Công tắc tơ là gì? Nêu cấu tạo và chức năng của contactor? Làm thế nào để kiểm tra xem một công tắc tơ còn sống hay đã chết? Tất cả những vấn đề này sẽ được kyoritsuvietnam.net giải thích chi tiết trong các bài viết sau.
Tìm hiểu về công tắc tơ
Công tắc tơ là gì?
Công tắc tơ, phiên âm tiếng Việt là công tắc tơ, là thiết bị trung gian được mắc nối tiếp thông qua mô tơ để đóng ngắt mạch điện. Công tắc tơ hoạt động giống như một công tắc điện truyền thống, nhưng nó hoạt động bằng điện.
Nhiều người thường nhầm lẫn công tắc tơ với khởi động từ. Tuy nhiên, thực tế chúng khác nhau vì khởi động từ là một công tắc tơ có gắn thêm rơle nhiệt để bảo vệ quá tải. Trong khi đó, công tắc tơ là một loại rơle đặc biệt có thể mang dòng điện cao hơn rơle.
Công tắc tơ thường được sử dụng cho dòng điện nhỏ và điều khiển dòng điện lớn bằng cảm biến công tắc hoặc nút ấn được kích hoạt tự động (thủ công).
Cấu tạo công tắc tơ
Cấu tạo của contactor rất đơn giản, bao gồm các chi tiết sau:
-
Điện: được nối với nhau bằng các tấm thép mỏng
-
Cuộn dây (Cuộn cảm): Quấn quanh lõi thép cố định để tăng lực hút, tạo ra từ trường xung quanh nam châm.
-
Lõi thép hay còn gọi là mạch từ (lõi thép): có cấu tạo gần giống nam châm điện và gồm 2 phần chính: phần cố định và phần nắp di động
-
Lò xo: có chức năng đẩy nắp di động về vị trí ban đầu khi cuộn dây contactor mất điện
-
Tiếp điểm động: làm bằng vật liệu dẫn điện như đồng
-
Tiếp điểm tĩnh: Tiếp điểm này cho phép dòng điện
-
Mạch kích từ: Là mạch kích từ nhận nguồn điện đầu vào, được đấu nối với các phụ tải như: động cơ, hệ thống chiếu sáng,…
-
Nguồn điều khiển: cấp nguồn cho cuộn dây (nguồn điều khiển)
Ký hiệu công tắc tơ
Do trên thị trường có nhiều loại contactor và nhiều hãng khác nhau nên ký hiệu của từng contactor có thể khác nhau. Vì vậy, trong phần này chúng tôi chỉ giới thiệu những ký hiệu đặc trưng thường xuất hiện ở công tắc tơ.
-
r/s/t là ký hiệu của dòng điện đầu vào công tắc tơ
-
l1/l2/l3 là ký hiệu của 3 pha nhiệt
-
1/3/5 là ký hiệu của 3 cặp tiếp điểm
-
u/v/w là ký hiệu đầu ra của động cơ (dòng điện đầu ra)
-
2/4/6 đại diện cho 3 cặp liên hệ> Tổ hợp 1-2 là một cặp liên hệ, 3-4 là một cặp liên hệ, 5-6 là giống nhau
-
t1/t2/t3 là ký hiệu định thời của mạch động lực 3 pha
-
43 no / 31 no; 32 nc / 44 no là ký hiệu cho tiếp điểm phụ của công tắc tơ. Bên trong; cặp tiếp điểm 31, 32 là tiếp điểm thường đóng; tiếp điểm 43, 44 là tiếp điểm thường mở
Đơn đăng ký nhà thầu
Công tắc tơ là thiết bị điều khiển công tắc nguồn được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng. Sau đây là chi tiết ứng dụng của công tắc tơ:
-
Ứng dụng của công tắc tơ trong điều khiển động cơ: Trong công nghiệp, công tắc tơ được dùng để điều khiển và vận hành động cơ hoặc các thiết bị điện. Cấp nguồn trực tiếp cho động cơ khởi động và làm việc với rơle nhiệt để bảo vệ động cơ khỏi quá tải và đảm bảo vận hành an toàn.
-
Ứng dụng trong điều khiển tụ bù: công tắc tơ có thể chuyển tụ bù vào lưới để bù công suất phản kháng. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các hệ thống bù tự động, được điều khiển bởi bộ điều khiển tụ bù để đảm bảo chuyển đổi cấp tụ bù theo phụ tải.
-
Ứng dụng trong điều khiển chiếu sáng: công tắc tơ thường được sử dụng trong điều khiển tập trung các hệ thống chiếu sáng lớn (như tòa nhà, văn phòng, chung cư…). Bạn có thể dùng plc hoặc rơle thời gian để điều khiển công tắc tơ bật đèn theo thời gian lập trình sẵn.
