Chào mừng các bạn đến với iedv
! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về chủ đề thú vị nhưng đầy khó nhằn – Tội phạm. Từ vựng về Tội phạm không chỉ khiến bạn mở rộng kiến thức mà còn giúp bạn tỏa sáng trong bài thi viết hoặc nói IELTS và ghi điểm tới với giám khảo. Hãy cùng tìm hiểu về từ vựng về Crime
trong bài viết này nhé!
Giới thiệu về Câu hỏi Tội phạm IELTS
Trong quá trình luyện thi IELTS, thí sinh sẽ gặp phải nhiều loại câu hỏi khác nhau. Tuy nhiên, nếu bạn may mắn gặp phải chủ đề thông thường, bạn sẽ dễ dàng trả lời câu hỏi đó. Nhưng đối với chủ đề Crime
(Tội phạm), có lẽ nhiều bạn sẽ cảm thấy bối rối vì không phải lúc nào cũng được tiếp xúc với chủ đề này trong cuộc sống hàng ngày.
Đừng lo lắng, hãy chuẩn bị thông tin và từ vựng về chủ đề Crime
trước khi gặp đề thi. Đó là cách tốt nhất để “phòng bệnh” trước khi “chữa bệnh” đấy.
Các câu hỏi liên quan đến chủ đề Crime
có thể như sau:
- Yêu cầu bạn nêu ưu và nhược điểm của việc trừng phạt thích đáng những người vi phạm;
- Quan điểm của bạn về vấn đề cải tạo giúp phạm nhân có cuộc sống tốt hơn;
- Tác động xã hội của việc truy bắt tội phạm.
Tất nhiên, còn có nhiều cách khác nhau để đặt câu hỏi về chủ đề này. Trong trường hợp gặp phải, bạn cần trình bày ý kiến chủ quan của mình, tức là đặt mình đứng về phía xã hội. Tuy nhiên, đôi khi bạn cũng cần đóng vai tội phạm. Điều quan trọng là tùy thuộc vào yêu cầu của đề thi mà có cách làm phù hợp. Từ đó, bạn có thể đưa ra các ý tưởng cho bài luận.
Từ vựng về tội phạm bạn cần biết
Các bài kiểm tra IELTS thường có nhiều câu hỏi khác nhau, bạn không thể biết chính xác câu hỏi nào sẽ được đặt ra. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể tự chuẩn bị kiến thức cho mình. Hãy xem danh sách từ vựng chuyên đề về tội phạm mà bạn nên ghi nhớ:
- Các từ vựng về hình thức tội phạm: trộm cắp (theft), cướp (robbery), giết người (murder), buôn bán ma túy (drug trafficking), …
- Các từ vựng về loại hình tội phạm: tội phạm chính trị (political crime), tội phạm kinh tế (economic crime), tội phạm xã hội (social crime), …
- Các từ vựng về hệ thống xử lý tội phạm: tòa án (court), cảnh sát (police), bảo mẫu (prison), luật sư (lawyer), …
- Các từ vựng về văn hóa tội phạm: băng đảng (gang), tội phạm tổ chức (organized crime), tội phạm trắng (white collar crime), …
Thành ngữ chủ đề tội phạm không thể bỏ qua
Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng nên học các thành ngữ liên quan đến chủ đề này. Thành ngữ không chỉ giúp bạn thể hiện trình độ tiếng Anh mà còn tạo sự đa dạng, tránh lặp từ trong bài viết. Dưới đây là một số thành ngữ về tội phạm mà bạn có thể tham khảo:
- “Caught red-handed” – Bị bắt tại trận (khi đang thực hiện hành vi phạm tội).
- “Get away with murder” – Loanh quanh, trốn tránh trách nhiệm.
- “Innocent until proven guilty” – Vô tội cho đến khi chứng minh có tội.
- “Behind bars” – Đang thụ án tù.
- “Slap on the wrist” – Phạt nhẹ, không đáng kể.
- “Crime of passion” – Tội phạm tình dục.
Một số chủ đề về tội phạm trong IELTS
Để hiểu rõ hơn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo các câu hỏi thường gặp như:
Đề 1: Bài văn mẫu về tội phạm nói chung
- Một số quốc gia đang phải đối mặt với tình hình tội phạm gia tăng. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm rằng có thêm cảnh sát trên đường phố là cách duy nhất để giảm tội phạm?
- Mức độ tội phạm đang tăng và tội phạm ngày càng bạo lực hơn ở nhiều quốc gia. Tại sao bạn nghĩ rằng điều này xảy ra và những gì có thể được làm để giảm thiểu tình trạng đó?
Chủ đề loại 2: Chủ đề vị thành niên phạm pháp
- Ở một số quốc gia, phần lớn tội phạm do thanh niên gây ra. Tại sao điều này lại xảy ra và có thể làm gì để giải quyết vấn đề này?
Chủ đề loại 3: Người lớn và người chưa thành niên phạm pháp
- Một số người cho rằng những người trẻ tuổi phạm tội nghiêm trọng nên bị trừng phạt như người lớn. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này?
Trước khi sử dụng các ý tưởng dưới đây, hãy thử lên ý tưởng cho các loại chủ đề trên và thực hiện chúng.
Đề xuất ý tưởng để giải quyết vấn đề từ vựng tội phạm
Dựa trên các loại vấn đề trên, chúng tôi đề xuất một số ý tưởng sau để giải quyết vấn đề:
Suy nghĩ cho chủ đề 1
Loại vấn đề này có thể được chia thành 2 phần để giải quyết, nguyên nhân và giải pháp.
