Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cần sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên sinh động và thú vị hơn. Điều này gây khó khăn và bối rối cho những người mới bắt đầu khi không biết dùng từ gì và diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để nói lưu loát và chuẩn xác, chúng ta cần thường xuyên luyện tập từ vựng, cũng như đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và đối đáp khi giao tiếp. Học một mình có thể khiến bạn cảm thấy không có động lực và bối rối. Hôm nay hãy cùng “hoctienganh” tìm hiểu từ “quả dứa” trong tiếng Anh là gì nhé!
1. Từ quả dứa trong tiếng Anh là gì?
Hình minh họa quả dứa
-Dứa còn được gọi là trái thơm, tiếng Anh dứa là “pineapple”, phát âm là /ˈpaɪnˌæp.əl/.
-Bản ghi chép đầu tiên về từ “quả dứa” có từ năm 1398.
– Dứa có thể mất tới 3 năm để phát triển và trưởng thành thành cây. Thành quả lao động của một quả dứa chỉ có được khi chúng đã chín hoàn toàn, có thể mất đến ba năm. Ngay cả những cây trồng trong nhà cũng có thể không muốn nở hoa và kết trái.
– Trong một vụ, một cây chỉ cho ra một trái khóm. Nhưng cây dứa có thể tồn tại và tiếp tục đơm hoa kết trái tới 50 năm.
– 75% số dứa được bán ở châu Âu đến từ Costa Rica.
– Quả dứa lớn nhất thế giới từng được trồng vào năm 2011 bởi Christine McCollum đến từ Bakewell, Australia. Nó dài 32 cm, chu vi 66 cm và nặng 28 kg.
2. Lợi ích của dứa
– Dứa rất giàu vitamin C, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể và mang lại lợi ích chống oxy hóa. Mọi người nên tiêu thụ dứa vì chúng có thể thúc đẩy tăng trưởng, chữa lành cơ thể và duy trì làn da khỏe mạnh của một người.
Dứa rất giàu vitamin C, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể và mang lại lợi ích chống oxy hóa. Mọi người nên ăn dứa vì khả năng thúc đẩy tăng trưởng, chữa lành vết thương khắp cơ thể và duy trì làn da khỏe mạnh ở mọi người.
– Muốn giảm cân thì nên ăn dứa. Dứa thực sự ít calo nhưng lại giàu vitamin và khoáng chất thiết yếu. Thêm vào đó, nó không chứa chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa. Ngoài ra, chất xơ trong dứa có thể giúp mọi người kiểm soát lượng đường trong máu và có xu hướng ăn ít hơn, vì dứa khiến mọi người cảm thấy no.
Người muốn giảm cân nên ăn dứa. Dứa thực sự ít calo nhưng chứa đầy đủ các vitamin và khoáng chất thiết yếu. Thêm vào đó, nó không chứa chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa. Ngoài ra, chất xơ trong dứa có thể giúp mọi người kiểm soát lượng đường trong máu và ăn ít hơn, vì dứa có thể giúp mọi người cảm thấy no.
– Dứa có chứa chất bromelain không chỉ giảm viêm, sưng mũi mà còn giúp con người chữa lành vết thương, vết bỏng. Ngoài ra, nó tuyên bố rằng dứa được tiêu thụ để giúp mọi người tiêu hóa. Dứa có liên quan đến việc cải thiện tiêu hóa và điều trị rối loạn tiêu hóa. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng chất bromelain có trong dứa có thể làm giảm tác động tiêu cực của bệnh tiêu chảy.
Dứa có chứa chất bromelain không chỉ làm giảm viêm, sưng tấy ở mũi mà còn giúp con người chữa lành vết thương, vết bỏng. Ngoài ra, người ta đã chứng minh rằng ăn dứa giúp tiêu hóa tốt. Dứa có liên quan đến việc cải thiện tiêu hóa và điều trị rối loạn tiêu hóa. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng chất bromelain có trong dứa có thể làm giảm tác động tiêu cực của bệnh tiêu chảy.
– Dứa được cho là giúp tăng cường sức khỏe của xương. Một số nghiên cứu cho thấy dứa có chứa mangan, có thể giúp ngăn ngừa loãng xương và cải thiện mật độ xương và khoáng chất tổng thể.
Dứa được cho là giúp tăng cường sức khỏe của xương. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng dứa có chứa mangan, giúp ngăn ngừa loãng xương và cải thiện mật độ xương và khoáng chất tổng thể.
3. Từ vựng về các loại rau khác
Hình minh họa các loại rau củ khác
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Mù tạt
Cải đắng
Rau dền / ‘æmərænθ/
Rau dền
Măng tây / ə’spærəgəs/
Măng tây
Avocado/ævəˈka:dou/
Quả bơ
Zucchini/zuˈkiː.ni/
Bí ngòi
Sả /’lemən ɡræs/
Sả
Rau muống/’wɔːtər ,mɔːrnɪŋ ‘ɡlɔːri/
Rau bina
Mướp đắng/’bɪtər ‘melən/
Đau
Hạt tiêu đen /blæk ‘pepər/
Ớt
Măng non / bæm’bu: ∫u:t/
Tre
Lựu/ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/
Lựu
Khế /’stɑ:r.fru:t/
Khế
Tiếng Quan thoại /ˈmæn.dɚ.ɪn/
Tiếng phổ thông
Mơ/ˈeɪ.prɪ.kɑːt/
Mơ
Mushroom/ˈmʌʃ.ruːm/
Nấm
Sầu riêng /ˈdʒʊəriən/
Sầu riêng
ớt chuông /bel pepə(r)/
Ớt xanh
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu những kiến thức cơ bản về từ “quả dứa” trong tiếng Anh, cách sử dụng quả dứa và các từ khác chỉ rau và trái cây. Tuy đây chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu biết cách sử dụng từ “quả dứa” một cách linh hoạt sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm ngoại ngữ tuyệt vời khi giao tiếp với người bản ngữ. Hi vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và giúp ích nhiều cho công việc sau này của bạn. Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn!