Từ vựng là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc…
Từ vựng là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, đánh vần và phát âm. Từ vựng là công cụ chính mà sinh viên sử dụng để cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đây là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Trong tiết học hôm nay, chúng ta cùng thử học từ tiếng Anh “electronic indicator” nhé!
1. chỉ số điện năng tiếng anh là gì
Trong tiếng Anh, nó được gọi là chỉ số đồng hồ đo điện. Đôi khi người ta cũng dùng chỉ số điện để nói về chỉ số điện
Chi tiết từ
Loại từ: Danh từ ghép
Chuyển ngữ:/iˌlekˈtrɪs.ə.t̬ˈmiː.t̬ɚɪn.deks/
Ý nghĩa: chỉ số công tơ điện; chỉ số công tơ điện
Biểu tượng đèn nguồn
2. Một số ví dụ minh họa
Sơ đồ đèn báo nguồn
3. Từ vựng liên quan đến đèn báo nguồn
Từ vựng
Ý nghĩa
Chỉ số nhiệt
Chỉ số nhiệt
(Đo mức độ nóng của không khí và mức độ khó chịu của con người dựa trên nhiệt độ và độ ẩm (=lượng nước trong không khí))
Thẻ chỉ mục
Thẻ chỉ mục
(Thẻ nhỏ để ghi địa chỉ, số điện thoại, v.v., được giữ trong danh mục thẻ (=hộp nhỏ nơi thẻ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái))
Trường hợp chỉ mục
Trường hợp chỉ số
(Trường hợp đầu tiên được biết đến ở một người mắc bệnh hoặc tình trạng có thể lây truyền sang người khác do nhiễm trùng hoặc di truyền)
Hóa thạch chỉ số
Hóa thạch được tìm thấy đồng thời ở nhiều nơi và trong suốt lịch sử, vì vậy các nhà khoa học có thể sử dụng nó để xác định tuổi của một số loại đá nhất định
Chăn điện
Chăn điện
(Chăn có dây bên trong để sưởi và làm ấm giường)
Điện Xanh
Điện xanh
(điện được sản xuất theo cách bảo vệ môi trường tự nhiên, chẳng hạn như sử dụng năng lượng gió, nước hoặc năng lượng mặt trời)
Trạm biến áp
Trạm biến áp
(Nơi cho phép điện truyền từ phần này sang phần khác của hệ thống phát điện)
Tĩnh điện
Tĩnh
(tụ điện trong hoặc không dẫn điện)
Máy cạo râu điện
Dụng cụ điện loại bỏ lông bằng cách cạo
Thợ điện
Thợ điện
(Người tham gia đấu nối, sửa chữa, v.v. thiết bị điện)
Lươn điện
Một loài cá lớn sống ở các con sông Nam Mỹ và sử dụng điện để giết thức ăn và giúp chúng tìm đường
Hàng rào điện
Hàng rào điện
(Hàng rào dây thép gai có dòng điện chạy qua, bất kỳ người hay động vật nào chạm vào sẽ bị điện giật)
Ghế điện
Ghế điện
(chiếc ghế mà dòng điện mạnh chạy qua cơ thể để giết tội phạm; phương thức hành quyết bằng chiếc ghế này)
Bão điện
Bão điện
(cơn bão dữ dội tạo ra điện trong khí quyển)
Sơ đồ đèn báo nguồn
Để việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, bạn phải hiểu được tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu tầm quan trọng của chúng và cách học chúng có thể giúp bạn tiếp thu ngôn ngữ nhanh hơn. Qua bài học này, hi vọng các bạn đã có thêm nhiều điều thú vị trong việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ “chỉ báo điện”.
3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh Tại Nhà Hiệu Quả Mọi Người Nên Biết! giấy ủy quyền trong tiếng anh là gì: định nghĩa, ví dụ anh việt “giao tiếp” trong tiếng anh: định nghĩa, ví dụ, “purplehành tây” trong tiếng anh là gì: định nghĩa, ví dụ anh vietgo in/into là gì và cấu trúc của cụm từ go in/ into trong câu tiếng anh cụm từ go in/into trong câu tiếng anh cấu trúc và cách sử dụng của more trong tiếng anh chia sẻ kinh nghiệm luyện nghe tiếng anh cơ bản bài “stuck” nghĩa là gì: định nghĩa, ví dụ trong tiếng anh “commentation” what is gioi tính bình đẳng giới” trong tiếng anh: định nghĩa, định nghĩa, ví dụ tiếng việt