Lợi tức hiện tại, Lợi tức lãi suất, Lợi tức thu nhập, Lợi suất cố định, Lợi suất thị trường, Lợi suất thị trường hoặc Lợi tức đang hoạt động là một thuật ngữ tài chính dùng để chỉ trái phiếu và các chứng khoán có lãi suất cố định khác, chẳng hạn như nợ quốc gia của Anh. Đây là tỷ lệ giữa các khoản thanh toán lãi hàng năm và giá sạch hiện tại của trái phiếu. Do đó, năng suất hiện hành chỉ đề cập đến năng suất hiện hành của trái phiếu. Nó không phản ánh tổng lợi nhuận trong suốt vòng đời của trái phiếu.
Đặc biệt, nó không tính đến rủi ro tái đầu tư (sự không chắc chắn về tốc độ tái đầu tư của dòng tiền trong tương lai) hoặc thực tế là trái phiếu thường đáo hạn ngang giá, vốn có thể là một thành phần quan trọng của lợi suất trái phiếu. Vậy tỷ suất sinh lợi hiện tại của trái phiếu là bao nhiêu? Bản chất và công thức của lợi tức hiện hành trên trái phiếu là gì?
1. Lợi suất hiện hành của trái phiếu là bao nhiêu?
Lợi tức hiện tại là tỷ lệ hoàn vốn hàng năm của một khoản đầu tư (tiền lãi hoặc cổ tức) chia cho giá hiện tại của chứng khoán. Chỉ số kiểm tra giá hiện tại của trái phiếu, không phải mệnh giá của nó. Lợi suất hiện hành thể hiện lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể mong đợi nhận được nếu chủ sở hữu mua trái phiếu và giữ nó trong một năm. Tuy nhiên, lợi suất hiện tại không phải là những gì một nhà đầu tư sẽ thực sự nhận được nếu họ giữ trái phiếu cho đến khi đáo hạn.
Lợi suất hiện hành là tỷ lệ hoàn vốn trên một khoản đầu tư trái phiếu. Đây là lợi tức đầu tư mà người mua trái phiếu có thể mong đợi kiếm được bằng cách mua chứng khoán ngay bây giờ và giữ nó vào năm tới. Nó nhìn vào giá thị trường hiện tại của trái phiếu, không phải mệnh giá của nó.
Lợi tức hiện hành được thể hiện dưới dạng phần trăm và được tính bằng cách chia lãi suất hàng năm do tổ chức phát hành trái phiếu trả cho giá hiện tại của trái phiếu. Ví dụ: công ty abc phát hành trái phiếu có mệnh giá 1.000 đô la và khoản thanh toán coupon hàng năm là 80 đô la. Điều này dẫn đến lãi suất coupon hàng năm là 8%. Giá thị trường hiện tại của trái phiếu là 985 đô la, vì vậy lợi tức hiện tại được tính như sau:
80 đô la thanh toán phiếu hàng năm ÷ giá thị trường hiện tại là 985 đô la = 8,12% lãi suất phiếu hàng năm
Trong một số ít trường hợp, khi trái phiếu được giao dịch ngang giá, lợi suất hiện hành bằng với lãi suất trái phiếu. Khi một trái phiếu được giao dịch dưới mệnh giá, lợi suất hiện tại cao hơn lãi suất coupon. Khi một trái phiếu được giao dịch trên mệnh giá của nó, lợi suất hiện tại thấp hơn lãi suất coupon.
Một lỗi trong tính toán này là tổng lợi nhuận của nhà đầu tư cũng sẽ phụ thuộc vào mức giá mà nhà đầu tư có thể bán trái phiếu kỳ hạn một năm trong tương lai. Giá thị trường có thể thay đổi, vì vậy các nhà đầu tư có thể kiếm được lợi nhuận hoặc thua lỗ khi bán, điều này ảnh hưởng đến tổng lợi tức đầu tư.
Tên tiếng Anh của
lợi suất trái phiếu hiện hành là: “current yield”.
2. Bản chất và công thức tính tỷ suất sinh lợi hiện hành:
Lợi suất hiện hành của trái phiếu được tính bằng cách chia khoản thanh toán coupon hàng năm cho giá trị thị trường hiện tại của trái phiếu. Vì công thức tính dựa trên giá mua chứ không phải mệnh giá của trái phiếu nên nó phản ánh chính xác hơn khả năng sinh lời của trái phiếu so với các trái phiếu khác trên thị trường. Tính toán lợi suất hiện tại giúp các nhà đầu tư tìm hiểu sâu hơn về trái phiếu tạo ra lợi tức đầu tư lớn nhất mỗi năm. Điều này đặc biệt hữu ích cho các khoản đầu tư ngắn hạn.
Xem thêm: Trái phiếu được bảo đảm là gì? Bảo mật và các tính năng cần lưu ý
Ví dụ: nếu một nhà đầu tư mua trái phiếu lãi suất 6% (mệnh giá 1.000 đô la) với mức chiết khấu 900 đô la, thì nhà đầu tư kiếm được (1.000 đô la x 6%), hay 60 đô la, tiền lãi hàng năm. Thu nhập hiện tại là ($60) / ($900), hay 6,67%. Lãi suất hàng năm là $60 được cố định bất kể giá trả cho trái phiếu là bao nhiêu.
Mặt khác, nếu nhà đầu tư mua trái phiếu với mức chênh lệch là 1.100 đô la, thì lợi tức hiện tại là ($60)/(1.100 đô la), hay 5,45%. Các nhà đầu tư đang trả nhiều tiền hơn cho trái phiếu chất lượng cao trả cùng mức lãi bằng đô la, vì vậy lợi suất hiện tại thấp hơn.
