Hầu hết chúng ta đều biết “amount” là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh và cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về định nghĩa và các từ vựng liên quan, hãy cùng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây.
1. Số lượng trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ “amount” có nghĩa là “một tập hợp hoặc một số lượng lớn”, đặc biệt là khi nhắc đến những thứ không thể đếm được như tiền, không gian, thời gian, cảm xúc, v.v. Điều này giúp chúng ta diễn đạt một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.
2. Cấu trúc và cách sử dụng “amount” trong tiếng Anh
2.1. Số tiền là danh từ đếm được
Một số người thường nhầm lẫn rằng “tiền” là danh từ không đếm được, vì nó thường được sử dụng kết hợp với danh từ không đếm được. Tuy nhiên, “amount” là một danh từ đếm được, nên việc sử dụng “amounts” là hoàn toàn chính xác.
Ví dụ:
- Bà tôi đã sử dụng một ít đất để chăn nuôi gia súc và trồng rau.
- Anh ấy quyên góp một số tiền nhất định và sách cho tổ chức từ thiện hàng tháng.
Lưu ý: Danh từ “lượng” có thể tồn tại mà không cần “of”.
Ví dụ:
- Tổng số tiền quyên góp cho từ thiện cho đến nay là $800.
2.2. Số lượng kết hợp với danh từ không đếm được
Chúng ta cũng có thể sử dụng “amount” kết hợp với danh từ không đếm được để diễn đạt số lượng.
Ví dụ:
- Tối qua họ đã cãi nhau rất nhiều, điều đó làm tôi khó chịu.
- Bây giờ cô ấy ăn một lượng thức ăn đáng kinh ngạc. Cô ấy chưa bao giờ như vậy trước đây.
2.3. Phân biệt giữa “amount of” và “number of”
Chúng ta có thể phân biệt dễ dàng bằng hai cấu trúc sau:
- “amount of” + danh từ không đếm được
Ví dụ:
-
Cô ấy đã tiến bộ đáng kinh ngạc sau tai nạn xe hơi.
-
Tôi tự hỏi tại sao họ không trả cho tôi số tiền xứng đáng với năng lực của tôi.
-
Số + danh từ đếm được
Ví dụ:
- Tất cả chúng ta đều được dạy ở trường rằng số ngày trong tuần là 7 và số tháng là 12.
- Theo thống kê, số lượng người thất nghiệp đang tăng lên hàng ngày.
3. Mô tả số tiền bằng tiếng Anh
Cuối cùng, để đưa ra một mô tả chính xác về số tiền bằng tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng từ “amount” trong những câu ví dụ sau:
- Các phương tiện truyền thông đưa tin rằng một lượng phóng xạ nguy hiểm đã được thải ra môi trường vào tháng trước.
- Tôi biết bạn sẽ không tin những rắc rối mà tôi đang gặp phải với chiếc xe này.
- Tôi tự hỏi tại sao họ không trả cho tôi những gì tôi có thể mua được.
- Mức thuế mới được công bố đã gây ra sự phẫn nộ lớn trong công chúng.
- Một số rạp chiếu phim nhận được khoản trợ cấp nhỏ từ chính phủ.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ vựng “amount” và cách sử dụng trong tiếng Anh. Đừng quên truy cập iedv để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!