Tính quốc tế của Đảng Cộng sản là không thể phủ nhận. Comintern (“Comintern” – viết tắt là “Comintern“) là cơ quan quản lý, phân phối và phân phối kể từ khi thành lập. Hỗ trợ đoàn viên thực hiện các hoạt động của CĐCS. Không có nhiều đảng chính trị và hệ tư tưởng chính trị có phạm vi toàn cầu như vậy.
Vì vậy, sẽ thật thiếu sót nếu chúng ta tìm hiểu thuật ngữ nội bộ của Đảng Cộng sản Việt Nam (“đảng cộng sản Việt Nam – vcp”) mà không có bất kỳ nền tảng cơ bản nào. Về ngôn ngữ toàn cầu của họ: tiếng Anh.
Bài viết này sẽ điểm qua tất cả các thuật ngữ tiếng Anh mà bạn cần biết để hiểu về cơ cấu, hoạt động, nguyên tắc chính và hệ tư tưởng của Đảng Cộng sản.
Các bài viết về tổ chức và hoạt động của Đảng cộng sản
Hãy bắt đầu với các điều khoản trong cơ cấu quyền lực từ trên xuống của Đảng Cộng sản Việt Nam. Chúng tôi thấy những thuật ngữ này thường xuyên hơn trên báo và trên TV, điều đó có nghĩa là có nhiều cơ hội hơn để sử dụng chúng.
Đầu tiên phải kể đến Đại hội đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam (hay “Đại hội đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam”). Luật học có một bài viết ngắn gọn nhưng rất chi tiết về cơ quan này. Về lý thuyết, đây là cơ quan đại diện không thường trực quyền lực nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam. Chúng ta có thể gọi đơn giản là Đại hội Đảng (hay “Đại hội Đảng“).
Quyền lực quan trọng nhất của đại hội đảng về mặt nhân sự là bầu Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (“CVCC“), thường được gọi đơn giản là Ban Chấp hành Trung ương. Ủy ban Trung ương (“Ủy ban Trung ương”). Đây có thể coi là vũ đài chính trị chính của Đảng cộng sản Việt Nam.
“Ủy ban Trung ương” họp để thảo luận về các vấn đề lớn và thực hiện các quyết định thông qua các cuộc họp trung ương. Chẳng hạn, Phiên họp toàn thể lần thứ 15 của Ban Chấp hành Trung ương vừa kết thúc vào ngày 18/1/2021 được coi là đã “chốt” các quyết sách quan trọng về nhân sự do Đại hội đại biểu toàn quốc (CPC) khóa 13 đề xuất. Các cuộc họp trung tâm này được gọi là “Cuộc họp toàn thể” hoặc “Cuộc họp toàn thể”.
Giả sử nếu cần diễn tả Phiên họp toàn thể lần thứ 15 Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII, ta sẽ có câu “Hội nghị toàn thể lần thứ 15 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
mạnh >”.
“Ban Chấp hành Trung ương” sẽ bầu ra hai cơ quan lãnh đạo thường trực quan trọng nhất của đảng là Ban Bí thư và Bộ Chính trị.
Ban bí thư (“ban thư ký”) có thể được coi là cơ quan giúp việc cho Bộ Chính trị, có nhiệm vụ chuẩn bị các văn bản giúp Bộ Chính trị tổ chức các cuộc họp quan trọng, hướng dẫn, giám sát việc thực hiện các nghị quyết của Bộ Chính trị và Chính sách… Người đứng đầu ban thư ký được gọi là thường trực ban thư ký (hiện nay là Mr., với nhiều tên gọi khác nhau trong tiếng Anh như “ Standing Secretary” hoặc “first-senior Secretary” .
Bộ chính trị, mọi người đều quen thuộc, là tổ chức lãnh đạo cao nhất của Việt Cộng – “bộ chính trị“. Bộ chính trị tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Nga politbyuro (Политбюро), bản thân nó là viết tắt của politicheskoye byuro (Политическое бюро, “Cục chính trị”). Nghị quyết của Bộ Chính trị là văn kiện đặc biệt quan trọng định hướng toàn bộ quá trình phát triển của Đảng Cộng sản Việt Nam trong nhiệm kỳ đó. Đảng viên thậm chí còn phải “học tập nghị quyết”. Đứng đầu Bộ Chính trị là “Tổng bí thư“—tổng bí thư, người rất nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
Ngoài “Ban bí thư” và “Bộ chính trị”, trong đảng còn có nhiều cơ quan thường trực và điều hành quan trọng khác mà độc giả cần biết.
Đầu tiên là Ban Tuyên giáo Trung ương, cụ thể là “Ban Tuyên giáo Trung ương (vcp)“, là một trong những cơ quan đảng thường xuyên xuất hiện và “nói nhiều” nhất. Đây là cơ quan chủ trì các chiến dịch tuyên truyền, cổ động và cũng có thể coi là cơ quan chi tiêu lớn thứ hai trong đảng. Các nghiên cứu quốc tế cũng đã sử dụng một số thuật ngữ khác để chỉ các tổ chức tương tự trong cơ cấu Đảng Cộng sản Trung Quốc, chẳng hạn như “Ban Tuyên truyền“.
Một ủy ban “rực lửa” nổi lên vào năm 2016 là “Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương – ccdi (của vcp)’, Ủy ban Giám sát Trung ương. Không cơ quan điều tra nào được “sờ gáy” những chức danh cấp cao trong đảng được gọi là “nhân sự nòng cốt” hay “nhân sự nòng cốt”, trừ khi Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương vào cuộc để xử lý, rồi sẽ đưa ra xử lý theo pháp luật. Bật đèn xanh cho tố tụng hình sự.
Ủy ban quan trọng như Ban Tổ chức Trung ương, cơ quan hoạch định chính sách nhân sự và tham mưu cho Bộ Chính trị, Ban Chấp hành Trung ương. Ủy ban cũng chịu trách nhiệm sắp xếp, điều phối nguồn nhân lực từ trung ương đến địa phương. Tên tiếng Anh của tổ chức này là “Central Organisation Department (of VC)”. Đảng Cộng sản Trung Quốc cũng có thể chế tương tự.
Việt Nam có tổ chức đảng thường trực, nhưng Trung Quốc không có ban lý luận trung ương—”Ủy ban lý luận trung ương“. Cơ quan có chức năng gần Trung Nam Hải nhất có lẽ là “Cục Biên soạn và Dịch thuật Trung ương (cctb)“, một cơ quan chuyên dịch thuật và nghiên cứu các tác phẩm của chủ nghĩa Mác.
người đứng đầu một “bộ phận” có thể được gọi là “Giám đốc“. Nhìn chung, họ đều là những nhân vật chính trị quan trọng trong việc thành lập Đảng Cộng sản.
Xuống các tổ chức cơ sở đảng, thuật ngữ tiếng Anh ít được sử dụng nhưng vẫn cần đưa vào.
Theo điều lệ đảng, “cấp uỷ” là cơ quan lãnh đạo của các đảng bộ, chi bộ; ví dụ, đảng bộ cấp tỉnh hoặc khu vực. Tên đầy đủ của các cơ quan này là tỉnh ủy và huyện ủy.
Nếu so với cơ cấu tổ chức của Trung ương, có thể coi họ có vai trò tương tự như Ban Chấp hành Trung ương. Do đó, các thuật ngữ “Ủy ban tỉnh” và “Ủy ban huyện” là hoàn hảo để mô tả chúng.
Trong đó, Ban Thường vụ Đảng ủy là cơ quan có quyền quản lý, điều hành, chỉ đạo mọi hoạt động của Đảng bộ và có vai trò rất giống với Bộ Chính trị Trung ương. Tùy theo từ gốc tiếng Việt và vai trò của cơ quan, thuật ngữ “Ban Thường vụ” có thể đủ để mô tả Ban Thường vụ.
Các tổ chức cơ sở đảng có thể được gọi tắt là “Chi bộ Đảng“.
