Rừng là một trong những nguồn tài nguyên lớn nhất, quý giá nhất của tự nhiên và đời sống con người. Giá trị của rừng gắn liền với thành tựu sinh thái. Chà, trong bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và liệt kê các từ tiếng Anh thông dụng liên quan đến chủ đề rừng nhé!
Hình minh họa về khu rừng
1. Định nghĩa tiếng Anh về rừng
-“forest” trong tiếng Anh là “rừng”, phiên âm là /’fɔrist/
– Rừng – Rừng là một hệ sinh thái được tạo thành từ các thành phần sinh thái khác nhau (rừng, cây cối, động vật rừng…) và các thành phần khác. Tỷ lệ che phủ của hệ sinh thái rừng trên 10% và được chia thành các loại rừng khác nhau tùy theo các yếu tố khác nhau.
2. Vài điều thú vị về rừng – Rừng
– Một nghiên cứu năm 2008 cho thấy có hơn 80 định nghĩa khác nhau về rừng được sử dụng bởi các tổ chức khác nhau dựa trên diện tích rừng, chiều cao cây và độ che phủ của tán rừng.
– Rừng – Rừng bao phủ 30% diện tích đất trên Trái đất.
– Trong thời Trung cổ, khu rừng được sử dụng làm nơi săn bắn của hoàng gia.
– Rừng Amazon có diện tích bằng một nửa nước Mỹ và gần bằng diện tích Australia.
Hình minh họa về khu rừng
3. Một số kiểu rừng phổ biến
Loại rừng
Ý nghĩa
Ví dụ
Rừng đặc dụng (suf)
/’spɛʃəl juːz ‘fɔrist/
Rừng đặc sản
- Rừng đặc dụng (đặc dụng) được tạo ra để bảo vệ hệ sinh thái và nguồn gen của sinh vật. suf là một khu bảo tồn thiên nhiên được quan tâm khoa học.
- Rừng đặc dụng được tạo ra để bảo vệ hệ sinh thái, bảo vệ nguồn gen sinh vật, là khu bảo tồn thiên nhiên có giá trị khoa học.
Rừng phòng hộ
/prə’tɛktɪv ‘fɔrist/
Rừng phòng hộ
- Rừng trú ẩn là một trong những kiểu rừng quan trọng nhất trong hệ sinh thái. Nó có chức năng điều hòa khí hậu, giảm nhẹ thiên tai,… bảo vệ môi trường…
- Rừng che nắng là một trong những loại rừng đóng vai trò chủ đạo trong hệ sinh thái, có chức năng bảo vệ môi trường như điều hòa khí hậu, giảm nhẹ thiên tai…
Rừng sản xuất
/prə’dʌkʃən ‘fɔrist/
Rừng sản xuất
- Diện tích đất rừng sản xuất được nhà nước giao cho các tổ chức cá nhân quản lý với các mục đích khác nhau.
- Diện tích đất rừng sản xuất được nhà nước giao cho các tổ chức cá nhân xây dựng và quản lý theo các mục đích khác nhau.
Rừng mưa nhiệt đới
/’rein’ fɔrist/
Rừng mưa nhiệt đới
- Rừng nhiệt đới là một trong những rừng lâu đời nhất và đa dạng nhất trên thế giới.
- Rừng mưa nhiệt đới là một trong những hệ sinh thái lâu đời nhất và đa dạng nhất trên thế giới.
Rừng rậm
/’ʤʌɳgl/
Rừng nhiệt đới
- Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng khả năng cô lập các-bon của rừng đang suy giảm.
- Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng các khu rừng nhiệt đới đang suy giảm khả năng cô lập carbon.
Rừng nguyên sinh
/’vərjən’fɔrist/
Rừng nguyên sinh
- Hiện nay, độ che phủ rừng nguyên sinh của Việt Nam chỉ còn khoảng 0,25%.
- Tỷ lệ che phủ của rừng nguyên sinh ở Việt Nam chỉ khoảng 0,25%.
Rừng ngập mặn
/ˈmæŋɡroʊv/
Rừng ngập mặn
- Các loài cây ngập mặn có hệ thống rễ chuyên biệt cho phép chúng tồn tại và phát triển trong môi trường rừng ngập mặn.
- Thực vật sống trong rừng ngập mặn có hệ thống rễ đặc biệt cho phép chúng tồn tại và phát triển trong môi trường rừng ngập mặn.
Rừng lá kim
/kou’nifərəs’fɔrist/
Rừng lá kim
- Rừng lá kim được gọi là hệ thực vật và thường xuất hiện ở các vùng ôn đới trên trái đất.
- Rừng lá kim được biết đến là quần xã thực vật phổ biến ở các vùng ôn đới trên hành tinh.
Rừng hỗn giao
/mɪkst ‘fɔrist/
Rừng hỗn giao
- Rừng hỗn giao thường phân bố ở những nơi có khí hậu phân hóa nóng và lạnh.
- Rừng hỗn giao thường thấy ở những nơi có hai mùa nóng lạnh riêng biệt.
Rừng thường xanh
/’ɛvəgriːn’fɔrist/
Rừng thường xanh
- Cây rừng thường xanh là cây thường xanh—những cây có lá xanh quanh năm.
- Cây trong rừng thường xanh là cây thường xanh—những cây có lá xanh quanh năm.
Hình minh họa về khu rừng
Như vậy, sau bài học hôm nay, chúng ta đã nâng cao được vốn từ vựng tiếng Anh và có thêm một số kiến thức bổ ích về chủ đề rừng. Chúc các bạn thành công trong học tập và giữ mãi tình yêu với tiếng Anh!