Luật giao thông tiếng anh là gì
Vi phạm giao thông hiện đang là vấn nạn chung của tất cả các quốc gia trên thế giới và cần được mọi người quan tâm. Hôm nay hãy cùng tienganh tìm hiểu và nắm rõ các từ vựng về vi phạm giao thông nhé.
1. Định nghĩa tiếng anh về vi phạm giao thông
– Traffic là giao thông trong tiếng Anh: /ˈtræf.ɪk/, là sự di chuyển, di chuyển của con người trên đường với sự hỗ trợ của các phương tiện.
– Violation là vi phạm /ˌvaɪ.əˈleɪ.ʃən/ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật, ảnh hưởng đến các vấn đề chung của xã hội.
.
Hình ảnh vi phạm an toàn giao thông
– Gộp hai từ trên ta có cụm từ chỉ hành vi vi phạm khi tham gia giao thông: vi phạm giao thông.
– Hiện nay, vấn đề vi phạm giao thông đang là vấn đề chung của mọi người, mọi xã hội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống kinh tế, xã hội. Mọi người đi đường cần nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật để không vi phạm an toàn giao thông.
Tranh minh họa về “Vi phạm giao thông”
2. Một số cụm từ liên quan đến vi phạm giao thông.
cụm từ
Ý nghĩa
Ví dụ
Vi phạm đèn giao thông
Vi phạm đèn giao thông
Vượt đèn đỏ là vượt đèn đỏ.
Nếu bạn vượt đèn đỏ, bạn đang vi phạm đèn giao thông.
không dừng được ở biển báo dừng
Lỗi dừng không đúng biển báo dừng
Không dừng lại ở biển báo dừng là một tội phổ biến ở Georgia.
Ở Georgia, đỗ xe không có biển báo dừng là một lỗi phổ biến.
Không nhường đường cho người đi bộ
Không nhường đường cho người đi bộ.
Nếu bạn bị phạt vì không nhường đường cho người đi bộ, bạn có thể phải nộp phạt 100 đô la và các khoản phí khác.
Nếu bạn bị phạt vì cư xử thô lỗ với người đi bộ, bạn có thể bị tính phí 100 đô la trở lên
Cấm vượt
Cấm vượt
Các phương tiện không được vượt ở những khu vực trên đường cao tốc được chỉ định là khu vực cấm đi khi người lái xe có thể nhìn thấy rõ ràng các biển báo hoặc vạch kẻ.
Trên đường cao tốc có khu vực cấm đi, các phương tiện không được vượt khi người lái xe nhìn rõ biển báo.
lái xe khi say rượu
lái xe khi say rượu
Lợi ích của quy tắc luật thứ hai giải thích lý do tại sao các nhà lập pháp sử dụng giới hạn nồng độ cồn trong máu chính xác làm tiêu chuẩn để cấm lái xe khi say rượu.
Luật thứ hai giải thích lý do tại sao các nhà lập pháp sử dụng đúng giới hạn máu làm tiêu chuẩn chống lại DUI.
Dây an toàn
Dây an toàn
Nếu không thắt dây an toàn, bạn có thể đâm vào xe, đâm vào những hành khách khác hoặc bị ném ra khỏi xe.
Nếu không thắt dây an toàn, bạn có thể đâm vào xe, những hành khách khác hoặc bị văng ra khỏi xe
Mũ bảo hiểm
Mũ bảo hiểm
Lái xe không đội mũ bảo hiểm sẽ bị phạt theo luật mới.
Theo luật, lái xe không đội mũ bảo hiểm có thể bị phạt tiền.
Giấy phép lái xe
Giấy phép lái xe
Tôi chưa đủ tuổi để lấy bằng lái xe.
Tôi chưa đủ tuổi để lấy bằng lái xe.
Ngăn xếp
Sự cố liên tục
Vụ va chạm lớn đã dẫn đến việc đóng cửa đường cao tốc ở cả hai hướng.
Hàng loạt vụ tai nạn chắn cả hai chiều đường
(để) băng qua vỉa hè và lề đường
Lấn chiếm lòng lề đường, vỉa hè
Mức phạt đối với người lấn chiếm vỉa hè, lề đường là 3-4 triệu đồng.
Mức phạt lấn chiếm lòng lề đường, vỉa hè khoảng 3-4 triệu.
Giao thông sắp tới
Xe chạy ngược chiều
Có một ngã ba phía trước anh ấy và anh ấy đã vượt qua một khoảng trống trong dòng xe ngược chiều.
Có một ngã ba phía trước anh ấy và anh ấy giảm tốc độ để nhường chỗ cho các phương tiện đang tới.
Phạt quá tốc độ
Phạt quá tốc độ
Mức phạt tối thiểu cho việc chạy quá tốc độ là $50.
Mức phạt nhẹ nhất cho hành vi chạy quá tốc độ là $50.
Bản đồ lái xe khi say rượu
Trên đây là những từ vựng về vi phạm giao thông. Hi vọng Studytienganh đã cung cấp cho bạn vốn từ vựng phong phú về chủ đề thú vị này.