1. Tập trung vào cái gì?
Concern là một động từ tiếng Anh, được phát âm là /kənˈsɜːn/, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Từ tiếng Anh này được dịch bởi Từ điển Cambridge có nghĩa là “gây lo lắng cho ai đó”
Ví dụ:
+ Tôi lo là chúng không được kết nối. (Điều khiến tôi lo lắng là họ đã mất liên lạc.)
+ Ô nhiễm nước liên quan đến tất cả chúng ta. (Ô nhiễm nước làm tất cả chúng ta lo lắng).
+ Ngày càng có nhiều lo ngại về sức khỏe của anh ấy. (ngày càng lo lắng cho sức khỏe của mình)
Một số ý nghĩa khác của từ quan tâm được tóm tắt bên dưới:
1. quan tâm với: liên quan đến cái gì, liên quan đến cái gì
Ví dụ: Câu trả lời không liên quan đến câu hỏi. (Câu trả lời không liên quan gì đến câu hỏi)
2. Tiêu điểm: Lợi nhuận, Cổ phiếu
Ví dụ: Anh ấy không quan tâm đến điều gì đó (anh ấy không có chút hứng thú nào)
3. quan tâm: quan tâm
Ví dụ: Nó không phải về anh ấy (không liên quan gì đến anh ấy).
4. Lo lắng Lo lắng Lo lắng
Ví dụ: Tôi rất lo lắng về các vấn đề của công ty.
Anh vô cùng lo ngại rằng anh sẽ mất liên lạc với cô. (Anh ấy lo lắng rằng anh ấy sẽ mất liên lạc với cô ấy)
2. Thường xuyên sử dụng cụm từ lo lắng
Một số từ thường có từ quan tâm trong tiếng Anh, tạo thành nhiều nghĩa khác nhau như:
1. Vấn đề tiềm ẩn về ô tô: công ty cho thuê ô tô
2. Trọng tâm kinh doanh: Nhà bán buôn
3. Hoạt động liên tục: Kinh doanh có lãi
4. Giả định hoạt động liên tục: giả định kinh doanh liên tục
5. Triết lý kinh doanh bền vững: triết lý kinh doanh thịnh vượng
6. Nguyên tắc hoạt động liên tục: nguyên tắc kinh doanh liên tục trong kế toán
7. Giá trị doanh nghiệp liên tục: giá trị doanh nghiệp phát triển
8. Mối quan tâm hàng đầu: các công ty hàng đầu
9. Trọng tâm: doanh nghiệp có lãi
10. mối quan tâm của công chúng: những vấn đề được mọi người quan tâm chung
11. Tiêu điểm xuất bản: Nhà xuất bản
12. Trọng tâm dịch vụ: Doanh nghiệp dịch vụ
13. Trọng tâm thương mại: Người bán buôn, Doanh nghiệp thương mại
14. as far as (ai đó hoặc cái gì đó) có liên quan: Theo ai đó/điều gì đó lo lắng.
15. Who’s it about: Dành cho những ai quan tâm. Khi chúng ta không biết người nhận cụ thể là ai, cụm từ này thường được dùng thay cho từ “dear” gửi đến người nhận khi viết thư, email.
3. Quan tâm đến giới từ
quan tâm thường được sử dụng với các giới từ khác nhau, chẳng hạn như “về, cho,…”. Cụm từ này có các nghĩa khác nhau với các giới từ khác nhau:
1. quan tâm về (adj): được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là “lo lắng”
Ví dụ:
-
Cô ấy quan tâm đến bệnh nhân của mình. (cô ấy lo lắng cho bệnh nhân của mình)
-
Tôi lo lắng cho anh ấy. (Tôi lo lắng cho anh ấy)
-
Chúng tôi quan tâm đến môi trường. (Chúng tôi lo lắng về tình trạng môi trường)
2. quan tâm đến:được sử dụng như một danh từ, có nghĩa là “lo lắng, lo lắng”
Ví dụ:
-
Anh ấy quan tâm sâu sắc đến dự án. (Anh ấy rất quan tâm đến dự án)
-
Bạn nên tập trung vào việc học
-
Chúng ta nên hết sức quan tâm đến môi trường. (Chúng ta nên hết sức quan tâm đến môi trường)
3. quan tâm đến: tham gia, chịu trách nhiệm
Ví dụ:
-
Tôi quan tâm đến công việc của mình. (Tôi quan tâm đến công việc của mình)
-
Anh ấy quan tâm đến việc xây dựng các công trình kiến trúc. (Anh ấy lo lắng về kết cấu của tòa nhà)
-
Anh ấy quan tâm đến công việc kinh doanh của tôi. (Anh ấy lo lắng về công việc của tôi)
4. Một số cách thể hiện sự quan tâm trong giao tiếp
Trong giao tiếp tiếng Anh, từquan tâm thường được sử dụng. Dưới đây là một số cách phổ biến để bày tỏ mối quan tâm:
st
Câu
Ý nghĩa
1
Tôi lo lắng /aɪm ˈvɛri kənˈsɜːnd/
Tôi quan tâm
2
Đây không phải là vấn đề của tôi /ɪts nɒt maɪ kənˈsɜːn/
Tôi không quan tâm
3
Bạn đang lo lắng về điều gì? /wɒts jɔː kənˈsɜːn?/
Bạn có mối quan tâm nào?
4
Tại sao bạn lo lắng? /waɪ ɑː juː kənˈsɜːnd?/
Tại sao bạn lại quan tâm?
5
Tôi hiểu mối quan tâm của bạn /aɪ ndəˈstænd jɔː kənˈsɜːn/
Tôi hiểu mối quan tâm của bạn
6
Đây là một trong những mối quan tâm của tôi /ðæts wʌn v maɪ kənˈsɜːnz/
Đây là một trong những mối quan tâm của tôi
7
Đó là mối quan tâm của tôi, không phải của bạn. /ðæts maɪ kənˈsɜːn, nɒt jɔːz./
Đây là việc của tôi, không phải việc của bạn
8
Mắt anh nhòe đi vì lo lắng muộn màng, giọng anh lạc đi /hɪz aɪz ˈklaʊdɪd wɪð bɪˈleɪtɪd kənˈsɜːn ænd hɪz vɔɪs lɒstɪts ɛʤ/
Mắt anh nhắm lại muộn màng và giọng anh lạc đi
9
Ưu tiên hàng đầu là đảm bảo sự sống còn của chính bạn /ðə məʊst ˈprɛsɪŋ kənˈsɜːn ɪz sɪˈkjʊərɪŋ ðeər əʊn səˈvaɪvəl/
Ưu tiên hàng đầu là đảm bảo sự sống còn của chính bạn
10
Cô ấy không quan tâm đến phần đó /ʃiː hæd nəʊ kənˈsɜːn baʊt ðæt pɑːt/
Cô ấy không quan tâm đến phần đó
5. Phân biệt quan tâm, lo lắng, lo lắng, e ngại, hồi hộp trong tiếng Anh
quan tâm, lo lắng, lo lắng, e ngại, hồi hộp có nghĩa là lo lắng. Tuy nhiên, mỗi từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu:
5.1. Lo lắng có ích lợi gì?
Từ lo lắng được sử dụng với nghĩa ‘lo lắng’ và lo lắng ở đây thường được hiểu một cách tiêu cực và có thể là cảm giác khó chịu hoặc khó chịu về điều gì đó có thể xảy ra. Từ “lo lắng” thường đi kèm với tính từ “về”
Ví dụ:
+ Đừng lo. Bạn sẽ hồi phục sớm. (Đừng lo lắng quá, sẽ ổn thôi)
+ Anh ấy lo cho dự án. (Anh ấy rất lo lắng về dự án này)
Đồng nghĩa với lo lắng, nhưng “quan tâm” có nghĩa là “lo lắng về điều gì đó có thể chưa xảy ra”. Tuy nhiên, mức độ lo lắng của “lo lắng” không bằng “lo lắng”
5.2. việc sử dụng lo lắng là gì?
“anxious” cũng có nghĩa là “lo lắng về”, nhưng thường mang nhiều cảm xúc, lo lắng và trang trọng hơn “lo lắng”. Giới từ thường đi kèm với “anxious” là “for, about”
Ví dụ:
-
Chúng em rất lo tìm việc sau khi ra trường. (Chúng tôi lo lắng về việc tìm việc làm sau khi tốt nghiệp)
-
Cô ấy tỏ ra lo lắng. (Cô ấy xuất hiện với vẻ mặt lo lắng)
5.3. Làm thế nào để sử dụng lo lắng?
Lo lắng: Lo lắng hoặc sợ rằng điều gì đó tồi tệ sẽ xảy ra, người nói thường thận trọng và dự đoán khi sử dụng tính từ này. Khi dùng các từ “lo lắng, băn khoăn, lo lắng, hồi hộp” người nói tỏ ra lo lắng nhưng không sợ hãi. Trong khi sử dụng e ngại, người nói thể hiện sự lo lắng và sợ hãi. Sợ hãi thường được ghép nối với giới từ về/của.
5.4. việc sử dụng căng thẳng là gì?
“Lo lắng” có nghĩa là lo lắng, thường là trước khi xảy ra một hành động, nhiệm vụ hoặc sự kiện quan trọng.
Ví dụ:
-
Hầu như tất cả các ca sĩ đều lo lắng trước khi biểu diễn. (Hầu hết các ca sĩ đều lo lắng trước khi biểu diễn).
“Nervous” là cảm giác lo lắng trước khi làm những việc quan trọng, trong khi “lo lắng” là lo lắng về một tình huống hoặc một người cụ thể, “lo lắng” là lo lắng về người khác, xã hội, thế giới…
Tóm lại, sự khác biệt giữa các tính từ đồng nghĩa này như sau:
Từ vựng
Sự khác biệt
lo lắng (v); lo lắng (tính từ)
Nói chung là thể hiện sự “lo lắng”.
Có thể có tân ngữ theo sau, hoặc không thể có tân ngữ theo sau, hoặc có thể là một mệnh đề
Thường được dùng với giới từ “about”.
Chú ý (v); chú ý (tính từ)
Thể hiện sự “quan tâm” đến người khác, xã hội, thế giới.
phải được theo sau bởi một tân ngữ hoặc một mệnh đề.
Thường được dùng với giới từ “about” và “for”.
lo lắng (tính từ)
có nghĩa là “lo lắng”, mức độ cao hơn & trang trọng hơn lo lắng. – Thường đi với các giới từ “about”, “for”
Lo lắng (tính từ)
Thể hiện “lo lắng”, vì tầm nhìn xa và thận trọng. – Có thể có mệnh đề không có tân ngữ.
Thường được dùng với các giới từ ‘about’, ‘of’
Thần kinh
Có nghĩa là “lo lắng/lo lắng”, khi một điều gì đó quan trọng và kỳ lạ sắp được thực hiện. -Thường dùng giới từ “about”, “of”
Như vậy, trên đây là phần giải thích của vieclam123.vn về từ “concert là gì”. Hi vọng bài viết mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn.
>>Tham khảo thêm:
- Các tiền tố và hậu tố tiếng Anh, dễ đạt điểm cao
- Câu hỏi kiểm tra TOEIC toàn diện Phần 5 và giải thích chi tiết
-
-
-
-