Các vết thương mãn tính chậm lành có thể do nhiều nguyên nhân. Trong số này, nguyên nhân được nhắc đến nhiều nhất là màng sinh học – biofilm. Do đó, loại bỏ màng sinh học là rất quan trọng để chữa lành vết thương sớm.
1. Màng sinh học là gì?
Vết thương hở là con đường thuận lợi để vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng. Tại đó, chúng nhân lên với số lượng lớn, tạo thành cầu nối để tạo thành màng sinh học màng.
Sơ đồ của màng sinh học
Theo tạp chí khoa học nông nghiệp việt nam 2018, màng sinh học là tập hợp các vi sinh vật có mối liên hệ chặt chẽ với nhau trên bề mặt vật liệu. Chúng được bao quanh bởi một ma trận ngoại bào chủ yếu bao gồm các polysacarit. Về thành phần vi sinh vật, màng sinh học bao gồm một hoặc nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Về mặt cấu trúc, màng sinh học nguyên vẹn được phân tầng và không đồng nhất. Trong số đó, lõi của màng sinh học bao gồm các vi khuẩn ở trạng thái không hoạt động, không hoạt động. Chúng chiếm khoảng 1% số vi khuẩn tạo nên màng sinh học.
2. Quá trình hình thành màng sinh học
Quá trình hình thành màng sinh học được chia thành 5 giai đoạn
- Giai đoạn 1: Vi khuẩn bám dính thuận nghịch trên bề mặt
- Giai đoạn 2+3: Vi khuẩn bám chặt vào bề mặt
- Giai đoạn 4: Mở rộng màng sinh học
- Giai đoạn 5: Màng sinh học lan rộng
- Tạo thành hàng rào vật lý ngăn vi khuẩn tiếp cận với môi trường bên ngoài.
- Do được bao bọc bởi lớp polysaccharid nên vi khuẩn có khả năng bám trên bề mặt và tồn tại rất lâu, ẩn náu trong hốc sâu của vết thương. Chúng rất đề kháng với thực bào và tác dụng của kháng sinh.
- Tạo điều kiện cho vi khuẩn giao tiếp với nhau dễ dàng hơn, tăng độc lực và kháng kháng sinh. Dưới sự bảo vệ của màng sinh học, vi khuẩn có thể chống lại thuốc kháng sinh liều cao. Nhưng thông thường chỉ với 1/1.000 liều kháng sinh này, vi khuẩn không có trong màng sinh học bị tiêu diệt.
- Khi ngừng thuốc, vi khuẩn không hoạt động trong màng sinh học có thể phục hồi và gây nhiễm trùng trở lại.
- Hầu hết các chất khử trùng hiện nay không phá hủy màng sinh học.
- Một số chất có khả năng loại bỏ màng sinh học rất mạnh nhưng hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn bên trong màng sinh học chưa được chứng minh.
- Povidone iodide hoạt động tốt trên màng sinh học. Tuy nhiên, nó gây độc tế bào và ức chế quá trình chữa bệnh tự nhiên. Do đó, sử dụng povidone-iodine trên vết thương hở không làm tăng thời gian lành vết thương.
- hclo ức chế màng sinh học và xâm nhập tích cực vào màng để tiêu diệt vi sinh vật trong màng.
- hclo có cùng nồng độ loại bỏ màng sinh học và tiêu diệt màng sinh học đối với tất cả các vi sinh vật.
- hchlor tiêu diệt các vi sinh vật thường thấy trong màng sinh học như Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Candida albicans trong vòng 1 phút.
- Thành phần chính là hchlor có khả năng loại bỏ màng sinh học hiệu quả.
- Cơ chế tiêu diệt mầm bệnh tương tự như miễn dịch tự nhiên, tuyệt đối an toàn với cơ thể con người.
- Không làm tổn thương nguyên bào sợi và granule factor – thành phần giúp “sửa chữa” tổn thương da. Do đó, nó không can thiệp vào quá trình chữa bệnh tự nhiên.
- Độ pH trung tính, không gây đau rát khi thoa.
- Trong suốt, không gây loang màu da, dễ dàng quan sát tiến trình của vết thương.
5 bước hình thành màng sinh học
Khởi đầu hình thành màng sinh học là sự tiếp xúc của sinh vật phù du với vật thể tiếp xúc. Ngay bây giờ, nó chỉ là một liên kết đảo ngược dễ bị phá vỡ. Sau đó, vi khuẩn mới bắt đầu hình thành lớp phân tử, tạo thành hàng rào tự nhiên để bảo vệ chúng. Rào cản này bao gồm polysaccharid ngoại bào, protein cấu trúc, mảnh vụn tế bào và axit nucleic.
Ở giai đoạn này, màng sinh học được hình thành. Các tế bào liên kết có nhân thu hút các vi sinh vật khác, làm tăng đáng kể số lượng vi sinh vật tại chỗ. Màng sinh học phát triển theo ba chiều. Lúc này, độ bám dính bề mặt là không thể tách rời.
Ở giai đoạn cuối, một số tế bào của màng sinh học trưởng thành bắt đầu tách ra. Chúng lại phân tán vào môi trường dưới dạng tế bào sinh vật phù du, bắt đầu một chu kỳ hình thành màng sinh học mới.
3. Tại sao màng sinh học chậm lành vết thương
Màng sinh học ảnh hưởng đến vết thương hở bằng cách:
Loại bỏ màng sinh học là yêu cầu cấp thiết trong quá trình liền vết thương để tránh nhiễm trùng mủ khó điều trị.
➤ Xem thêm: Bí quyết điều trị vết thương nhiễm trùng nhanh lành, không để lại sẹo
4. Phương pháp loại bỏ màng sinh học
4.1. Thuốc khử trùng: Làm thế nào để chọn đúng?
Cách đơn giản nhất để loại bỏ màng sinh học là rửa vết thương hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn.
Tuy nhiên, không phải chất khử trùng nào cũng hiệu quả. Kết quả nghiên cứu khoa học cho thấy:
Nghiên cứu khoa học về màng sinh học
Một nghiên cứu năm 2014 (**) từ Khoa Truyền nhiễm và Vi sinh lâm sàng, Đại học Y khoa Adnan Menderes, Thổ Nhĩ Kỳ đã cho kết quả đáng khích lệ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng dizigone là giải pháp lý tưởng để điều trị vết thương bằng màng sinh học. Thành phần chính của hclo-dizigone có nhiều đặc tính vượt trội:
➤ Đọc thêm: 6 tiêu chí chọn thuốc sát trùng cho vết thương hở
4.2. dizigone – giải pháp lý tưởng cho vết thương có màng sinh học
Ngày nay, dizigone là lựa chọn ưu tiên của các chuyên gia y tế để kiểm soát các vết thương mãn tính.
Hình ảnh sản phẩm dung dịch kháng khuẩn hiệu quả cao dizigone
Lý do chọn dizigone:
dizigone hiện đã có mặt tại hơn 400 bệnh viện, phòng khám và nhà thuốc trên cả nước. Để được tư vấn và giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi đến số hotline 1900 9482.
Hướng dẫn chăm sóc vết thương hở tại nhà: