Cấn trừ công nợ tiếng anh là gì
Chào mừng đến với iedv! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm “cấn trừ công nợ” trong tiếng Anh. Trong lĩnh vực kế toán và quản lý công nợ, việc xóa nợ là một khái niệm quan trọng và đòi hỏi sự am hiểu về ngôn ngữ chuyên môn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy mơ hồ khi phải sử dụng các thuật ngữ này trong tiếng Anh. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu thông qua các ví dụ dưới đây để có cái nhìn rõ ràng hơn. Hãy cùng bắt đầu!
1. Làm thế nào để nói “xóa nợ” bằng tiếng Anh?
a. Nợ vay
Phát âm: /ˈklɪə.rɪŋ//det/
Định nghĩa:
“Xóa nợ” là một thuật ngữ kinh doanh hoặc kế toán, đề cập đến việc mua một sản phẩm hoặc dịch vụ nhưng không thanh toán ngay lập tức. Thay vào đó, bạn có thể trả tiền dần hoặc trì hoãn việc thanh toán vì một lý do nào đó. Khi một công ty, doanh nghiệp hoặc cửa hàng bán một sản phẩm mà không nhận được thanh toán ngay lập tức, họ sẽ tạo ra một khoản nợ trong thời gian kinh doanh tiếp theo, được gọi là “xóa nợ”.
Từ “xóa nợ” là một danh từ kỹ thuật ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Trong kế toán và ngành kinh doanh, nó có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu.
Ví dụ:
- Jack trả hết nợ. Đó là bức tranh mà người ông đã vẽ cho bà của anh khi cậu bé còn nhỏ.
- Penny có thể xóa nợ. Điều này hoàn toàn trái ngược với tình hình kinh doanh thua lỗ và phải bán tài sản để trả nợ.
2. Cách sử dụng thuật ngữ “xóa nợ” trong tiếng Anh:
[từ được dùng làm trạng ngữ trong câu]
- Trong quá trình xóa nợ của cửa hàng, cô ấy phải đối mặt với áp lực doanh số bán hàng lớn, đồng nghĩa với việc cô ấy không thể trả nợ và không thể bù đắp khoản lỗ.
- Trong khi xóa nợ cho cửa hàng, cô ấy gặp áp lực đáng kể từ việc tăng doanh số bán hàng, kéo dài thời gian trừ tiền một số tháng mà không thể bù đắp được khoản lỗ. Từ “xóa nợ” ở đây được sử dụng như một trạng ngữ trong câu.
[từ dùng làm chủ ngữ của câu]
- Việc xóa nợ của anh ấy được ghi chép rõ ràng trong dữ liệu và báo cáo của cửa hàng trong vài tháng qua.
- Anh ấy đã ghi lại rõ ràng các con số liên quan đến xóa nợ trong báo cáo tài chính của mình. Từ “xóa nợ” ở đây được sử dụng như một chủ ngữ trong câu.
[Từ dùng làm tân ngữ trong câu]
- Một số nhà kinh tế cho rằng việc xóa nợ là một bước tiến trong việc hội nhập sâu rộng hơn, nhưng những người khác lập luận rằng điều này sẽ không làm giảm khủng hoảng và nền kinh tế vẫn đang đối mặt với áp lực nợ nần. Từ “xóa nợ” ở đây được sử dụng như một tân ngữ trong câu.
[Từ được dùng làm bổ ngữ tân ngữ trong câu]
- Chính phủ cho biết không có việc ngân hàng phải đối chiếu khoản nợ khó đòi với các khoản dự phòng để trả nợ theo bảng cân đối kế toán của họ.
- Điều này không xảy ra vì chính phủ cho biết ngân hàng phải đối chiếu khoản nợ xấu với các khoản dự phòng xóa nợ trong bảng cân đối kế toán của họ. Thuật ngữ “xóa nợ” được sử dụng như một bổ ngữ tân ngữ trong câu.
3. Các cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với “xóa nợ”:
- Kiểm tra tài khoản
- Xem xét tài khoản
- Sao kê tài khoản
- Gọi lại khoản vay
- Ghi nợ và tín dụng
- Nợ cao
- Nợ nhiều
- Thanh toán nợ
- Trả nợ
- Giảm nợ
- Nợ tái cấp vốn
- Trao đổi nợ
- Tái cấu trúc khoản nợ
- Hủy nợ
- Củng cố nợ
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách “xóa nợ” trong tiếng Anh! Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy thăm trang web của chúng tôi iedv. Chúc bạn may mắn!