Tôi chắc rằng bạn đã nghe nói về “cc”. Đó là một khái niệm có nhiều ý nghĩa trong cuộc sống, email và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, cc là một khái niệm được sử dụng thường xuyên trong vật lý. Hãy cùng tìm hiểu cc trong vật lý là gì qua bài viết sau nhé.
cc trong vật lý là gì Nhiều người không hiểu nó. Đây là một khái niệm rất phổ biến trong cuộc sống, đặc biệt là khi đo thể tích chất lỏng.
cc trong vật lý là gì?
cc là viết tắt của một centimet khối hoặc centimet khối. Đây là đơn vị khối lượng trong hệ thống đo lường quốc tế chính thống. 1 cc tương ứng với thể tích của khối lập phương 1cmx1cmx1cm.
Chữ viết tắt cc không theo đơn vị đo lường quốc tế mà là cách viết thông tục trong một số trường hợp. Ví dụ: khi biểu thị dung tích động cơ của một chiếc xe, chúng ta nói rằng dung tích động cơ của chiếc xe đó là 175 cc. Trong y học, cc còn được dùng như 100 cc máu.
Ứng dụng của đơn vị cc
Như đã đề cập ở trên, cc là đơn vị đo thể tích rất phổ biến của chất lỏng. Chúng ta gặp đơn vị này trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. cc hỗ trợ đo thể tích chất lỏng theo nhiều cách khác nhau.
Trong lĩnh vực cơ khí, cc xuất hiện trong các hệ thống máy móc, hệ thống vận hành của xe. Đối với xe máy và ô tô, người ta thường phân biệt là xe có phân khối khác nhau. Một cc ở đây chỉ là một cc. cc là thể tích buồng đốt của động cơ ô tô, tức là thể tích của xi lanh. Xe có dung tích dưới 50cc là mô tô, xe có dung tích trên 50cc là xe mô tô. Xe có dung tích trên 175cc gọi là xe phân khối lớn.
Trong y học, cc được dùng để đo thể tích máu. Chúng ta thường nghe nói về lượng máu từ 100-250cc. 250cc máu tức là 250ml máu. Để hiểu rõ hơn về các phép biến đổi này, chúng ta cần các công thức riêng, được trình bày dưới đây.
Ngoài ra, cc còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, thể hiện yêu cầu của người dùng về khối lượng, thể tích.
Chuyển đổi cc sang các đơn vị đo lường khác
Việc sử dụng cc là phổ biến nhưng nếu bạn muốn chuyển đổi cc sang các đơn vị khác, hãy tìm thông tin bên dưới.
1cc bằng bao nhiêu ml, lít
cc là đơn vị tương đối thông dụng, nhưng đơn vị chúng ta thường hiểu là ml, còn có thêm lít. Hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu về các đơn vị đo thể tích này và cách chuyển đổi để hiểu rõ hơn về các đơn vị đo thể tích nhé.
Theo quy tắc trao đổi:
1 mét khối = 1000 decim khối = 1000000 cm3
1dm3= 1 lít; 1cm3=1ml
Do đó có thể xác định 1cc bằng 1ml hay 1cc bằng 0,001dm3 và 0,001 lít
Cũng theo cách tính này, chúng ta sẽ có 10cc tương đương với 10ml nước và 250cc tương đương với 250ml. Khi bạn ghi nhớ điều này, tốc độ chuyển đổi của bạn sẽ rất nhanh. Nếu thay bằng m3 thì 1cc bằng 0,0000001m3
cc bằng bao nhiêu gam và miligam?
Khi đo thường phải đổi cc thành gam và miligam. Để tính toán chính xác, bạn cần biết mật độ của từng chất lỏng mà bạn muốn tính toán. Tỷ trọng của mỗi chất lỏng khác nhau sẽ cho kết quả quy đổi khác nhau.
Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ quy đổi về khối lượng riêng của nước ở thể lỏng cơ bản nhất để dễ so sánh hơn. Nước ở đây là nước cất có tỷ trọng chuẩn 1000kg/m3. Mật độ của nước thay đổi tùy thuộc vào việc nước là ao, hồ, sông hay bất kỳ môi trường nào khác.
Theo công thức cơ bản, 1cc bằng 1ml và 1ml bằng 1g. Sau đó, chúng tôi sẽ có tỷ lệ chuyển đổi sau:
1cc=1ml=1gram
1cc=1gram=1000mg
Bây giờ chúng ta sẽ có kết quả là 1cc bằng 0,001kg. Từ đây bạn có thể chuyển đổi cc sang gam, miligam một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Bài viết trên trả lời chi tiết câu hỏi của bạn về cc trong vật lý là gì. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các phương pháp đổi cc sang đơn vị thường dùng trong đời sống. Hi vọng bài viết giúp ích cho các bạn trong cách sử dụng đơn vị đo lường này.