Sau thời gian sống ở Bắc Mỹ, cô thu hồng, hiện là giáo viên, đã chia sẻ những từ tiếng Anh thông dụng dùng trong hội thoại hàng ngày của người Mỹ.
Bạn đang xem: thánh mẫu là gì, thánh mẫu nghĩa là gì
Quảng cáo
1. what’s up được dùng để chào, hỏi chứ không phải chào, tương tự như “how are you?” hoặc “hi”, “how are you” hoặc “how is everything?”. Cách diễn đạt này chỉ được sử dụng với những người bạn biết hoặc gặp hàng ngày. Không sử dụng nó cho lần đầu tiên.
2. no kiddingđược dùng để bày tỏ sự đồng cảm khi nghe ai đó kể một câu chuyện nghiêm túc, xác nhận sự thật. Tương tự như “nghiêm túc”, “thực sự” trong tiếng Việt.
Quảng cáo
Ví dụ: Cô ấy đi rồi, không đùa đâu. (cô ấy đã biến mất).
Bạn nói đúng, không đùa đâu! (Bạn nói đúng)
Quảng cáo
3. vừa nói vừa kiểm trađược dùng trong trường hợp quan tâm, hỏi han (1) hoặc đề nghị (2). Tương tự như “just ask”, “tell me” trong tiếng Việt.
Ví dụ: 1. Bạn có ổn không? chỉ cần kiểm tra
2.Bạn chuẩn bị chấm dứt hợp đồng. Cứ nói ra đi.
4. bánh cưnglà cách xưng hô, xưng hô thân mật giữa con cái, anh chị em, học trò, bạn thân, người yêu…
Ví dụ: Cảm ơn chiếc bánh thân yêu.
5. thế là xongđược dùng để cảnh báo ai đó sắp vượt quá giới hạn cho phép, tương tự như “thế là xong”, “thế là xong” trong tiếng Việt.
Ví dụ: Vậy đó! Không còn kẹo cho bạn nữa.
Bạn đã đi quá xa. Đó là nó!
6. nail it Thể hiện sự khen ngợi và hài lòng, tương tự như “hit”, “xuất sắc” và “quá tốt” trong tiếng Việt.
Ví dụ: Đó là một buổi biểu diễn tuyệt vời. bạn đã thành công!
Tôi đã đúng. Hoàn thành nó đi! Than ôi!
7. Nó có thể đồng ý, giống như “được”, “rất tốt”.
Ví dụ: Chúng ta nên gặp nhau vào ngày nào? Thứ ba?
Để tôi xem… vâng, nó hoạt động. Tôi không có hẹn vào thứ Ba.
8. Holy cow/Holy crap/Holy Moly là phần đệm/thán từ thể hiện cảm xúc khi nhìn thấy một thứ gì đó, ngạc nhiên vì một thứ gì đó quá tốt hoặc quá xấu. Thô lỗ, không dành cho những dịp trang trọng.
Ví dụ: Hãy nhìn con cá lớn đó. Chúa!
Thánh bò. cô ấy gợi cảm!
9. care less/ai quan tâm có nghĩa là ai quan tâm.
Ví dụ: Cho họ, để họ thắng. Tôi không quan tâm.
Bạn nói ai cũng có nhà cao cửa rộng, ai quan tâm? !
10. okie dukie Đồng ý, dùng giống như “okay”, “fine”, nhưng gần hơn và gần hơn.
Ví dụ: Bạn đón tôi được không?
Cookie
11. thumbs up Đồng ý, khen ngợi, đại loại như “tốt”, “tuyệt vời”.
Ví dụ: Khen ngợi những gì họ đã làm hôm nay.
Xem thêm: CC trong lol là gì – thuật ngữ cần biết khi chơi game lol
12. It’s okay đồng âm với “không sao đâu” và “đừng lo” trong tiếng Việt.
Ví dụ: Bạn có biết chiếc mũ màu vàng của tôi ở đâu không? Oh đừng bận tâm, tôi đã tìm thấy nó.
13. ôi chao/ ôi thôiâm đệm/ thán từ, thể hiện sự an ủi khi thấy một sự việc, một điều gì đó không may mắn. Tương tự như “thế là xong” trong tiếng Việt.
Ví dụ: Omg tôi đã bỏ lỡ buổi biểu diễn.
Tôi phải làm lại thôi, ồ.
14. oh man là từ đệm/cảm thán thể hiện sự xúc động khi nhìn thấy một sự vật, một sự việc quá tốt (1) hoặc xui xẻo (2).
Ví dụ: 1. Trời ơi, cái ghế này thoải mái quá!
2. Ôi tôi lại lỡ rồi (Ôi tôi lại lỡ rồi)
15. Uh ohlà từ đệm/thở dài, bộc lộ cảm xúc khi thấy điều gì đó không ổn.
Ví dụ: Uh oh, tôi nghe thấy gì đó gần cửa sổ.
Hôm qua bạn quên đưa cho cô ấy à? Uh, bạn sẽ gặp rắc rối đấy.
16. Khoai tây là một vấn đề nóng và gây tranh cãi.
Ví dụ: Chúng tôi không muốn nói về nó. Đó là một củ khoai tây nóng ngay bây giờ.
17. hot mess chỉ một tình huống hỗn loạn, chẳng hạn như một mớ hỗn độn.
Ví dụ: a: Người đó đã ra đi và bạn chắc chắn không muốn làm việc ở đó nữa.
B: Thật sao? Bây giờ là một mớ hỗn độn, phải không?
18. go hình tương tự như “biết đâu được”, “chịu thôi” trong tiếng Việt.
Ví dụ: a: Cô ấy sẽ đồng ý chứ?
b: Đi mà xem!
19. Tôi biết được dùng để bày tỏ sự đồng ý.
Ví dụ: 1.a: Những gì họ đang làm ở công ty lúc này thật điên rồ.
b: Tôi biết, tôi không thích điều đó chút nào.
20. come onđược dùng để thể hiện sự động viên, khích lệ (1), và đôi khi cũng có nghĩa là ngăn cản, chống đối (2).