Nhân dịp chào mừng ngày Quốc tế Phụ nữ từ tháng 8 đến tháng 3, tại góc ngoại ngữ tuần này, webmaster gửi đến bạn bài viết: Từ vựng tiếng Anh dành cho phụ nữ. Người phụ nữ này được biết đến không chỉ vì vẻ đẹp mà còn vì những đức tính độc đáo của cô. Nói đến vẻ đẹp của người phụ nữ không thể không nhắc đến sự thanh tao, duyên dáng, vẻ ngoài dịu dàng và tấm lòng nhân hậu. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu một số từ ngữ miêu tả đức tính của người phụ nữ nhé!
A. Từ vựng tiếng Anh về phụ nữ trong gia đình
dì – /ˈʌŋ.kəl/: dì, dì
con gái– /ˈdɑː.t̬ɚ/: con gái
bà– /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ : bà ngoại
Cháu gái– /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: cháu gái
mẹ / mẹ – /ˈmʌð.ɚ/ / /mɒm/: mẹ
cháu gái – /niːs/: cháu gái
chị – /ˈsɪs.tɚ/: chị, em
b. Những tính từ miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ
đáng yêu (adj ) – /əˈdɔːr.ə.bəl/: Đáng yêu, đáng yêu
hấp dẫn (hình thức) – /əˈtræk.tɪv/: hấp dẫn, hấp dẫn
Đẹp (tính từ) – /ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp
nhân từ (tính từ) – /bəˈnevələnt/: nhân từ
có khả năng (hình thức) – /ˈkeɪpəbl/: đảm bảo
tuân thủ (tính từ) – /kəmˈplaɪ.ənt/: dịu dàng, yêu thương, tuân thủ
Trung thành (hình thức) – /ˈfeɪθfl/: trung thành
Siêng năng (hình thức) – /ɪnˈdʌstriəs/: siêng năng
Đáng yêu (hình thức) – /ˈlʌv.li/: dễ thương
sang trọng (hình thức) – /ˈel.ə.ɡənt/: duyên dáng, duyên dáng
Làm việc chăm chỉ (hình thức) – /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: làm việc chăm chỉ
Kiên cường (dạng) – /rɪˈzɪliənt/: Kiên cường
tháo vát (hình thức) – /rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát
hy sinh (hình thức) – /ˌsækrɪˈfɪʃl/: hy sinh
ảo (tính từ) – /ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh
tiết kiệm (hình thức) – /ˈθrɪfti/: tiết kiệm, tằn tiện
gọn gàng (hình thức) – /ˈtaɪdi/: ngăn nắp, ngăn nắp
graceful (adj) – /ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, duyên dáng
Nhạy cảm (tính từ) – /ˈsen.sə.t̬ɪv/: Nhạy cảm
Soothing (hình thức) – /ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, nhẹ nhàng
c. Vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại
Thay đổi – /tʃeɪn(d)ʒ/:thay đổi
Dọn dẹp nhà cửa:Dọn dẹp nhà cửa
nữ – /ˈfiːmeɪl/: Giới tính nữ
Đi mua sắm:Đi mua sắm
đi chơi với bạn của cô ấyđi chơi với bạn
Chơi quần vợt:chơi quần vợt
Sẵn sàng – /prɪˈpɛː/: sẵn sàng
chuẩn bị bữa ăn cho gia đình cô ấy:Chuẩn bị bữa ăn cho gia đình cô ấy
vai trò– /rəʊl/:vai trò
Chăm sóc con của cô ấy:Chăm sóc con của cô ấy
Bất bình đẳng– /ʌnˈiːkw(ə)l/: Bất bình đẳng
Bạo lực– /ˈvʌɪəl(ə)ns/: Bạo lực
Thăm bố mẹ cô ấy:Thăm bố mẹ cô ấy
Làm việc để kiếm tiền Làm việc để kiếm tiền
d.Một số ví dụ
1. audrey hepburn có vẻ duyên dáng và thanh lịch tự nhiên– audrey hepburn có vẻ duyên dáng và thanh lịch tự nhiên
2. she was description as a virtual and pasttaking person– cô ấy được miêu tả là một người ảo và chăm chỉ
3. Sau phụ nữ, hoa là điều đáng yêu nhất mà Chúa đã ban cho thế giới – Hoa là điều đáng yêu nhất mà Chúa đã ban cho thế giới, chỉ đứng sau phụ nữ
4. Mẹ tôi là một người phụ nữ đức hạnh. Bà cứng rắn và tốt bụng– Mẹ tôi là một người phụ nữ đức hạnh, bà cứng rắn và tốt bụng
5. Phụ nữ dịu dàng luôn quyến rũ-phụ nữ dịu dàng luôn quyến rũ
e. Những câu nói hay về phụ nữ bằng tiếng Anh
1. một người phụ nữ có thể khiến hạnh phúc nở rộ quanh họ! – một người phụ nữ có thể khiến hạnh phúc nở rộ quanh mình! – một người phụ nữ có thể khiến hạnh phúc nở rộ quanh mình
2. Khi thế giới được tạo ra, bạn cũng được tạo ra để làm đẹp cho nó. Bạn đã hoàn thành công việc của mình vì hôm nay thế giới đang mỉm cười với bạn – Khi thế giới được tạo ra, bạn được tạo ra để làm đẹp cho nó. Thật là một công việc bạn đã làm, làm cho thế giới mỉm cười với bạn ngày hôm nay.