-
Ứng dụng của contactor trong bảo vệ mất pha: Khi cuộn dây kéo vào của contactor và tiếp điểm báo động của rơ le bảo vệ mất pha (quá áp, thấp áp, mất pha, mất pha, dây trung tính…) kết hợp với nhau, contactor có thể tự ngắt khi gặp sự cố về pha. Lúc này thiết bị sẽ bị mất điện và phải ngừng hoạt động để bảo vệ an toàn cho thiết bị điện.
Cách dùng đồng hồ vạn năng kiểm tra contactor còn sống hay chết
Trong phần này chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách kiểm tra contactor đơn giản nhất, đúng kỹ thuật nhất để các bạn tham khảo và thực hiện. Cách sử dụng đồng hồ vạn năng để kiểm tra xem công tắc tơ có hoạt động hay không bao gồm các bước sau:
Bước 1: Ngắt kết nối thiết bị điện và tháo công tắc tơ
Ngắt kết nối hệ thống/thiết bị được kết nối với công tắc tơ và tháo công tắc tơ
Bước 2: Kết nối dây
Kết nối dây đo màu đen với chân com của đồng hồ vạn năng và dây đo màu đỏ với ổ cắm ohms.
Bước 3: Điều chỉnh tỷ lệ
Vặn đồng hồ vạn năng về tệp điện trở x10
Bước 4: Kiểm tra giác hút
Trên vòng hút, chỉ báo thường là 220v-50hz, là điện áp của vòng hút và tần số của lưới điện. Để kiểm tra cuộn hút, chúng ta lần lượt cắm hai đầu dây thử của đồng hồ vạn năng vào hai đầu của cuộn hút. Tiếp theo, bạn sẽ quan sát kết quả trên màn hình. Giá trị hiển thị trên đồng hồ là giá trị điện trở của cuộn dây.
Bước 5: Kiểm tra 3 cặp liên hệ chính
Sau khi kiểm tra cuộn dây getter, bạn chuyển sang kiểm tra 3 cặp tiếp điểm thường mở trong mạch truyền động. Ba cặp tiếp điểm này thường có 2 trạng thái:
-
Trạng thái 1: Khi chưa chạm vào công tắc trên công tắc tơ. Bây giờ khi chạm đầu dò vào 3 cặp tiếp điểm này thì đồng hồ chỉ có ôm vô cùng.
-
Trạng thái 2: Khi nhấn công tắc trên công tắc tơ. Lúc này, dùng đầu dò chạm vào 3 cặp tiếp điểm, đồng hồ sẽ hiển thị 0 ôm
Từ đây, chúng ta có thể kết luận rằng công tắc tơ đang hoạt động tốt.
Bước 6: Kiểm tra cặp tiếp điểm thường đóng mạch điều khiển
Cặp thường đóng trên công tắc tơ được biểu thị bằng nc. Khi kiểm tra công tắc tơ thường đóng 2 cực sẽ có 2 trạng thái:
-
Đồng hồ sẽ chỉ đọc 0 ohms cho đến khi chạm vào công tắc trên công tắc tơ.
-
Khi chạm vào công tắc trên công tắc tơ, đồng hồ sẽ chỉ về vô cực
Đến đây, chúng ta có thể kết luận rằng cặp công tắc tơ thường đóng vẫn hoạt động tốt.
Bước 7: Kiểm tra các tiếp điểm thường hở trong mạch điều khiển
Một cặp thường mở trên công tắc tơ được biểu thị là không. Ở trạng thái bình thường, nếu bạn không nhấn công tắc trên công tắc tơ, đồng hồ sẽ chỉ ở mức vô hạn. Khi nhấn nút trên công tắc tơ, đồng hồ sẽ hiển thị 0 ohms. Do đó, các mạch thường đóng và thường mở vẫn hoạt động tốt.
Xem thêm:
- Cách đo và kiểm tra công suất thyristor bằng đồng hồ vạn năng
- Hướng dẫn Kiểm tra Triac bằng Đồng hồ vạn năng nhanh
-
Điện áp một chiều: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000v
-
Điện áp xoay chiều: 10/50/250/1000v (9kΩ/v)
-
DC: 50µa/2.5/25/250ma
-
Điện trở (Ω): 2/20kΩ/2/20mΩ
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012ra
Giá tham khảo: 2.659.000 VNĐ
kyoritsu 2012ra là thiết bị đo điện đa năng tích hợp 3 công cụ đo điện (ampe kế, vôn kế và ôm kế) vào 1, có khả năng thực hiện nhiều phép đo khác nhau như: đo dòng điện, điện trở, điện áp, điện dung, kiểm tra thông mạch, kiểm tra Đi-ốt , Tần suất,… nhờ đó giúp người dùng có thể hoàn thành nhiều công việc khác nhau và nâng cao tối đa hiệu quả công việc.
