“nhảy việc” là gì? “mua bán việc làm” tiếng anh là gì? Có bao nhiêu từ để diễn tả từ “nhảy việc” trong tiếng Anh? Phát âm của only “job shopping” trong tiếng Anh là gì? Trong những bối cảnh nào là từ “nhảy việc” được sử dụng bằng tiếng Anh?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Nhảy Việc” trong câu tiếng Anh)
1.”nhảy việc\” tiếng anh là gì?
“Nhảy việc” là từ dùng để chỉ việc nhảy từ công việc này sang công việc khác. Dù là thay đổi công việc hay thay đổi nơi làm việc,… thuật ngữ này được sử dụng và xuất hiện khá nhiều trong thời gian gần đây trong bối cảnh hiện đại. “Job hopping” có thể hiểu là nhảy việc.
Vậy “nhảy việc” tiếng anh là gì? Từ “job hopping” trong tiếng Anh là nhảy việc. Đây là một cụm danh từ ghép. Nó bao gồm 2 phần chính là danh từ work – làm việc và gerund jump – khiêu vũ. Gộp chúng lại ta có từ “job hopping” trong tiếng Anh – job hopping. Xem một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về cách thức và cách dùng của từ “just “job shopping” trong các câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- Nhảy việc là phổ biến trong giới trẻ.
- Nhảy việc rất phổ biến trong giới trẻ.
- Bạn nên cân nhắc cẩn thận về việc nhảy việc.
- Bạn nên cân nhắc cẩn thận về việc nhảy việc.
- Nhảy việc đã mang lại một số thay đổi mới cho nhân viên.
- Nhảy việc tạo ra nhiều cơ hội mới cho người lao động.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Nhảy Việc” trong câu tiếng Anh)
Cụm từ “job hopping” được định nghĩa là một danh từ trong tiếng Anh. Không chỉ vậy, nó còn được coi là một hiện tượng trong giới công nhân. Nhân viên suy nghĩ cụ thể hơn về những lợi ích đối với con đường sự nghiệp của họ khi nhảy từ công việc này sang công việc khác. Tuy nhiên, “nhảy việc” quá nhanh sẽ kéo theo nhiều tác hại khó lường. Chủ đề “job-hopping” cũng là một chủ đề đáng nói và có thể xuất hiện nhiều trong các đề thi tiếng Anh.
Ví dụ:
- Nhiều sinh viên mới tốt nghiệp coi nhảy việc là một cách nhanh chóng để bắt đầu sự nghiệp của họ.
- Nhiều sinh viên mới tốt nghiệp coi nhảy việc là một cách để thăng tiến trong sự nghiệp nhanh hơn so với khi họ mới bắt đầu.
- Nhảy việc giúp nhân viên nâng cao kỹ năng và thích nghi với các công ty khác nhau.
- Nhảy việc giúp nhân viên nâng cao kỹ năng và gặp gỡ nhiều công ty khác nhau.
2.Giải thích cách sử dụng từ “nhảy” trong các câu tiếng Anh.
Đầu tiên, chúng ta hãy học cách phát âm chính xác từ “work jump” trong một câu tiếng Anh. Job hopping được phát âm là /dʒɒb ˈhɒpɪŋ/ trong tiếng anh – anh hoặc /dʒɑːb ˈhɑːpɪŋ/ trong ngữ điệu Anh-Mỹ. Chúng là các từ ghép có ba âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Phát âm yêu cầu chú ý đến các phụ âm cuối của mỗi từ trong cụm. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn phát âm chuẩn và nhanh hơn. Nghe và lặp lại cách phát âm của từ là phương pháp nhanh nhất và phổ biến nhất hiện nay.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Nhảy Việc” trong câu tiếng Anh)
Job-hopping được định nghĩa là danh từ không đếm được. Khi chỉ sử dụng từ “job-hopping” trong câu, không chỉ chú ý đến các quy tắc ngữ pháp mà còn phải chú ý đến nghĩa của cụm từ. Có nghĩa là khó áp dụng và cần phải xem xét đặc biệt trước khi sử dụng.
Ví dụ:
- Vậy nhảy việc bao nhiêu là phù hợp trước khi nhà tuyển dụng bắt đầu lo lắng?
- Vì vậy, nhảy việc bao nhiêu là phù hợp trước khi nhà tuyển dụng quan tâm?
- Cách tốt nhất để xác định nghề nghiệp phù hợp nhất với bạn là thay đổi công việc.
- Cách tốt nhất để tìm một công việc phù hợp nhất với giá trị của bạn là thay đổi công việc.
- Nhảy việc có thể cải thiện triển vọng của bạn.
- Việc nhảy việc có thể cải thiện triển vọng của bạn.
Ngoài ra, một từ khác được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ người nhảy việc là job hopper. Bạn có thể sử dụng chúng thay thế cho nhau bằng văn bản.
3.Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến từ vựng tiếng Anh “job-hopping”.
Chúng tôi đã sắp xếp một số từ vựng cùng chủ đề với “nhảy việc” thành bảng dưới đây để bạn tham khảo và áp dụng. Chúng sẽ là những lời khuyên rất hữu ích trong quá trình học tập và viết lách của bạn. Biết được đặc điểm và thông tin của từ một cách cụ thể hơn sẽ giúp bạn sử dụng từ hiệu quả và chính xác hơn.
Từ vựng
Nghĩa của từ
Vị trí tuyển dụng
Vị trí tuyển dụng, vị trí tuyển dụng
Sa thải/sa thải
Sa thải ai đó
Nghề nghiệp
Sự nghiệp
Nghề nghiệp/Công việc
Công việc
Chuyên ngành/Chuyên ngành
Chuyên môn, chuyên môn
Đủ tư cách tham gia
Đủ điều kiện
Con đường sự nghiệp
Con đường sự nghiệp
Thuê
Tuyển dụng
Cảm ơn các bạn đã ủng hộ bài viết của Studytienganh. Đừng quên gửi cho chúng tôi câu hỏi và đề xuất của bạn trực tiếp thông qua trang web này! Chúc bạn tiếp tục phát triển và vững vàng trên chặng đường sắp tới!