Tổng quan ngắn gọn về số thứ tự và các thuộc tính liên quan:
Thông thường?
Số thứ tự (ordinal) là cách đánh số các vật, con người, v.v. Dựa trên thứ tự của chúng.
Thứ tư cũng là một số thứ tự. Cũng chính như vậy với thứ hai, thứ ba và các số thứ tự khác.
Sự khác biệt giữa đơn đặt hàng và số lượng:
Nếu 1, 2, 3, 4 là số thứ tự thì 1, 2, 3, 4, … là số nguyên tố. Các số 1, 2, 3, 4 là viết tắt của các số 1, 2, 3, 4, ….
Ở Việt Nam, khi đọc số theo thứ tự thông thường, ta sẽ gọi: nhất, nhì, ba, tư, … nhưng khi đếm, ta gọi: một, hai, ba, bốn, …
Chúng ta có thể hình dung sự khác biệt giữa thứ tự và số lượng bằng ví dụ sau:
- Một (1), hai (2), ba (3), bốn (4), năm (5), … một trăm (100), … một nghìn (1000).. : số chỉ mục, số đếm → cơ số.
- 1(1), 2(2), 3(3), 4(4), 5(5), … một phần trăm (100), … một phần nghìn (1000), … : chỉ số thứ tự → số thứ tự.
Trên đây là khái niệm chung về số thứ tự, chúng ta đã hiểu sơ qua về ý nghĩa của số 1. Phần tiếp theo sẽ giải thích cụ thể hơn về 1st, 2nd, 3rd, 4th là gì.
1st là gì?
Tiếp theo, hãy tìm hiểu ý nghĩa của 1st.
Số thứ tự đầu tiên: Như đã đề cập trước đó, số 1 là một số thứ tự, là từ viết tắt của từ “first” trong tiếng Anh. Chữ “st” đầu tiên được lấy từ 2 chữ cái cuối của chữ “first”.
Dịch sang tiếng Việt là “hạng nhất”, “hạng nhất”, “hạng nhất”…
2nd là gì?
2nd cũng là một số thứ tự, đại diện cho từ “second” trong tiếng Anh. Cũng như số 1, chữ “nd” trong số 2 được bắt nguồn từ 2 chữ cái cuối của từ “second”.
“Second” dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “số thứ hai”, “thứ tự thứ hai”, “loại thứ hai”…
3rd là gì?
“Third” là tên đầy đủ của số thứ ba trong tiếng Anh. Hai chữ cái cuối cùng của từ “thứ ba” là nguồn gốc của hai chữ cái “rd” trong từ viết tắt “3rd”.
Nghĩa tiếng Việt của “third” là “hạng ba”, “hạng ba”, “hạng ba”…
4th là gì?
Số thứ tư cũng là số được đề cập cuối cùng trong phần này. “4th” là cách viết tắt của từ “fourth” trong tiếng Anh.
Chữ “th” trong số 4 cũng có cùng nguồn gốc với ba số thứ tự trước đó. Nghĩa của từ “thứ tư” trong tiếng Việt là “số tư”, “số tư”, “lớp bốn”…
Danh sách thứ tự:
Danh sách các số chính phương, số thứ tự và một số dạng số khác:
Sau đây là bảng liệt kê các số từ 0 đến 19 trong tiếng Anh, và một số ứng dụng của số thứ tự trong phân số, số thập phân, v.v.
Bảng trên cung cấp thông tin rõ ràng về cách viết tắt và chuyển đổi đầy đủ của số 1, 2, 3, 4…
Quy tắc từ số đến thứ tự – Cardinal to Ordinal:
Việc chuyển đổi số sang thứ tự rất dễ dàng bằng cách áp dụng quy tắc sau:
- Thêm gốc “th” sau mỗi số.
Ví dụ:
- Bốn → Bốn “th”.
- Sáu → Sáu “th”.
- 11 → 11 “th”.
- 17 → 17 “th”.
Ngoài ra, khi số và số (gốc) kết thúc bằng chữ “y”, bạn cần chú ý thay chữ “y” bằng “i” (tức là từ y trở nên dài hơn, i trở nên ngắn hơn), sau đó thêm từ gốc “th”.
Ví dụ:
- 20 → 20 “th”.
- 60 → 60 “th”.
- Tám mươi → Tám mươi “th”.
- Chín mươi → Chín “th”.
Tuy nhiên, đó không phải tất cả. Không phải tất cả các từ chỉ số bằng nhau ngoài từ thứ 3, thứ 2, và “thứ nhất” là gì?
Có những trường hợp ngoại lệ chúng tôi có thể hỗ trợ, bao gồm:
- Năm → Năm “th”.
- Tám → Tám “th”.
- Chín → Chín “th”.
- 12 → 12 “th”.
Tương tự, ta cũng có quy tắc chuyển số từ số nguyên sang thứ tự đối với các số như 27, 32, 51, 64, 79, 105, 280, 5111. Cũng dựa trên quy tắc trên.
Từ gốc “th” vẫn được thêm vào cuối từ gốc.
Ví dụ:
- 5111 → 5111 “th”.
- 64 → 64 “th”.
- 27 → 27 “th”.
Tương tự, nếu số bắt đầu bằng một số, không thay đổi trừ khi nó được chuyển đổi thành thứ tự:
- 32 → Ba mươi hai → Ba mươi “hai” – 32.
- 51 → Năm mươi mốt → Năm mươi “một” – 51.
- 79 → Bảy mươi chín → Bảy mươi “chín” – 79.
- 105 → Một trăm lẻ năm → