Khi bạn học một ngoại ngữ như tiếng Anh, vốn từ vựng là điều quan trọng giúp bạn giao tiếp và hiểu rõ hơn ngữ cảnh xung quanh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thêm về từ vựng tiếng Anh liên quan đến thú cưng. Bạn cũng sẽ nhận thấy rằng việc nuôi vật nuôi không chỉ có lợi cho con người mà còn mang lại nhiều giá trị văn hóa. iedv hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi
1.1. Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi trong nhà
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại vật nuôi trong nhà.
1.2. Từ vựng tiếng Anh về gia súc, gia cầm
Ở phần này, chúng ta sẽ khám phá từ vựng tiếng Anh về gia súc và gia cầm, những loại vật nuôi quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
2. Một số từ/cụm từ liên quan đến thú cưng
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu những từ và cụm từ liên quan đến việc chăm sóc và quan tâm đến thú cưng.
2.1. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm, hành động của vật nuôi
Ở phần này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng tiếng Anh liên quan đến các đặc điểm và hành động của thú cưng.
2.2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chăm sóc thú cưng
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc chăm sóc thú cưng, bao gồm cả thức ăn, vệ sinh và các hoạt động chăm sóc khác.
2.3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sức khỏe thú cưng
Ở phần này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng tiếng Anh liên quan đến sức khỏe và cách chăm sóc y tế cho thú cưng.
Tìm hiểu thêm về chăm sóc thú cưng qua video dưới đây:
3. Một số đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề thú cưng
Cuộc trò chuyện 1 (tại phòng khám thú y):
Người đàn ông: Tôi vào được không?
Bác sĩ thú y: Vâng, làm ơn. Bạn có một con chó đẹp!
Người đàn ông: Cảm ơn bạn. Tên anh ấy thật may mắn.
Bác sĩ thú y: Vì vậy, hãy cho tôi biết vấn đề là gì?
Nam: Mấy hôm nay Lucky bị nổi mẩn đỏ gần mắt, rất ngứa.
Bác sĩ thú y: Để tôi kiểm tra. Giữ anh ấy trong vòng tay của bạn để anh ấy không hoảng sợ.
Người đàn ông: Tất nhiên.
Bác sĩ thú y: Được rồi, tôi đã kiểm tra anh ta. Anh ấy bị dị ứng với dầu gội đầu. Vì vậy, bạn phải thay đổi nó.
Người đàn ông: Ồ, được rồi! Không có gì nghiêm trọng, phải không?
Bác sĩ thú y: Tất nhiên. Tôi đang kê một số loại thuốc và dầu gội đầu. Bạn có thể mua nó từ một phòng khám thú cưng.
Nam: Cảm ơn bạn rất nhiều.
Bác sĩ thú y: Không thành vấn đề. Bạn có thể thanh toán tại quầy bên ngoài.
Người đàn ông: Được rồi. Cảm ơn!
Bác sĩ thú y: Vâng, tạm biệt may mắn.
Trò chuyện (tại cửa hàng thú cưng):
Người bán hàng: Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Annie: Xin chào, tôi muốn nuôi một con vật cưng.
Người bán hàng: Bạn muốn gì?
Annie: Tôi không chắc. Tôi sống trong một căn hộ và tôi không có nhiều không gian.
Người bán hàng: Được rồi. Căn hộ không có sân vườn không tốt cho chó. Bạn có muốn một con mèo hay mèo con?
Annie: Tôi sẽ, nhưng tôi không thể vì bạn trai tôi bị dị ứng với mèo.
Người bán hàng: Bạn muốn một con nhện hay một con rắn? Một số người thích vật nuôi như vậy.
Annie: Không. nó không phải như vậy.
Người bán hàng: Còn những động vật nhỏ như chuột đồng và chuột nhảy thì sao?
Annie: Tôi không chắc. Bạn có thể đề nghị một cái gì đó khác?
Người bán hàng: Tôi chỉ có một số con cá vàng. bạn có muốn những thứ đó không.
Annie: Vâng. Một vài con cá sẽ là hoàn hảo. Tôi sẽ lấy chúng. Cảm ơn rất nhiều.
Người bán hàng: Không có gì.
4. Một số thành ngữ liên quan đến động vật
5. Bài tập từ vựng tiếng Anh về vật nuôi
6. Tóm tắt
Với những từ vựng tiếng Anh về thú cưng mà iedv chia sẻ, bạn đã có vốn từ cơ bản về chủ đề này. Tuy nhiên, để thực sự giao tiếp trôi chảy, bạn cần ôn tập và trau dồi vốn từ vựng thông qua tài liệu học tập, sách báo, phim ảnh, v.v. Hãy luôn cập nhật kiến thức mới nhất và tham gia vào nhóm luyện thi Cambridge & TOEFL của iedv để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.