“Mỗi người học có một cách học tiếng Anh khác nhau” là câu nói phổ biến khi bàn về cách học hiệu quả nhất. Neil Fleming là một trong những người tiên phong cho ý tưởng “cá nhân hóa” phương pháp học tập cho các nhóm người khác nhau ngay từ những năm 1970.
Bạn đang xem: Động học là gì – 7 phương pháp học tiếng Anh thông dụng
Sau này, nhà tâm lý học Howard Gardner đã hoàn thiện nghiên cứu của Fleming, khái quát hóa 4 phương pháp trên và mở rộng thêm 3 phương pháp mới. 7 phương pháp học tập này dần được thừa nhận như một khuôn khổ nghiên cứu tâm lý và giáo dục, bao gồm:
Chuỗi bài viết này sẽ giới thiệu và phân tích từng phương pháp học trên, để người học có thể đạt hiệu quả tốt nhất theo phương pháp học tiếng Anh của riêng mình. Phần 1 đi sâu vào top 4 phương pháp học tiếng Anh bao gồm: Visual-Spatial; Auditory-Music; Communication-Verbal và Movement.
Phương pháp trực quan-không gian
Khái niệm
“Học bằng hình ảnh” là phương pháp Fleming ban đầu xác định phương pháp học này. Gardner tóm tắt định nghĩa này là “có phẩm chất tư duy không gian.”
Đây là Phương pháp học tiếng Anh cơ bản trong mô hình vak/vark. Một bài báo của Forbes thảo luận về đồ họa thông tin định nghĩa con người là “sinh vật nhận thức”—nghĩa là con người rất nhạy cảm và dễ dàng bị ảnh hưởng bởi hình ảnh. Cụ thể hơn, một thống kê của Social Science Research Network cho thấy 65% những người theo cách học này được gọi là “visual learner”.
Nhận dạng và Điểm mạnh
Theo cảm hứng giáo dục, nếu một người học thấy mình vẽ nguệch ngoạc trên giấy nháp rất nhiều—đôi khi trong vô thức khi đang suy nghĩ về điều gì đó—thì rất có thể người học đó thuộc nhóm những người có thể tiếp thu kiến thức tốt hơn nhờ phương pháp học này.
Hầu hết những người theo phương pháp nhận thức-không gian tiếp nhận thông tin một cách hiệu quả nhất thông qua sơ đồ, bản đồ hoặc mô hình, v.v. Ngoài ra, họ cũng dễ dàng lưu giữ thông tin khi tiếp xúc với các kích thích thị giác khác, chẳng hạn như video hoặc trình chiếu. Những người khác đặc biệt nhạy cảm với hình học không gian.
Ngoài ra, nhóm này sẽ thấy rằng cách tự nhiên nhất để hình thành các ý tưởng và mối liên hệ khái niệm là thông qua “sơ đồ hóa” trên giấy. Người ta giải thích rằng những người thuộc nhóm này có “trí nhớ hình ảnh” rất mạnh – giúp lưu giữ những hình ảnh quan sát được một cách cụ thể và tự động “tiết lộ” chúng khi cần thiết.
Phương pháp học bằng thính giác
Nói cách khác, quá trình tiếp thu đối với những người như vậy thụ động hơn so với đối với người học trực quan, nhưng bù lại, người học có thể “đa nhiệm” ở một mức độ nào đó. Kiểu người học này được cho là đôi khi cần lặp đi lặp lại một câu hỏi hoặc bài giảng để “ghi” thông tin vào bộ nhớ. Tương tự như học vẹt.
Bên cạnh khía cạnh học thuật và xã hội, cảm nhận âm thanh cũng là một món quà của người có phương pháp này. Tóm lại, tai là một thiên tài thuộc nhóm thính giác học.
Xem thêm: Truyện ngôn tình là gì và truyện ngôn tình có ý nghĩa gì? Thuật ngữ được sử dụng trong ngôn ngữ
Phương pháp học ngôn ngữ (Nói-ngôn ngữ)
Khái niệm
Ban đầu, Fleming không đưa loại hình học tập này vào mô hình của mình (mô hình ban đầu được gọi là vak—thị giác-thính giác-vận động). Nhưng trong những nghiên cứu sau này, ông cho rằng mặc dù đây là phương pháp học tiếng Anh “truyền thống” nhưng nó vẫn phù hợp với một số nhóm người nhất định.
Sau này, Gardner đã mở rộng phương pháp này, không chỉ giới hạn ở việc đọc và viết (read-write) mà còn mở rộng sang phương pháp ghi nhớ lời nói và ngôn ngữ. Nghĩa là, những người học biết phương pháp này có nhiều khả năng tiếp thu kiến thức mới nhất khi nó được thể hiện thông qua ngôn ngữ (dù là viết hay nói). Trong bài báo này, cách trình bày của những người này được gọi tắt là trình bày. Những người theo phương pháp học tập này được gọi là người học ngôn ngữ.
