Đồng phục công sở tiếng anh là gì là một trong những thắc mắc của nhiều người. Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ để mọi người hiểu rõ hơn về vấn đề này. Cùng học thêm từ vựng về quần áo, đồng phục và thời trang nhé!
1. Những gì được viết bằng tiếng Anh trên đồng phục?
Đồng phục là loại trang phục phổ biến thường được sử dụng để thể hiện tính chuyên nghiệp của một tổ chức. Ngoài ra, nó còn giúp quảng bá thương hiệu và để nhiều người biết đến hơn. Đó là lý do loại trang phục này có mặt ở khắp mọi nơi, từ trường học đến công sở. Tại các nơi làm việc khác nhau, văn phòng, siêu thị, nơi làm việc, quán cà phê, khách sạn, khu nghỉ dưỡng, v.v. Không chỉ ở Việt Nam, mà ở nhiều nơi trên thế giới.
Vậy trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu xem từ đồng phục trong tiếng anh là gì nhé! Uniform trong tiếng Anh gọi là đồng phục, là danh từ có phiên âm là /ˈjuː.nə.fɔːrm/.
Giống như trang phục ở Việt Nam, đồng phục cũng được chia thành hai loại (dùng như tính từ) như sau:
– Cùng quần áo, cùng kiểu dáng, cùng cân nặng: …cân nặng đồng đều.
– Tính đồng nhất không thay đổi, hình thức không thay đổi: …duy trì độ ẩm đồng đều.
2. đồng phục công sở tiếng anh là gì
Vậy đồng phục công sở tiếng anh là gì? Như đã đề cập trước đó, từ đồng phục thường là một danh từ chung cho đồng phục. Nếu bạn muốn nói điều gì đó cụ thể để người khác hiểu rõ hơn về đồng phục của một nơi nào đó, hãy sử dụng từ ghép.
office là văn phòng, văn phòng và các từ khác nên chúng ta sẽ có từ ghép để chỉ office uniform là đồng phục công sở (phiên âm /ˈɔ.fɪs/ /ˈjuː.nə .fɔːrm/).
Tuy nhiên, trên thực tế, đối với đồng phục công sở, bạn chỉ cần dùng từ đồng phục là đã có nghĩa bao hàm. Không nhất thiết phải chia, thêm bớt từ để nghĩa rõ ràng hơn. Vì trên thế giới, người ta vẫn dùng từ đồng phục để chỉ tất cả các loại đồng phục.
3. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực đồng phục
3.1. Từ vựng về đồng phục công sở
Một số từ tiếng Anh khác trong lĩnh vực đồng phục cũng sử dụng danh từ ghép. Ví dụ:
+ Doctor’s uniform (phát âm /ˈdɒktəz/ /ˈjuːnɪfɔːm/) là đồng phục của bác sĩ.
+ đồng phục y tá (phát âm là /ˈnɜːsɪz/ /ˈjuːnɪfɔːm/) đề cập đến đồng phục của y tá.
+ đồng phục của bác sĩ phẫu thuật (phát âm /ˈsɜːʤənz/ /ˈjuːnɪfɔːm/) chỉ đồng phục của bác sĩ phẫu thuật.
+ váy đồng phục (phát âm /ˈjuːnɪfɔːm/ /skɜːt/) là váy đồng phục.
+ đồng phục học sinh (phát âm /skuːl/ /ˈjuːnɪfɔːm/) là từ chỉ đồng phục học sinh.
+ quân phục (phát âm /ˈmɪlɪtəri/ /ˈjuːnɪfɔːm/) là quân phục, quân phục.
+Đồng phục ngoại giao (phiên âm /ˌdɪpləˈmætɪk/ /ˈjuːnɪfɔːm/) có nghĩa là đồng phục ngoại giao.
Đồng phục bóng chày (phát âm /ˈbeɪsbɔːl/ /ˈjuːnɪfɔːm/) là đồng phục của một đội bóng chày.
Ngoài ra còn nhiều từ ghép để làm rõ nghĩa. Giải thích chi tiết đồng phục công sở tiếng anh là gì.