-
Mô tả nguyên nhân của tội phạm và tỷ lệ tội phạm gia tăng.
- Lý do là nghèo đói. Ví dụ: Một số người sinh ra trong gia đình có thu nhập thấp và phải đối mặt với khó khăn tài chính. Điều này buộc họ phải dùng đến trộm cắp như là phương cách cuối cùng để trang trải nhu cầu cơ bản.
- Dân trí chưa tốt. Ví dụ: Những người bỏ học sớm có nhiều khả năng phạm tội hơn. Điều này là do họ không nhận thức đầy đủ về hậu quả nghiêm trọng và hình phạt nghiêm khắc của những hành vi phạm tội này.
-
Đưa ra giải pháp cho nguyên nhân.
- Giúp người lao động nghèo tìm việc làm. Ví dụ: Cần có nhiều việc làm hơn, đặc biệt là lao động chân tay, cho người nghèo. Bằng cách làm việc để tự kiếm tiền, mọi người cảm thấy an toàn hơn và có đủ tiền để trang trải chi phí sinh hoạt.
- Phiên tòa cần được chiếu trên truyền hình để răn đe, giáo dục. Ví dụ: Các thủ tục tố tụng của tòa án nên được phát trên một số phương tiện như truyền hình hoặc Internet. Điều này sẽ nâng cao nhận thức về mức độ nghiêm trọng của các hình phạt hình sự đối với bất kỳ tội phạm nào mà họ phạm phải, từ đó ngăn cản họ tham gia vào bất kỳ loại hoạt động nào. Do đó, các biện pháp như vậy sẽ dẫn đến giảm tỷ lệ tội phạm.
Suy nghĩ cho chủ đề 2
-
Lý do:
- Con cái không được sự quan tâm chăm sóc của cha mẹ, gia đình chểnh mảng dẫn đến thiếu thốn tình cảm. Ví dụ: Một số bậc cha mẹ cần phải làm việc rất chăm chỉ để hỗ trợ gia đình. Những nghĩa vụ công việc này buộc họ phải bỏ mặc con cái, dẫn đến việc con cái thiếu sự quan tâm chăm sóc của cha mẹ.
- Bị lạm dụng trong gia đình và xã hội mà không được quan tâm ngay lập tức. Ví dụ: Một số trẻ em mất đi sự đồng cảm do bị cha mẹ ngược đãi nghiêm trọng hoặc do cách nuôi dạy con cái không tốt. Nói cách khác, họ đang trở nên có xu hướng bộc phát hành vi bốc đồng hoặc hung hăng, điều này khiến họ tiến gần hơn đến việc phạm một số tội nghiêm trọng.
-
Giải pháp thay thế:
- Cha mẹ dù bận rộn đến đâu cũng nên dành thời gian trò chuyện và chơi với con. Ví dụ: Cha mẹ cần dành nhiều thời gian tương tác với con hơn để hiểu cảm xúc của con và gần gũi con hơn. Điều này sẽ cung cấp cho họ sự hỗ trợ về mặt tinh thần mà họ cần để sống một cuộc sống có ý nghĩa hơn.
- Cha mẹ nên biết cách quản lý đúng cách việc chơi game và sử dụng Internet của con cái họ. Ví dụ: Cha mẹ cũng nên hạn chế việc con cái họ sử dụng Internet. Điều này là do phương tiện truyền thông xã hội hiện chứa nội dung đáng lo ngại và không được kiểm duyệt thường xuyên. Do đó, dưới sự kiểm soát của cha mẹ, trẻ em không được xem những cảnh đó và ít có khả năng bắt chước những hành vi đó.
Ý tưởng chủ đề thứ ba
- Lý do của hình phạt là để răn đe những thanh thiếu niên khác. Ví dụ: Thanh thiếu niên nên nhận hình phạt tương tự như người lớn, vì điều này có thể có tác động đến bạn bè đồng trang lứa và không khuyến khích họ thực hiện bất kỳ hoạt động tội phạm nào.
- Hai nhóm đối tượng khác nhau sẽ được đối xử khác nhau vì:
- Ảnh hưởng đến tâm lý của người chưa thành niên phạm tội. Ví dụ: Trẻ vị thành niên chưa phát triển hết năng lực trí tuệ nên không thể đối phó với hình phạt của người lớn. Do đó, chúng có nhiều khả năng bị tổn thương tinh thần vĩnh viễn nếu bị trừng phạt theo cách của người lớn.
- Có thể lặp lại. Ví dụ: Thanh thiếu niên chắc chắn là dễ gây ấn tượng, điều này giải thích khả năng họ có hành vi bạo lực hơn khi bị giam giữ với tội phạm nguy hiểm. Sau khi được thả, những tội phạm vị thành niên này gây ra mối đe dọa lớn hơn cho xã hội vì họ có khả năng phạm tội nghiêm trọng hơn.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững các từ vựng và thành ngữ tội phạm cần thiết về chủ đề này cũng như cách bạn có thể áp dụng chúng vào bài viết của mình để nâng cao tiêu chuẩn vốn từ vựng của mình. Đặc biệt là trong kỹ năng viết IELTS và học tiếng Anh tổng quát.
Để nắm vững từ vựng trong văn viết và các dạng chủ đề tội phạm, hãy tham khảo khóa học Nâng cao (6.5+) của hội thảo IELTS.