Bạn đã bao giờ gặp từ et al khi đọc các bài báo tiếng Anh chưa? Đột nhiên bạn nghĩ, tại sao từ chờ đợi? từ chờ đợi là gì? Hôm nay hãy cùng hta24h tìm hiểu thêm về et al nhé.
et al có nghĩa là gì?
Từ et al có nguồn gốc Latinh. Trong tiếng Latinh, et al là viết tắt của từ et alia, có nghĩa là “với những người khác”. so et al là một cách liệt kê những người khác mà không được đặt tên cụ thể. Ví dụ:
Blog này được viết bởi anh phan, helios và những người khác.
(Blog này được viết bởi phan phan, helios và những người khác.)
Cách dùng et al trong câu tiếng Anh
Cách sử dụng et al trong tiếng Anh tương tự như etc xét về mặt chính tả của câu tiếng Anh. et al được đặt ở cuối danh sách 1. Sẽ có dấu phẩy (,) trước et al và dấu chấm (.) sau nó.
Cuốn sách này do thomas, jennifer và cộng sự biên tập
(Cuốn sách này do thomas, jennifer và cộng sự biên tập)
28 từ viết tắt hàng đầu trong trò chuyện bằng tiếng Anh
et al = and others Vì vậy et al luôn ở dạng số nhiều. Vì vậy, khi bạn liệt kê một số thứ và những thứ khác thì không, bạn sử dụng et al. Điều này giúp người đọc hiểu rằng có nhiều thứ hoặc người hơn những thứ hoặc tên được liệt kê ở đây.
Nếu sách chỉ có một người biên tập thì không cần dùng et al, chỉ cần dùng tên người biên tập kia.
và cộng sự so với và cộng sự
Về mặt cấu trúc ngữ pháp, et al và etc đều nằm ở cuối danh sách câu tiếng Anh. et al và vv được đặt trước dấu phẩy (,) và theo sau là dấu phẩy (.). Tuy nhiên, có nhiều sự khác biệt giữa et al và v.v.
etc là từ viết tắt của et cetera, có nghĩa là “và hơn thế nữa – và hơn thế nữa” trong tiếng Latinh. Trong tiếng Việt, chúng tôi dịch etc là “vvv – v…v”
et al có xu hướng được sử dụng trong danh sách học thuật, ví dụ khi nói về ai đó biên tập sách hoặc tạp chí, v.v. et al thường được dùng để nói về “những người khác”. Trong khi đó, vv thường được sử dụng hơn khi nói về mọi thứ.
Cô ấy đến trung tâm thương mại để mua một số loại trái cây như cam, xoài, táo, v.v.
(Cô ấy đi siêu thị để mua một số loại trái cây, chẳng hạn như cam, xoài, táo, v.v.)
Hơn nữa, vv được sử dụng và xảy ra thường xuyên hơn so với et al. Bạn thường thấy et al trong các bài báo, ngoại trừ những bài mang tính chất học thuật và dạng bảng xuất hiện ở đó.
Mong rằng qua bài viết này, bạn đã biết thêm về ý nghĩa của et al và cách nó được sử dụng trong các câu tiếng Anh. Để học từ vựng một cách nhanh chóng, hãy xem phần Tiếng Anh là gì. Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ.