Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “persist” trong tiếng Anh giao tiếp chưa? Cách phát âm của cụm từ tuân theo là gì? Những cấu trúc nào trong câu tiếng Anh được liên kết với cụm từ tuân theo? việc sử dụng cụm từ vẫn tồn tại là gì? Những cụm từ nào trong tiếng Anh có thể thay thế cấu trúc tuân theo?
Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ gửi đến các bạn những kiến thức bằng tiếng Anh về cụm từ supports và cách sử dụng của nó. Hi vọng các bạn tìm được nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về “sự bền bỉ” này. Chúng tôi có sử dụng một số ví dụ Anh-Việt và hình ảnh minh họa liên quan đến các cụm từ để bài viết thêm hấp dẫn và sinh động. Bạn cũng có thể tham khảo bài viết của studytienganh mình dán bên dưới nhé.
Hình ảnh minh họa cụm từ tuân thủ trong câu tiếng Anh
Chúng tôi đã chia bài viết về cụm từ tuân theo thành 2 phần khác nhau. Phần 1: Từ “persist” nghĩa là gì. Trong phần này sẽ đưa vào một số kiến thức về nghĩa của cụm từ supports trong tiếng Anh. Phần thứ hai: cấu trúc và cách dùng của “insist” trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy các cấu trúc cụm từ cụ thể với các ví dụ trực quan trong bài viết này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc tuân thủ các điều khoản này, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua trang web này
1. có nghĩa là gì?
tuân thủ là một cụm từ tương đối phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Persist” là một cụm từ, được hiểu theo nghĩa khăng khăng đòi một điều gì đó. Sự kiên trì có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng sự kiên trì có nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuân thủ là danh từ có nghĩa là đảng viên, đảng viên, người theo chủ nghĩa trung thành, người ủng hộ (chủ nghĩa…). Bạn có thể sử dụng cụm từ supports trong nhiều câu giao tiếp tiếng Anh. Vì vậy, việc nắm vững và kiên trì câu này là cần thiết và rất quan trọng.
Ở lại (động từ)
Cách phát âm: uk /ədˈhɪər/ to/
Chúng tôi/ədˈhɪr/to/
Loại Từ: Động từ
Nghĩa Việt: dính vào cái gì
Hình ảnh minh họa cụm từ tuân thủ trong câu tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ tuân thủ trong các câu tiếng Anh, mời các bạn cùng xem ví dụ cụ thể được Studytienganh tổng hợp dưới đây.
Ví dụ:
- Keo sẽ không dính vào bất kỳ bề mặt ẩm ướt nào.
- Bản dịch: Keo sẽ không dính vào bất kỳ bề mặt ẩm ướt nào.
- Các tính chất vật lý của màng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hoạt động trao đổi chất và khả năng bám dính của nó với chất nền và chính nó.
- Tạm dịch: Các tính chất vật lý của màng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hoạt động trao đổi chất và khả năng bám dính của chúng vào cơ chất và bản thân chúng.
- Thông qua các thực tiễn xã hội, công dân hoặc các tác nhân xã hội tuân thủ các nguyên tắc cơ bản này để đạt được sự công nhận và khen thưởng của xã hội, từ đó cung cấp sự tái sản xuất của họ.
- Dịch: Công dân hoặc chủ thể xã hội tuân thủ các nguyên tắc cơ bản này thông qua thực tiễn xã hội, để được xã hội công nhận và khen thưởng, từ đó đảm bảo tái sản xuất.
- Hãy nhận ra rằng mẹo đơn lẻ này sẽ không tồn tại lâu vì nó sẽ dính vào miếng vá chảy ra ngoài.
- Dịch: Người ta nhận ra rằng loài unicus này không tồn tại được lâu vì nó có xu hướng dính vào mảng bám rỉ ra.
- Anh ấy gắn bó với những nguyên tắc/lý tưởng của cô ấy trong suốt cuộc đời mình.
- Bản dịch: Anh ấy đã gắn bó với những nguyên tắc/lý tưởng của cô ấy cả đời.
- Chúng tôi đã không tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận/hiệp ước.
- Dịch: Chúng tôi đã không tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận/hiệp ước.
- Người dịch rõ ràng là rất nghiêm khắc với văn bản gốc.
- Bản dịch: Người dịch rõ ràng là rất nghiêm ngặt trong việc dịch từng từ một.
- Chúng tôi đã không tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận.
- Dịch: Chúng tôi đã không tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận.
- Tuân theo các quy tắc, luật pháp, các ngân hàng bắt buộc phải tuân theo tất cả các quy tắc liên quan đến việc mở và đóng tài khoản.
- Dịch: Tuân thủ các quy tắc, luật pháp, yêu cầu các ngân hàng phải tuân theo tất cả các quy tắc liên quan đến việc mở và đóng tài khoản.
- Tuân thủ tiêu chuẩn, nguyên tắc và chính sách, các thành viên phải tuân thủ tiêu chuẩn ứng xử chuyên nghiệp.
- Bản dịch: Các tiêu chuẩn, nguyên tắc và chính sách tuân theo các tiêu chuẩn ứng xử chuyên nghiệp mà các thành viên phải tuân theo.
2.Cấu trúc của từ supports và một số từ cần biết liên quan tới từrespect trong tiếng Anh.
Hình ảnh minh họa cụm từ tuân thủ trong câu tiếng Anh
2.1. Cấu trúc của câu trong tiếng Anh
Nhấn mạnh +điều gì đó
Ví dụ:
2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ dính vào trong câu tiếng Anh
Dưới đây là các từ liên quan đến từ dính vào trong câu tiếng Anh do Studytienganh tổng hợp. Bạn có thể tham khảo
Từ/cụm từ
Nghĩa của từ/cụm từ
Dính vào da
Dính vào da
Bám chặt vào bữa tiệc
Tham gia bữa tiệc
Hãy kiên định với quan điểm của bạn
Bảo lưu ý kiến
Tuân thủ chủ nghĩa Mác-Lênin
Trung thành với chủ nghĩa Mác
Như vậy, qua những bài viết trên về supports, chắc hẳn các bạn đã nắm được cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ supports trong câu tiếng Anh rồi phải không. Tôi hy vọng bài viết trên của tôi về cụm từ kiên trì thực sự có thể giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh. studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất. chúc may mắn!