Nhờ được tích hợp công nghệ true RMS hiện đại, kết quả đo của thiết bị này được đảm bảo chính xác gần như tuyệt đối ngay cả khi bạn làm việc trong môi trường ồn ào.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
-
dc v: 600,0 mv / 6.000 / 60,00 / 600,0 v (trở kháng đầu vào: xấp xỉ 10 mΩ) / ± 1,0% rdg ± 3 dgt
-
ac v: 6.000 / 60.00 / 600.0 v (trở kháng đầu vào: xấp xỉ 10 mΩ) / ± 1,5% rdg ± 5 dgt (45 đến 400 Hz)
-
ac a: 60,00 / 120,0 a / ± 2,0% rdg ± 5 dgt (45 đến 65 Hz)
-
Điện trở (Ω): 600 ôm / 6.000 / 60.00 / 600.0 kΩ / 6.000 / 60.00 mΩ Độ chính xác: ± 1,0% rdg ± 5 dgt (600/6/60/600 kΩ); ± 2,0% giá trị đọc ± 5 dgt (6 mΩ); ± 3,0% rdg ± 5 dgt (60 mΩ)
-
Đi-ốt thử nghiệm: 2 v ± 3,0% rdg ± 5 dgt Điện áp mạch hở: xấp xỉ 2,7 v
-
Điện dung: 00,0 nf / 4.000 / 40,00 f / ± 2,5% rdg ± 10 dgt
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019r
Giá tham khảo: 1.037.000 VNĐ
Kyoritsu 1019r là đồng hồ vạn năng được nhiều kỹ sư, thợ điện, thợ sửa chữa điện tử, nhân viên bảo trì,…
Thiết bị có thiết kế nhỏ gọn nhưng lại cho khả năng kiểm tra điện vô cùng linh hoạt. Máy có thể đo điện áp, điện trở, đo tụ điện, thông mạch… nhờ được tích hợp công nghệ true RMS nên rất linh hoạt và cho kết quả chính xác cao.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
-
dc v: 600.0mv/6.000/60.00/600.0v (trở kháng khoảng 10mΩ); độ chính xác: ±0.8%rdg ±5dgt (600.0mv/6.000/60.00v)’ ±1.0%rdg ±5dgt (600.0v)
-
ac v: 6.000/60.00/600.0v (trở kháng đầu vào khoảng 10mΩ); độ chính xác: ±1,3%rdg±5dgt (6.000/60.00v) (50/60hz), ±1,7%rdg±5dgt ( 6.000 /60.00v) (45 – 500hz), ±1.6%rdg±5dgt (600.0v) (50 /60hz), ±2.0%rdg±5dgt (600.0v) (45 – 500hz)
-
Điện trở (Ω): 6.000/60.00/600.0nf/6.000/60.00/600.0µf; ±1.0%rdg±5dgt (600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000mΩ); ±2.5%rdg ±5dgt (40,00mΩ)
-
Bình: 600.0Ω
-
Tụ điện: 6.000/60.00/600.0nf/6.000/60.00/600.0µf; Độ chính xác: ±3,5%rdg±50dgt (6.000nf), ±3,5%rdg±10dgt (60,00nf), ±3,5%rdg ±5dgt (600.0nf/6.000/60.00µf), ±4.5%rdg±5dgt (600.0) f )
Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về công tắc tơ, cấu tạo và mục đích của nó cũng như cách kiểm tra công tắc tơ bằng đồng hồ vạn năng đơn giản, hiệu quả. hoa quả. Hy vọng những kiến thức trên hữu ích với công việc của bạn!
-
-
3 Đồng hồ vạn năng tốt nhất để kiểm tra công tắc tơ
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109s
Giá tham khảo: 922.000 VNĐ
Kyoritsu 1109s là đồng hồ vạn năng analog thường được sử dụng để đo và kiểm tra các hệ thống và thiết bị điện.
Đồng hồ vạn năng kim Kyoritsu hỗ trợ dải điện trở 2/20kΩ/2/20mΩ, thuận tiện cho người dùng kiểm tra công tắc tơ. Ngoài ra thiết bị còn hỗ trợ nhiều chức năng đo lường điện khác như: đo điện áp DC, đo điện áp AC, đo dòng điện… với độ chính xác cao.
Kyoritsu 1109s được thợ điện, thợ bảo trì hệ thống và kỹ sư điện ưa chuộng nhờ thiết kế nhỏ gọn tiện lợi, khả năng chống va đập và độ bền cao.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
-
-
-
-