động trên toàn bộ bề mặt. Ví dụ: Nhân viên phục vụ nên lau bàn bằng khăn ẩm. Trẻ cần kiểm tra lại lời thoại của mình trước khi lên sân khấu.
Tiếp nhận, nêu ra phản hồi, ý kiến
Go over cũng có thể nghĩa là tiếp nhận, nêu ra phản hồi hoặc ý kiến. Ví dụ: Những bộ phim này thực sự rất hấp dẫn. Vì không chú ý, cô đã nhờ bạn nhắc lại những điểm chính của bài phát biểu.
Thay đổi, chuyển hóa lòng trung thành
Go over cũng có thể có nghĩa là thay đổi hoặc chuyển hóa lòng trung thành. Ví dụ: Anh ấy luôn ủng hộ Đảng Cộng hòa, nhưng sau đó đã chuyển sang Đảng Dân chủ. Anh ấy bất tỉnh sau khi bị đối thủ đánh.
Một số cụm từ sử dụng go
Không chỉ cụm từ “go over” thường được tìm thấy trong tiếng Anh mà còn có nhiều cụm từ khác với “go” cũng rất phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu những cụm từ này để học tiếng Anh tốt hơn nhé.
-
Đi chơi: đi chơi, đi chơi, hẹn hò. Ví dụ: Chúng ta sẽ ra ngoài lúc 7 giờ tối.
-
Tiếp tục: tiếp tục, duy trì. Ví dụ: Tôi không thể tiếp tục dự án này.
-
Dập tắt: cháy nổ, âm thanh. Ví dụ: Súng vô tình nổ.
-
Enter: điều tra, kiểm tra. Ví dụ: Chúng ta cần nghiên cứu câu hỏi này ngay bây giờ.
-
Go by: ngang qua, ngang qua. Ví dụ: Thời gian trôi qua và tôi vẫn không có gì để làm.
-
Go through: chịu đựng, trải qua. Ví dụ: Cô ấy đang trải qua giai đoạn bất ổn.
-
Bị mắc kẹt trong: Phá sản. Ví dụ: Anh ta bị phá sản ngay sau khi thành lập.
-
Go away: bỏ đi đâu đó. Ví dụ: Anh ấy quyết định rời khỏi đất nước.
-
Go down: đi xuống, chìm xuống, thất bại, phá giá, giảm chi phí. Ví dụ: Máy bay trực thăng bất ngờ rơi.
Hy vọng bài viết trên của iedv
đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc các bạn học tiếng Anh tốt.
Bây giờ hãy tham khảo: iedv