Bạn đang ấp ủ mong muốn được làm việc tại một công ty nước ngoài, nhưng lại gặp khó khăn khi phải thảo luận về mức lương bằng tiếng Anh? Đừng lo lắng nữa! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng tiếng Anh liên quan tới tiền lương, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong quá trình tìm kiếm công việc mơ ước của mình.
Cách tính lương tiếng Anh là gì?
Chắc hẳn bạn đã nghe qua các thuật ngữ như “payroll” hoặc “pay” trong tiếng Anh, đúng không? Đây chính là cách tính lương trong tiếng Anh. Bằng cách tính lương, công ty sẽ trả tiền cho người lao động dựa trên nhiều yếu tố như lương cơ bản, lương khoán, lương tháng 13, và nhiều yếu tố khác. Mức lương cụ thể sẽ được quyết định dựa trên vị trí công việc và chế độ lương thưởng của từng công ty. Hãy nhớ rằng, mỗi công ty sẽ có cách tính lương riêng, vì vậy bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi đến phỏng vấn.
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến lương
- Wage: Tiền lương, thu nhập, tiền trả
- Salary: Lương cố định
- Pay rate: Mức lương căn bản
- Basic pay: Lương cơ bản
- Minimum income: Mức lương tối thiểu
- Salary table: Bảng tính lương
- Workday: Ngày làm việc
- Timekeeping: Chấm công
- Overtime pay: Tiền làm thêm giờ
- Severance pay: Trợ cấp thôi việc
Ngoài ra, còn một số thuật ngữ khác như phụ cấp, thưởng, lương hưu và trợ cấp nghỉ bù cũng liên quan đến lương thưởng. Mỗi thuật ngữ này đều có ý nghĩa riêng và được áp dụng trong các tình huống khác nhau.
Chúng ta đã cùng tìm hiểu về các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến lương thưởng. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và tự tin hơn trong quá trình tìm kiếm việc làm. Đừng quên truy cập iedv để có thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!
Nguồn: iedv