Nhận dạng và Điểm mạnh
Một cách dễ dàng, nếu bạn thích viết và đọc, hay nói rộng hơn là có thói quen viết nhật ký hoặc đọc sách, thì rất có thể người học sẽ ghi nhớ bài học truyền miệng. Những người học bằng lời nói có xu hướng làm việc với các khái niệm và kiến thức mới dựa trên những gì đã biết. Một ví dụ rõ ràng là đọc báo thay vì xem tin tức.
Các kỹ năng thông thường bao gồm ghi nhớ, viết kịch bản, nhập vai và các hoạt động khác, miễn là bao gồm cả nói và viết.
Bằng cách truyền đạt kiến thức cho người khác, những người học nói cảm thấy tốt hơn khi nắm vững những gì họ đã biết. Phương pháp con người và khán giả học tập này có thể hỗ trợ lẫn nhau một cách hiệu quả trong việc học tập.
Học bằng động học
Nhận dạng và Điểm mạnh
Như đã đề cập trước đó, những người học vận động thường muốn tự mình bắt đầu học lý thuyết trong quá trình này, thay vì học từ lý thuyết hoặc xem người khác thực hành hoặc trình diễn.
Mặc dù không nhiều người theo phương pháp học vận động đơn thuần, nhưng có một điểm đặc biệt là phương pháp này có thể dễ dàng “kết hợp” với các phương pháp trên. Do đó, có nhiều dấu hiệu cho thấy người học đã phần nào quen với phương pháp học tiếng Anh này:
Rung đùi khi đang làm việc khác (ví dụ: đọc bài viết này hoặc làm bài tập) Thói quen xoay bút khi đang suy nghĩ hoặc nói chuyện, lật vở, gõ bàn, cắn bút, v.v., càu nhàu không thành tiếng Cảm giác ghi nhớ Suy nghĩ nhanh hơn và tốt hơn với hoạt động thể chất Có thói quen viết trực tiếp lên lòng bàn tay Chạm vào bất cứ thứ gì bạn nhìn thấy (chẳng hạn như hàng hóa trong siêu thị) sẽ được tự động ghi nhớ mà không hề hay biết
Bên cạnh khía cạnh học thuật, những người theo trường phái động học thường quan tâm đến các ngành nghề dịch vụ như lính cứu hỏa, cảnh sát, vận động viên hay nhân viên pha chế,…
Ngoài ra, nếu bạn biết rằng mình có năng khiếu về vận động hoặc nhạc cụ, thì rất có thể người học cũng rơi vào nhóm học tập vận động. Giống như trí nhớ hình ảnh hoạt động đối với những người học bằng thị giác, những người thuộc nhóm học bằng vận động có năng khiếu về “trí nhớ cơ bắp”. Một ví dụ là một số người học cách đánh máy nhanh (quicktype) nhanh hơn những người khác.
Ưu điểm của nhóm người học này là quá trình học sẽ đồng bộ và thú vị hơn so với các nhóm khác “học mà không học”. Học lý thuyết và thực hành đồng thời sẽ giúp các em nhìn nhận và phân tích vấn đề rõ ràng hơn so với việc học lý thuyết và thực hành riêng rẽ. Ngoài ra, người học vận động được cho là có thái độ nhiệt tình với công việc, học tập và tham gia các hoạt động hơn các nhóm khác, góp phần nâng cao hiệu quả công việc và học tập. Những người trong nhóm học tập này cũng được cho là có khả năng tự khám phá cao.
Điểm yếu của nhóm này là nếu họ tham gia vào các hoạt động hoặc ngành học lý thuyết như nghiên cứu ngôn ngữ, phân tích, đánh giá chuyên môn (ví dụ: phim ảnh), nghệ thuật, v.v., họ dễ chán nản và kiệt sức. Vì vậy, người học cần tìm cho mình một ngành học và phương pháp học phù hợp.
Kết luận
Bài viết trong phần này giới thiệu, phân tích và hướng dẫn nhận diện từng phương pháp cũng như áp dụng vào 4 phương pháp học tiếng Anh đầu tiên. Mọi người học – không chỉ những người học ngôn ngữ – nên nhớ rằng không có cách học tốt nhất duy nhất, chỉ có cách học phù hợp nhất với bạn.
Bốn phương pháp học tiếng Anh được đề cập bao gồm:
Hình ảnh-không gian, thính giác-âm nhạc, lời nói-ngôn ngữ, thể chất-vận động