Tìm hiểu tiếng Anh là gì? những từ đồng nghĩa với “tìm hiểu” bằng tiếng Anh là gì? Bây giờ đó là một câu hỏi rất nhiều người hỏi. Đặc biệt, câu hỏi này thường xuất hiện với các bạn trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh và các bậc phụ huynh muốn dạy tiếng Anh cho con mình. Nếu bạn cũng đang băn khoăn về vấn đề này thì đừng bỏ qua những thông tin cập nhật chi tiết dưới đây.
Học là gì?
Trước khi đi vào chi tiết tiếng Anh là gì, bạn nên dành thời gian tìm hiểu cụ thể hơn về khái niệm học. Vì vậy, điều tra là tìm kiếm thông tin để hiểu điều gì đó tốt hơn. Nó có thể là một người, một vật, một sự kiện hoặc một hiện tượng trong thế giới xung quanh chúng ta.
>>>Tìm hiểu thêm: Cách học tiếng Anh
Nghiên cứu thường được nhắc đến khi:
- Biết các quy định về an toàn giao thông
- Tìm hiểu về văn hóa của một quốc gia
- Học nấu ăn
- Học cách giải quyết vấn đề nhanh chóng
- Tìm hiểu về Phong Thủy
- Tìm hiểu cách phòng chống covid 19
- Tìm hiểu các quy định pháp luật trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
- …
- Search: Nếu hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì search có nghĩa là tra cứu, tìm kiếm. Mọi người thường sử dụng tìm kiếm trong ngữ cảnh “tìm kiếm trên Google” để tìm thứ gì đó. Tra từ mới dừng ở mức tra cứu thông tin, tra cứu đơn giản, chưa đạt đến mức độ hiểu sâu.
- probe: Trong tiếng Việt, thăm dò được định nghĩa là thăm dò, tương tự như tìm kiếm thông tin. Nó được sử dụng trong một bối cảnh hết sức “bí mật”, tuyệt mật.
- Khám phá: Trong tiếng Việt, từ này có nghĩa là khám phá. Nó được sử dụng trong bối cảnh ai đó muốn đi đâu đó để học. Người ta sẽ đến vùng đất đó để trải nghiệm, để hiểu thực sự.
- Survey: được hiểu là khảo sát trong tiếng Việt. Thuật ngữ này thường được sử dụng bởi cơ quan thi hành công vụ.
- determined: Ý nghĩa của verify tương tự như tìm hiểu, nghiên cứu, khám phá, v.v. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực điều tra.
- Tôi muốn tìm hiểu những quán bún, phở ngon tại TP.HCM. Dịch sang tiếng Việt, câu này có nghĩa là: Tôi muốn tìm một cửa hàng bán bún ngon ở Thành phố Hồ Chí Minh.
- Nghiên cứu cách giảm cân nhanh mà không ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn. Trong tiếng Việt nó có nghĩa là: Học cách giảm cân nhanh mà không ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
- Sau một thời gian tìm hiểu, chàng và nàng đồng ý kết hôn. Câu này có nghĩa là sau một thời gian tìm hiểu, chàng và nàng đã đồng ý tiến tới hôn nhân.
- Qua tìm hiểu chính sách bảo hiểm thai sản, chúng tôi được biết, nếu người lao động muốn sinh con thì người lao động phải đóng đủ 6 tháng thai sản trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con. Trong tiếng Việt, nghĩa của câu này là: Sau khi tìm hiểu các quy định về bảo hiểm thai sản, chúng ta biết rằng nếu muốn hưởng chế độ thai sản thì trong vòng 12 tháng trước khi sinh con, người lao động phải đóng đủ. nghỉ thai sản 6 tháng.
- Nghiên cứu pháp luật phòng, chống tham nhũng? Khi dịch sang tiếng Việt, cụm từ này có nghĩa là hiểu luật phòng, chống tham nhũng.
- Cuộc thi Tìm hiểu Luật An toàn Giao thông. Dịch sang tiếng Việt câu này là: Thi Luật An Toàn Giao Thông.
Học tiếng Anh là gì?
Có thể thấy learn là một động từ được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống. Vậy học tiếng Anh là gì? Làm thế nào để bạn định nghĩa từ này bằng tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, khi nhắc đến từ “research”, người ta dùng từ “research”. Ngoài hiểu biết, hiểu nghiên cứu còn hiểu nghiên cứu. Định nghĩa của “learning” trong tiếng Anh là “research là việc tìm kiếm thông tin để hiểu rõ hơn về con người, sự vật, sự kiện, hiện tượng và chúng xung quanh mình”.
Từ đồng nghĩa với việc học tiếng Anh là gì?
Ngoài việc sử dụng từ nghiên cứu, có một số từ đồng nghĩa khác có thể được sử dụng bằng tiếng Anh. Tất cả phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp, mục đích sử dụng và hoàn cảnh cụ thể. Cụ thể:
>>>Đọc thêm: Chi phí đón tiếp khách Anh
Ví dụ về cụm từ sử dụng từ tiếng Anh
Học từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
Dưới đây là thông tin chi tiết giải đáp thắc mắc về việc học tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ hữu ích này đã giúp mọi người hiểu một cách cụ thể hơn về từ “learning” và một số thuật ngữ tương tự.