Nếu bạn không hiểu nghĩa của một từ trong tiếng Anh, điều duy nhất bạn có thể làm là tra từ điển. Tuy nhiên, có một số từ không rõ ràng ngay cả khi tra từ điển và đây cũng là những từ được tìm kiếm nhiều nhất trong từ điển trực tuyến merriam-webster.
Vậy bạn có tò mò về nghĩa của những từ tiếng Anh được tìm kiếm nhiều nhất không? Thật ngạc nhiên, đây không phải là những từ cao cả, những từ chuyên nghiệp, bởi vì các thuật ngữ chuyên nghiệp có xu hướng ít được mọi người quan tâm. Thay vào đó, những từ được tìm kiếm nhiều nhất là từ đa nghĩa, khiến mọi người “bối rối” về nghĩa của chúng.
Dưới đây là ý nghĩa và định nghĩa của 10 từ tiếng Anh được tìm kiếm nhiều nhất trong lịch sử của Business Insider.
“Kiêu ngạo”
Một từ có hàm ý chung chỉ những người phóng đại con người thực của họ, chẳng hạn như những người thích thể hiện khả năng uống rượu hoặc lái xe khi họ không như những gì họ nói.
“Mọi nơi”
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những thứ phổ biến và khó định lượng, chẳng hạn như truyền hình hoặc thức ăn nhanh.
“Hoài nghi”
Chỉ có người như vậy mới nghi ngờ những gì người khác làm cho mình, luôn hỏi người khác động cơ và lý do họ làm việc cho mình, kiểu như “họ thực sự muốn gì ở tôi”.
“Thờ ơ”
Sự thờ ơ, đây có thể là một định nghĩa của từ này, bạn không quan tâm đến điều gì đó, một từ đồng nghĩa có thể là “thờ ơ”.
“Tình yêu”
Đây là một từ mà mọi người thường hiểu ngay khi họ sử dụng nó, ít nhất là trên thực tế. Tuy nhiên, để định nghĩa chính xác thế nào là “yêu” thì quả thực là vô cùng khó. Đó là lý do tại sao có một câu nói nổi tiếng “Có ít người trên thế giới có thể định nghĩa được tình yêu”.
“Khó khăn”
Nếu bạn đặt từ này trong một câu nghi vấn, nghĩa của nó rất phức tạp. Từ này thường được sử dụng để mô tả các câu hỏi dường như không thể trả lời, liên quan đến các vấn đề đạo đức, xã hội học và kinh tế, nhưng nó cũng được sử dụng cho các câu đố hoặc một số bí ẩn.
“Mặc dù”
Một từ gần với nghĩa này là “mặc dù”, thường được sử dụng cùng với việc mô tả sự sang trọng, lộng lẫy hoặc hùng vĩ.
“Mơ hồ”
Một số điều mơ hồ và có thể được hiểu theo nhiều cách, và chúng tôi cần thêm thông tin để xua tan sự mơ hồ này.
“Chính trực”
Một từ thường liên quan đến tính toàn vẹn của một loạt các giá trị. Ví dụ, chúng tôi mong đợi các nhà lãnh đạo hành động chính trực (đạo đức).
“Tác động/Hiệu ứng”
Những từ này được định nghĩa rõ ràng, nhưng việc sử dụng từ nào khi nào lại gây khó khăn cho người dùng. Nguyên tắc chung là sử dụng ‘affect’ làm động từ và ‘effect’ làm danh từ.