3. Bạn đã làm cho tôi trở thành con người của tôi khi tôi không có gì. Bạn khóc khi tôi khóc, và bạn cười khi tôi cười. Bạn đã là người bạn đồng hành hoàn hảo của tôi. Con nhớ mẹ từ ngày nào – Mẹ kể con là ai khi con chẳng là gì. Bạn khóc và tôi khóc, bạn cười và tôi cười. Mẹ là một đối tác tốt cho trẻ em. Tôi nhớ bạn trong những ngày của chúng ta
4. Mọi ngôi nhà, mọi trái tim, mọi cảm giác, mọi khoảnh khắc hạnh phúc đều không trọn vẹn nếu không có bạn. Chỉ bạn mới có thể hoàn thiện thế giới – mọi ngôi nhà, mọi trái tim, mọi cảm xúc, mọi khoảnh khắc hạnh phúc đều không trọn vẹn nếu không có bạn. Chỉ có bạn mới có thể lấp đầy thế giới!
5. Bạn là nguồn sống. Con là dòng sông kiên cường vượt qua quãng đường dài và gánh tất cả trên vai để đến đích– mẹ là nguồn sống. Mẹ là dòng sông kiên cường, chảy mãi, gánh vác mọi nhọc nhằn trên vai nhưng luôn đi đến cùng.
f. Bài văn tiếng anh ngày quốc tế phụ nữ 8/3 mẫu
Bài 1:Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3)
Ngày 8/3, đó là câu chuyện lịch sử lâu đời về những người phụ nữ trên toàn thế giới đấu tranh cho độc lập và hạnh phúc. Phụ nữ là những người làm nên lịch sử, mỗi năm vào ngày 8/3, một ngày ngập tràn sắc hoa được tạo nên, để đổi lấy bao nhiêu máu và nước mắt đổ xuống trong quá khứ. Đã có nhiều cuộc thi của phụ nữ trong lịch sử, đấu tranh cho lợi ích của phụ nữ và thăng tiến sự nghiệp của họ. Mãi cho đến những năm 1975, Liên Hợp Quốc mới chỉ định ngày 8 tháng 3 là Ngày Quốc tế Phụ nữ.
Bạn sẽ dành bất ngờ gì cho một người phụ nữ đặc biệt vào ngày đặc biệt? Một bó hoa, một món quà nhỏ hay một bữa ăn ngon có thể mang đến niềm hạnh phúc cho một nửa thế giới. Ngày 8/3 là ngày dành cho chồng, con gái, con trai… Cơ hội mang lại hạnh phúc cho người phụ nữ của mình thông qua sự quan tâm xuất phát từ tận đáy lòng. Phụ nữ chúng ta đáng để tự hào!
Bài #2: Vai trò của Phụ nữ ở Việt Nam
Vai trò của phụ nữ ngày nay chiếm ưu thế hơn so với trước đây. Một thực tế không thể phủ nhận là việc giải phóng phụ nữ khỏi công việc nội trợ và sự lệ thuộc thực sự đã mang lại cho họ sự bình đẳng xã hội độc lập hoặc ưu thế hơn nam giới. Hơn nữa, có thể dễ dàng nhận thấy ở Việt Nam vai trò của phụ nữ trong các chức năng gia đình và xã hội trong các cộng đồng hiện đại vẫn đang thay đổi. Xem thêm: “Tái sản xuất xã hội là gì?”
Từ xa xưa, ở bất kỳ đất nước phương Đông nào như Việt Nam, người phụ nữ thường bị đánh giá thấp vì bản tính mềm mỏng và chịu đựng. Vì vậy, những người phụ nữ khắt khe luôn tự cho mình là có năng lực vượt trội và coi thường phụ nữ. Vì vậy, chỉ nam giới mới được học tập và làm việc, còn phụ nữ phải ở nhà lo việc nội trợ. Đó là chuyện trong quá khứ, còn khoảnh khắc đó thì sao? Tất nhiên, phụ nữ vẫn làm công việc nội trợ, nhưng bây giờ công việc này cũng được chia sẻ với đàn ông. Ở một số gia đình, người cha giúp vợ đón con, thu dọn đồ đạc trong nhà, thậm chí giặt giũ hoặc nấu ăn. Dường như công việc nội trợ được giao cho cả đàn ông và phụ nữ, bởi phụ nữ cũng có công việc riêng của mình giống như đàn ông.
Phụ nữ cũng tham gia nhiều hoạt động xã hội trong cộng đồng. Việt Nam có các nữ đại sứ, bộ trưởng, tổng tư lệnh và thượng nghị sĩ. Thậm chí, họ còn nắm giữ những vị trí cấp cao trong công ty hoặc văn phòng. Theo tôi, phụ nữ quản lý tốt hơn nam giới vì họ có thể rất nhẹ nhàng và bao dung, và giải quyết những vấn đề căng thẳng một cách phù hợp và thuận lợi nhất. Trước những khó khăn, nghi ngờ và những vấn đề bức xúc, họ cũng có thể bình tĩnh thản nhiên thay vì nóng nảy như đàn ông. Hơn nữa, phụ nữ cũng có sự tự tin để nổi bật so với đàn ông.
Tóm lại, vai trò của phụ nữ trong xã hội ngày càng được đề cao. Các chức năng của họ hiện đang sống động và điều này chắc chắn sẽ làm cho thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn khi nam giới và phụ nữ có thể làm việc cùng nhau để cải thiện và xây dựng một thế giới hoàn hảo hơn. Xem thêm: Các từ y khoa trong tiếng anh là gì?
Trên đây là một số từ vựng và bài viết tiếng Anh về phụ nữ, hi vọng những bài viết trên có thể giúp các bạn làm giàu vốn từ vựng của mình, nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và kỹ năng viết hiệu quả. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến bài viết này.