Theo quan niệm của chủ nghĩa Mác – Lênin, mọi lý luận đúng đắn đều bắt nguồn từ thực tiễn, phản ánh hiện thực và quay trở lại phục vụ thực tiễn. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mối quan hệ biện chứng, vai trò của lý luận và thực tiễn.
Nội dung lý thuyết và thực tiễn:
Lớp tiện ích:
Thực tế, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại “parctica”, có nghĩa đen là tích cực. Các nhà triết học duy tâm cho rằng hoạt động nhận thức, hoạt động ý thức, hoạt động tâm lý nói chung là hoạt động thực tiễn. Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin, thực tiễn là toàn bộ hoạt động vật chất – tình cảm, có tính lịch sử – xã hội của con người nhằm cải tạo tự nhiên, xã hội, phục vụ sự tiến bộ của loài người.
- Thực tiễn bao gồm các đặc điểm sau:
- Thứ nhất, thực tại không phải là toàn bộ hoạt động của con người, mà chỉ là hoạt động vật chất và tình cảm. Điều này có nghĩa là mọi người có thể quan sát trực quan các hoạt động thể chất này. Hoạt động vật chất, tình cảm là hoạt động trong đó con người phải dùng lực vật chất, công cụ vật chất tác động lên vật chất nhằm biến đổi chúng.
- Thứ hai, hoạt động thực tiễn là hoạt động xã hội có tính lịch sử của con người. Mọi người truyền kinh nghiệm của họ từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- Thứ ba, thực tiễn là hoạt động có mục đích nhằm cải tạo tự nhiên và xã hội để phục vụ con người. Mọi người tích cực thích nghi với thế giới thông qua các hoạt động tích cực cố gắng biến đổi thế giới cho phù hợp với nhu cầu của chính họ.
Định dạng thực hành cơ bản
- Hoạt động sản xuất vật chất.
- Hoạt động chính trị xã hội.
- Hoạt động thí nghiệm khoa học.
Lớp suy luận:
- Lý luận là một quan điểm, là kết quả của một quá trình nhận thức đơn lẻ.
- Hệ tư tưởng được tổng kết từ kinh nghiệm thực tiễn, có vai trò định hướng thực tiễn. Mặt khác, lý luận là hệ thống tri thức khác với tự nhiên và bản chất của xã hội loài người, được thể hiện bằng các lý thuyết, quy luật, phạm trù và khái niệm.
Mối quan hệ biện chứng giữa lý luận và thực tiễn:
Phạm trù biện chứng:
Trong chủ nghĩa Mác – Lênin, khái niệm phép biện chứng chỉ mối liên hệ, tác động qua lại, chuyển hóa và vận động, liên kết, suy nghĩ của các sự vật, hiện tượng, quá trình trong tự nhiên và xã hội theo quy luật. Phép biện chứng bao gồm phép biện chứng chủ quan (sự phản ánh biện chứng khách quan của đời sống có ý thức của con người) và phép biện chứng khách quan (sự biện chứng của thế giới vật chất).
Theo Ph.Ăngghen, “cái gọi là phép biện chứng khách quan là sự thống trị toàn bộ tự nhiên, còn phép biện chứng chủ quan là sự phát hiện ra phép biện chứng khách quan, tức là tư duy biện chứng, chỉ là sự phản ánh của sự thống trị toàn bộ tự nhiên”.
Mối quan hệ biện chứng giữa lý luận và thực tiễn:
-
Mối liên hệ là một phạm trù triết học dùng để chỉ mối liên hệ lẫn nhau, tính quy luật và ảnh hưởng lẫn nhau giữa một số yếu tố trong sự vật hoặc giữa các sự vật với nhau. Sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn là một trong những nguyên tắc cơ bản của triết học Mác – Lênin. Nhận thức đúng đắn, sâu sắc về nội dung mối quan hệ giữa lý luận và thực tiễn có ý nghĩa to lớn đối với đời sống và sự phát triển của xã hội.
-
Mối quan hệ biện chứng giữa lý luận và thực tiễn là mối quan hệ thống nhất nhất:
- Lý luận và thực tiễn cần có, phụ thuộc và bổ sung cho nhau.
- Nguyên tắc lý luận và thực tiễn thống nhất phải là nguyên tắc cơ bản của hoạt động lý luận và thực tiễn. Lý luận mà không có thực tiễn làm cơ sở thì gọi là lý thuyết, ngược lại thực hành mà không có lý thuyết thì phải là thực hành mù quáng.
- Thực tiễn luôn vận động, biến đổi nên lý luận cũng phải luôn vận động, nếu lý luận không theo kịp thực tiễn thì lý luận sẽ tụt hậu, mất vai trò trong thực tiễn. Vì vậy, thực hành và lý thuyết phải đi đôi với nhau.
-
Mối quan hệ biện chứng giữa thực tiễn và lý luận thể hiện ở sự tác động của lý luận đến thực tiễn, tức là vai trò của lý luận đối với thực tiễn:
- Lý luận tổng kết kinh nghiệm và chỉ ra quy luật vận động, phát triển của thực tiễn. Lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin giải thích rằng, quy luật phát triển chung nhất của xã hội loài người là quy luật về sự thích ứng của quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất và chính sự vận động bên trong của các quy luật này đã, đang và sẽ bị biến đổi bởi chủ nghĩa tư bản. Thay vào đó là một hình thái kinh tế – xã hội tốt, hình thái kinh tế – xã hội cộng sản chủ nghĩa.
