Chào các bạn yêu thích học tiếng Anh! Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta sẽ gặp rất nhiều cụm từ và từ ngữ khác nhau. Để có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cần nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của chúng. Trong bài viết này, iedv sẽ giới thiệu với các bạn về cấu trúc và cách sử dụng của từ “that” trong tiếng Anh, một từ rất thường xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.
1. Định nghĩa và cách sử dụng chung
Từ “that” có nghĩa là “cái đó”, “người đó” và thường được sử dụng để chỉ ra một người hoặc vật ở xa về thời gian và không gian. Nó có vai trò là đại từ xác định và số nhiều của nó là “những”. Ngoài ra, “that” cũng có thể là một tính từ chỉ định và số nhiều của nó là “những cái đó”.
Ví dụ:
- Bạn có thấy cô gái đó không? (Did you see that girl?)
- Cuốn sách đó rất cũ. (That book is very old.)
- Váy của cô ấy rộng quá. (Her dress is too loose.)
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của từ “that”, chúng ta cùng xem qua một số ví dụ sau đây:
Trong ví dụ trên, chúng ta có thể thấy cách “that” được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ sau giới từ và trong câu cũng có thể đóng vai trò truyền đạt ý nghĩa cho chủ ngữ. Ngoài ra, “that” cũng xuất hiện trong cấu trúc câu bị động.
2. Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
“Từ ‘that’ có rất nhiều cấu trúc và cách sử dụng phức tạp trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của nó:
-
Đầu tiên, chúng ta có cấu trúc đơn giản khi “that” được sử dụng làm đại từ chỉ người hoặc vật cụ thể trong một câu. Ví dụ:
- Bạn có thể giúp tôi không? – Em đồng ý. (Can you help me? – I can.)
- Đó là gì? (What is that?)
-
Tiếp theo, chúng ta có cấu trúc khi “that” được sử dụng trong mệnh đề quan hệ thay cho danh từ chỉ người hoặc vật. Ví dụ:
- Con người và phong cảnh Hưng Yên rất hấp dẫn du khách. (The people and landscapes of Hung Yen are very attractive to tourists.)
- Cô ấy là người tốt nhất mà tôi từng gặp. (She is the best person I have ever met.)
- Người mẹ tôi ngưỡng mộ nhất. (My mother is the person I admire the most.)
-
“That” cũng được sử dụng trong mệnh đề danh từ, có vai trò là động từ, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ sau giới từ. Ví dụ:
- Chỉ vì anh ấy nói anh ấy yêu cô ấy không có nghĩa là anh ấy yêu cô ấy. (Just because he said he loves her doesn’t mean he really loves her.)
- Cô ấy không thể hiểu ý kiến của họ, điều này có thể gây ra nhiều rắc rối. (She can’t understand their opinions, which can cause a lot of troubles.)
- Cô ấy thất vọng vì trước kỳ thi không thành công như mong đợi. (She was disappointed because she didn’t succeed in the exam as expected.)
-
Cuối cùng, “that” xuất hiện trong một số cấu trúc câu cố định như cấu trúc giả định tình trạng của danh từ, cấu trúc câu phân đoạn và cấu trúc câu điều kiện. Ví dụ:
- Chúng tôi yêu cầu cô ấy rời đi ngay bây giờ. (We demand that she leave immediately.)
- Việc tìm kiếm những cuốn sách đó là điều quan trọng nhất đối với cô ấy. (Searching for those books is the most important thing for her.)
- Đây là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc. (This is the best book I have ever read.)
- Mười ba được coi là một con số không may mắn. (Thirteen is considered an unlucky number.)
Thông qua những ví dụ trên, chúng ta có thể nhận thấy cấu trúc và cách sử dụng của từ “that” trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú.
3. Cách phân biệt “that” và “which”
Trong tiếng Anh, “that” và “which” có thể hoán đổi cho nhau trong một số trường hợp vì chúng có ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, để phân biệt chúng, chúng ta cần lưu ý các quy tắc sau:
-
Không sử dụng “which” trong mệnh đề quan hệ khi câu có các từ như “all, time, much, few, everything, none”. Ví dụ:
- Có một số loại quần áo mà bạn không thể mặc. (There are some clothes that you can’t wear.)
-
Khi thay thế người đứng trước, chúng ta thường sử dụng “that” thay vì “which”. Ví dụ:
- Cô ấy hỏi về các nhà máy và công nhân mà bạn đã đến thăm. (She asked about the factories and workers that you visited.)
-
Khi câu có tính từ so sánh nhất, chúng ta cũng sử dụng “that”. Ví dụ:
- Đây là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc. (This is the best book that I have ever read.)
-
Nếu định nghĩa trước là “duy nhất, rất, giống nhau, chính xác”, chúng ta cũng sử dụng “that”. Ví dụ:
- Đây là cuốn sách duy nhất cô ấy mua cho mình. (This is the only book that she bought for herself.)
Trên đây là khái quát chung về cấu trúc và cách sử dụng của từ “that” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này và phát triển thêm kỹ năng tiếng Anh của mình. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy truy cập vào trang web của iedv tại iedv. Chúc các bạn học tập vui vẻ và thành công!