2.1. Bản chất của tỷ suất sinh lợi hiện tại:
Lợi suất hiện hành thường áp dụng cho các khoản đầu tư trái phiếu, là chứng khoán được phát hành cho các nhà đầu tư với mệnh giá 1.000 USD. Trái phiếu mang lãi coupon ghi trên giấy bạc, và trái phiếu được giao dịch giữa các nhà đầu tư. Khi giá thị trường của trái phiếu thay đổi, nhà đầu tư có thể mua trái phiếu với giá chiết khấu (dưới mệnh giá) hoặc cao hơn (cao hơn mệnh giá) và giá mua trái phiếu ảnh hưởng đến lợi suất hiện tại của nó.
Trong đầu tư có thu nhập cố định, lợi suất hiện tại của trái phiếu là thu nhập hàng năm của khoản đầu tư, bao gồm các khoản thanh toán lãi và cổ tức, chia cho giá hiện tại của chứng khoán.
Các nhà đầu tư có thể mua trái phiếu với mức chiết khấu hoặc phí bảo hiểm vì giá thị trường của trái phiếu thay đổi và giá mua trái phiếu ảnh hưởng đến lợi tức hiện tại.
p>
Đối với cổ phiếu, lợi suất hiện tại cũng có thể được tính bằng cách chia cổ tức bằng cổ phiếu nhận được cho giá thị trường hiện tại của cổ phiếu.
Lợi suất đến ngày đáo hạn (ytm) là tổng lợi suất của một trái phiếu, giả định rằng trái chủ nắm giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn. Ví dụ: giả sử trái phiếu lãi suất 6% được mua với mức chiết khấu $900 sẽ đáo hạn sau 10 năm. Để tính toán ytm, nhà đầu tư giả định một tỷ lệ chiết khấu sao cho các khoản thanh toán gốc và lãi trong tương lai được chiết khấu về giá trị hiện tại.
Trong ví dụ này, nhà đầu tư nhận được 60 USD tiền lãi mỗi năm trong 10 năm. Khi đáo hạn, chủ sở hữu nhận được mệnh giá 1.000 đô la và nhà đầu tư ghi nhận khoản lãi vốn là 100 đô la. Cộng giá trị hiện tại của các khoản thanh toán lãi và lãi vốn để tính ytm của trái phiếu. Nếu trái phiếu được mua với giá cao hơn, phép tính ytm bao gồm khoản lỗ vốn khi trái phiếu đáo hạn ở mức ngang giá. (Để biết thêm thông tin liên quan, hãy xem “Sản lượng hiện tại và Sản lượng đến ngày đáo hạn”)
Xem thêm: Lợi suất trái phiếu danh nghĩa là gì? Lạm phát và tỷ suất sinh lời danh nghĩa
2.2. Công thức năng suất hiện tại:
cy = c/p
Ở đâu:
cy(current yield): lợi nhuận hiện tại
c: là lãi suất trái phiếu hàng năm
p: giá thị trường của trái phiếu
Ý nghĩa của chỉ báo lợi suất hiện tại cho biết bạn sẽ kiếm được bao nhiêu tiền lãi cho mỗi đô la vốn đầu tư đầu tư vào trái phiếu.
Nếu một nhà đầu tư mua trái phiếu lãi suất 6% với mức chiết khấu 900 đô la, thì nhà đầu tư sẽ nhận được 60 đô la tiền lãi hàng năm (1.000 đô la x 6%). Thu nhập hiện tại là ($60) / ($900), hay 6,67%. Lãi suất hàng năm là $60 được cố định bất kể giá trả cho trái phiếu là bao nhiêu. Mặt khác, nếu nhà đầu tư mua trái phiếu với mức chênh lệch là 1.100 đô la, thì lợi suất hiện tại là (60 đô la)/(1.100 đô la), hay 5,45%. Các nhà đầu tư đang trả nhiều tiền hơn cho trái phiếu chất lượng cao trả cùng mức lãi bằng đô la, vì vậy lợi suất hiện tại thấp hơn.
Lợi tức hiện tại của một cổ phiếu cũng có thể được tính bằng cách chia cổ tức bằng cổ phiếu nhận được cho giá thị trường hiện tại của cổ phiếu.
Xem thêm: Rủi ro thanh khoản trong trái phiếu là gì? Đặc điểm và nguyên nhân
Như vậy, có thể thấy lợi suất trái phiếu là một hàm của giá. Do đó, khi giá thị trường của trái phiếu cao hơn mệnh giá của nó, được gọi là trái phiếu cao cấp, thì lợi suất hiện tại và ytm của trái phiếu đều thấp hơn lợi suất của trái phiếu. Ngược lại, khi một trái phiếu được bán với giá thấp hơn mệnh giá, được gọi là trái phiếu chiết khấu, lợi suất hiện tại và ytm của nó cao hơn lãi suất coupon. Cả ba lãi suất sẽ giống nhau chỉ khi trái phiếu được bán với đúng mệnh giá của nó.
Là một phần của bài viết này, chúng tôi không cung cấp dịch vụ hoặc tư vấn về thuế hoặc đầu tư hoặc tài chính. Thông tin được trình bày không tính đến mục tiêu đầu tư hoặc mức độ chấp nhận rủi ro hoặc tình hình tài chính của bất kỳ nhà đầu tư cụ thể nào và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Đầu tư liên quan đến rủi ro, bao gồm cả khả năng mất tiền gốc. Các nhà đầu tư nên xem xét việc thuê một chuyên gia tài chính đủ tiêu chuẩn để xác định chiến lược đầu tư phù hợp.