Trưởng phòng marketing tiếng anh là gì
Chào các bạn, hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn về Chức danh Trưởng Phòng Marketing và Phó Giám Đốc trong tiếng Anh.
Trưởng Khoa Tiếng Anh là gì
Trưởng phòng, trưởng ban trong tiếng Việt là người đứng đầu một phòng, ban. Vai trò của trưởng phòng là thực hiện các chức năng tổ chức, điều hành, kiểm tra và chịu trách nhiệm trước Giám đốc công ty. Vậy trong lĩnh vực Khoa Tiếng Anh, chức danh “Trưởng Khoa Tiếng Anh” có ý nghĩa gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này. Đồng thời, mình cũng sẽ giới thiệu một số thuật ngữ địa điểm tiếng Anh khác.
Trưởng Khoa Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, chức danh “Trưởng Khoa” được gọi là “chief of department”. Từ “trưởng” trong tiếng Việt có nghĩa là người phụ trách, sếp… Từ “của” có nghĩa là thuộc về, liên quan đến…
Từ “department” có nghĩa là khoa, hội đồng, ban, bộ phận, khu vực… Ngoài ra, “chief of department” trong tiếng Anh không chỉ thể hiện nghĩa là trưởng phòng mà còn có nghĩa là người đứng đầu khoa, trưởng khoa, trưởng phòng.
Ngoài ra, tên chức danh cũng phụ thuộc vào ngành nghề và tên trường. Dưới đây là một số ví dụ:
- Người quản lý nhân sự được gọi là người đứng đầu bộ phận nhân sự.
- Giám đốc tiếp thị là người đứng đầu bộ phận tiếp thị.
- Người quản lý tài chính là người đứng đầu bộ phận tài chính.
- Trưởng phòng kế toán là trưởng phòng kế toán.
- Giám đốc sản xuất là người giám sát quá trình sản xuất.
Tiêu đề tiếng Anh thông dụng
Việc biết chức danh, chức vụ của một người sẽ giúp chúng ta điều chỉnh hành vi giao tiếp và ứng xử phù hợp trong môi trường công sở. Dưới đây là một số tiêu đề tiếng Anh thông dụng:
- Người sáng lập công ty được gọi là “founder”. Nếu có nhiều người cùng sáng lập, họ được gọi là “co-founder”.
- Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý của công ty. Họ đại diện cho công ty và quyết định thực hiện các quyền và nghĩa vụ của công ty.
- Những người quản lý thuộc về lĩnh vực hành pháp.
- Cổ đông là người sở hữu phần vốn công ty.
- Chủ tịch là người đứng đầu, còn phó chủ tịch là người giữ vị trí phó chủ tịch.
- Giám đốc được hiểu là “director”. Có nhiều loại giám đốc, ví dụ: giám đốc điều hành được gọi là CEO (Chief Executive Officer), giám đốc thông tin là CIO (Chief Information Officer).
- Phó Giám đốc hoặc Phó Giám đốc đều được gọi là “vice director”.
Cách xưng hô các chức danh công sở thông dụng bằng tiếng Anh
- Tổng thống trong tiếng Anh là “President”.
- Phó chủ tịch trong tiếng Anh là “Vice President”.
- Giám đốc trong tiếng Anh là “director”.
- Phó Giám đốc trong tiếng Anh là “vice director”.
- CEO trong tiếng Anh là “Chief Executive Officer”.
- CIO trong tiếng Anh là “Chief Information Officer”.
- COO trong tiếng Anh là “Chief Operating Officer”.
- CFO trong tiếng Anh là “Chief Financial Officer”.
- Hội đồng quản trị trong tiếng Anh là “Board of Directors”.
- Người sở hữu cổ phần trong tiếng Anh là “Shareholder”.
- Thành viên hội đồng quản trị trong tiếng Anh là “Executive Director”.
- Người sáng lập trong tiếng Anh là “Founder”.
- Quản lý trong tiếng Anh là “Manager”.
Tên tổ chức bằng tiếng Anh
- Công ty trong tiếng Anh là “company”.
- Tập đoàn trong tiếng Anh là “consortium”.
- Công ty con trong tiếng Anh là “subsidiary”.
- Công ty liên kết trong tiếng Anh là “affiliate”.
- Công ty tư nhân trong tiếng Anh là “private company”.
- Công ty cổ phần trong tiếng Anh là “joint-stock company”.
- Trụ sở chính trong tiếng Anh là “headquarters”.
- Văn phòng đại diện trong tiếng Anh là “representative office”.
- Chi nhánh trong tiếng Anh là “branch office”.
- Văn phòng địa phương trong tiếng Anh là “local office”.
- Bán buôn trong tiếng Anh là “wholesale”.
- Cửa hàng bán lẻ trong tiếng Anh là “retail outlet”.
- Cục, ban trong tiếng Anh là “department”.
- Bộ phận kế toán trong tiếng Anh là “accounting department”.
- Bộ phận hành chính trong tiếng Anh là “administration department”.
- Ban tài chính trong tiếng Anh là “financial department”.
- Bộ phận nhân sự trong tiếng Anh là “human resources department”.
- Bộ phận mua hàng trong tiếng Anh là “purchasing department”.
- Bộ phận nghiên cứu & phát triển trong tiếng Anh là “research and development department”.
- Bộ phận bán hàng trong tiếng Anh là “sales department”.
- Bộ phận vận chuyển trong tiếng Anh là “shipping department”.
- Thành lập công ty trong tiếng Anh là “establishment”.
- Phá sản trong tiếng Anh là “bankruptcy”.
- Kinh doanh bằng tiếng Anh là “doing business”.
- Nhượng quyền thương mại trong tiếng Anh là “franchising”.
Xếp hạng các tựa sách tiếng Anh ở các quốc gia khác nhau
Trong một công ty hoặc tập đoàn, vị trí cao nhất là chủ tịch hoặc chủ tịch hội đồng quản trị. Cấp dưới gồm các Phó Chủ tịch. Một viên chức hoặc giám đốc là người phụ trách. Cấp dưới là tổng giám đốc hoặc quản lý.
- Chủ tịch ngang bằng với tổng giám đốc.
- Tổng giám đốc được gọi là CEO (Chief Executive Officer).
Từ vựng về chức danh tiếng Anh
Trên đây là những kiến thức cơ bản để bạn hiểu rõ hơn về chức danh Trưởng Khoa Tiếng Anh và một số ví dụ về tiêu đề thường dùng trong tiếng Anh. Hi vọng bài viết này hữu ích cho bạn.