Đường lối chính trị của đảng và các điều khoản nguyên tắc
Bên cạnh cơ cấu tổ chức nêu trên, các nguyên tắc chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam (và Đảng Cộng sản nói chung trong lịch sử) bằng tiếng Việt cũng rất đáng để tìm hiểu và xem xét. Anh trai.
Nguyên tắc thú vị đầu tiên là “Lãnh đạo, Trách nhiệm cá nhân” – “Lãnh đạo, Trách nhiệm cá nhân“. Điều thú vị là nguyên tắc này không được nhấn mạnh ngay từ đầu trong các tổ chức Đảng Cộng sản trên thế giới, nhưng được đưa ra khi mô hình quản lý của Đảng Cộng sản có dấu hiệu sản sinh ra hiện tượng sùng bái cá nhân và các hệ lụy liên quan.
“Lãnh đạo tập thể” du nhập vào Trung Quốc trong thời kỳ Đặng Tiểu Bình trỗi dậy (thập niên 1970) nhằm xóa bỏ tàn tích của phong cách lãnh đạo độc đoán của Mao Trạch Đông (“Mao cai trị”). Nguyên tắc này đã không trở nên quan trọng ở Việt Nam cho đến những năm 1980, khi sự tôn thờ Hồ Chí Minh và Lê Duẩn suy yếu.
Về kỳ vọng, “lãnh đạo tập thể” là tránh tập trung quyền lực của đảng vào một người. Nhìn sang Trung Quốc ở phía bắc, và sau đó là Đại hội toàn quốc lần thứ 13 sắp tới của Việt Nam, khó có thể nói rằng nguyên tắc này đang hoạt động hiệu quả.
Bên cạnh nguyên tắc “lãnh đạo tập thể” còn có một nguyên tắc bao quát và rộng hơn, đó là “tập trung dân chủ”, tức là “tập trung dân chủ”.
Với sự hỗ trợ của các nghiên cứu chủ nghĩa Mác chính thống, “tập trung dân chủ” đã xuất hiện từ rất sớm. Đây cũng là phương châm quan trọng nhất và được nhấn mạnh nhất của tất cả các đảng Cộng sản trên thế giới.
Theo quan điểm của họ, các phong trào lao động không theo chủ nghĩa Mác trước đây đã thất bại vì chúng vốn là nhị nguyên tư bản chủ nghĩa, giữa lãnh đạo và các nhóm bị lãnh đạo có sự khác biệt.
Nguyên tắc tập trung dân chủ một mặt tập trung quyền lực lãnh đạo về một trụ sở chính, mặt khác hình thành cơ chế đóng góp, quá trình kiểm tra, giám sát liên tục đối với toàn bộ tổ chức. dựa theo. Trên cơ sở này, Đảng Cộng sản mới khác với ý chí cơ bản của xã hội tư bản chủ nghĩa.
Lý thuyết dân chủ của đảng chính trị—— “ĐảngLý thuyết vận động quần chúng” cũng là một lý thuyết cực kỳ quan trọng trong điều lệ đảng, và nó là cơ sở cho phân biệt cộng sản với Mô hình nhà nước của mô hình nhà nước tư bản chủ nghĩa.
Như vậy vận động quần chúng ở đây không chỉ là vận động quần chúng chấp hành đường lối, chính sách. Trong xã hội tư bản, động lực thúc đẩy xã hội phát triển là “bàn tay vô hình” của các cá nhân, tổ chức mưu cầu lợi ích cá nhân, từ từ tạo ra những biến đổi.
Tuy nhiên, đối với các nước xã hội chủ nghĩa, nguồn gốc chính của tiến bộ kinh tế và xã hội là sự vận động và hướng dẫn của đất nước, và sự tham gia của toàn dân. .
Như vậy, từ Đại nhảy vọt ở Trung Quốc đến cải cách ruộng đất (Cải cách Ruộng đất) năm 1953 hay phong trào hợp tác xã (tập thể hóa) của Việt Nam sau năm 1975 >).