- Dự đoán lý luận, định hướng hoạt động thực tiễn.
- Đào tạo lý thuyết, kết nối, tập hợp sức mạnh, sáng tạo và nâng cao thực hành.
Lưu ý: Do tính khái quát và khả năng phản ánh hiện thực một cách gián tiếp nên các lý thuyết thường xa rời thực tế và hư ảo.
Mối quan hệ biện chứng giữa lý luận và thực tiễn thể hiện qua vai trò của lý luận và thực tiễn:
- Thực tiễn là nguồn gốc, cơ sở và động lực của lý luận (là cầu nối giữa chủ thể và khách thể của lý luận).
- Con người tác động trở lại thế giới khách quan thông qua hoạt động thực tiễn, buộc con người phải làm bộc lộ những thuộc tính, quy luật để con người vận dụng lý luận vào thực tiễn. Không có lý thuyết mà không có thực tiễn, bởi vì tri thức của con người suy cho cùng đều được sản sinh ra từ thực tiễn.
- Thực tiễn làm rõ nhu cầu, nhiệm vụ và phương hướng phát triển của lý luận nên nó luôn góp phần thúc đẩy sự ra đời của khoa học.
- Các hoạt động thực hành cũng tạo ra các công cụ, phương tiện và máy móc mới để hỗ trợ suy luận dựa trên con người.
Ví dụ: Ở Ai Cập, do nhu cầu đo diện tích các kim tự tháp, các nhà nghiên cứu đã tìm hiểu và khai sinh ra toán học và hình học.
-
Thực hành là cứu cánh của lý thuyết
- Nhu cầu sản xuất vật chất, cải tạo tự nhiên và xã hội buộc con người phải suy luận về thế giới xung quanh. Lý thuyết là để thực hành, là soi đường, dẫn lối, chỉ đạo, hướng dẫn thực hành, không phải để trang trí hay phục vụ hão huyền. Nếu không được thực hành, lý thuyết sẽ mất phương hướng và đi vào bế tắc.
- Mọi thành tựu tri thức-lý luận khoa học chỉ có ý nghĩa khi được ứng dụng trực tiếp hoặc gián tiếp vào thực tiễn cuộc sống và phục vụ con người.
-
Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý
- Tri thức của con người là kết quả của quá trình nghiên cứu lý luận, tri thức không nhất thiết phản ánh hiện thực khách quan. Kiến thức không thể kiểm tra bằng kiến thức, cũng như không thể kiểm tra bằng những gì hiển nhiên, hoặc được số đông thừa nhận, hoặc hữu ích.
- Theo triết học Mác – Lênin, thực tiễn là tiêu chuẩn khách quan duy nhất để kiểm nghiệm lý luận và bác bỏ những sai lầm của lý luận. Nếu không có thực tiễn, lý thuyết chỉ là một giả thuyết và không thể được kiểm chứng.
Ví dụ minh họa lấy hiệu quả thực tiễn làm tiêu chuẩn kiểm tra: Khi hệ thống xã hội chủ nghĩa của chủ nghĩa Mác-Lênin bước đầu được thực hiện ở Nga, các nước trên thế giới không quan tâm, nhưng khi Cách mạng Tháng Mười Nga thành công, chủ nghĩa xã hội lý luận đã được các nước trên thế giới tiếp nhận. Nhiều nước trên thế giới đã thực hành và giành được độc lập dân tộc và ngày nay vẫn đang đi theo mô hình này với sự thành công về kinh tế, chính trị, văn hóa – xã hội (điều này đã được chứng minh là sự phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc, hay sự thịnh vượng kinh tế ở Việt Nam).
- Từ góc độ vai trò của thực tiễn, lý luận cho thấy nghiên cứu lý luận phải gắn với thực tiễn, học và hành bổ sung cho nhau. Nếu chúng ta xa rời thực tế sẽ dẫn đến mắc bệnh chủ quan, duy ý chí, bệnh giáo điều, máy móc. Ngược lại, tuyệt đối hóa vai trò của thực tiễn sẽ dẫn đến chủ nghĩa thực dụng, chủ nghĩa kinh nghiệm.
Ý nghĩa của mối quan hệ biện chứng giữa lý luận và thực tiễn:
Bất kỳ lý thuyết nào cũng bắt nguồn từ thực tiễn, và với tư cách là một thuộc tính chung, nó có quan hệ chặt chẽ với thực tiễn. Thực tiễn là nhân tố quyết định sự hình thành và phát triển của lý luận, lý luận bao giờ cũng hướng về kinh nghiệm đúng đắn của nó.
- Nghiên cứu lý luận phải gắn với thực tiễn vì chúng là một mối quan hệ thống nhất. Thực hành rất quyết định đến lý thuyết.
- Chú ý tổng kết thực tiễn để bổ sung, hoàn thiện và phát triển lý luận. Nếu không nắm vững nguyên lý thực tiễn thì dễ mắc bệnh giáo điều, khoa trương lý thuyết, phớt lờ thực tế, xa rời lý luận với thực tế, suy nghĩ và hành động thiếu tính lịch sử.
Theo quan niệm của chủ nghĩa Mác – Lênin, lý luận và thực tiễn không thể tách rời, và sự tương hỗ giữa hai yếu tố này là cốt lõi của sự phát triển của con người và xã hội.