3.2. Các từ vựng khác về thời trang đồng phục
Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu với các bạn một số từ vựng khác về thời trang đồng phục chỉ sử dụng quần áo.
+ shirt (phát âm là /ʃɜːt/) là danh từ chỉ áo sơ mi.
+ t-shirt (phát âm là /ˈtiːʃɜːt/) dùng để chỉ áo phông.
+ áo mưa (phát âm là /ˈreɪnkəʊt/) có nghĩa là áo mưa
+ sweater (phát âm là /ˈswɛtə/) là áo len
+ cardigan (phát âm là /ˈkɑːdɪgən/) có nghĩa là áo nịt (mặc bên ngoài áo sơ mi,…).
+ áo khoác da (phát âm là /ˈlɛðə/ /ˈʤækɪt/) có nghĩa là áo khoác da
+ vest (phát âm là /vɛst/) có nghĩa là áo vest
+ blazer (phát âm là /ˈbleɪzə/) có nghĩa là áo cộc tay.
+ A coat (phát âm là /ˈəʊvəkəʊt/ ) là áo choàng.
+ jacket (phát âm là /ˈʤækɪt/) dùng để chỉ áo khoác.
+pants (phát âm là /ˈtraʊzəz/) có nghĩa là quần dài.
+dress (phát âm là /drɛs/) là một từ chung để chỉ quần áo.
+Áo thể thao (phiên âm /ˈtræks(j)uːt/).
+ áo ghi lê (phát âm là /ˈweɪskəʊt/) là áo vest.
+váy (phiên âm /skɜːt/) thường dùng để chỉ váy.
+ váy ngắn (phát âm là /ˈmɪnɪskɜːt/ ) dùng để chỉ một chiếc váy ngắn.
+ blouse (phát âm là /blaʊz/) Áo bác sĩ.
+ áo len dài tay jumper (phát âm là /ˈʤʌmpə/).
+ Trang phục dạ hội (phát âm là /ˈdɪnə/ /ˈʤækɪt/) Trang phục dạ hội.
+ overls (phát âm là /ˈəʊvərɔːlz/) có nghĩa là quần yếm
+ com lê (phát âm là /sjuːt/) dùng để chỉ một bộ com lê hoàn chỉnh, được mặc thành một bộ.
+ quần short (phát âm là /ʃɔːts/) có nghĩa là quần đùi.
+ jeans (phát âm là /ʤiːnz/) có nghĩa là quần jean.
Có nhiều từ chỉ quần áo, được dùng để chỉ một bộ phận của đồng phục hoặc cách khác. Ví dụ, thay vì gọi nó là đồng phục, người ta có thể gọi nó là bộ đồ…
3.3. Một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong ngành thời trang
Biết đồng phục công sở tiếng Anh là gì, hãy cùng học thêm một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng về thời trang nhé!
+có gu thời trang: chỉ người (danh từ đứng trước) có khiếu thẩm mỹ và con mắt thời trang.
+ to have any eye for fashion: tương tự thành ngữ trên. Dùng để chỉ những người có gu thời trang và có khả năng đánh giá, cảm nhận thời trang.
+ cổ hủ: Để nói rằng ai đó có sở thích cổ điển hoặc tệ hơn là lỗi thời, lạc hậu.
+ ăn mặc đẹp: Cách ăn mặc sao cho nổi bật và được chú ý.
+ ăn mặc đúng dịp: Là thành ngữ nói ăn mặc phù hợp đúng lúc, đúng nơi, đúng dịp.
+ ăn mặc đẹp: Để nói rằng ai đó ăn mặc và trang điểm hợp thời trang.
+ Dress to the nines/ Dress to kill: chỉ ăn mặc cho những dịp đặc biệt. Ngoài ra, “dolled up” hoặc “gussied up” cũng có nghĩa tương tự.
Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc Quần áo công sở tiếng anh là gì của bạn. Và thêm một số từ và thành ngữ liên quan đến ngành quần áo và thời trang. Chúng tôi có nhiều bài viết thú vị khác, chia sẻ kiến thức, theo dõi chúng tôi!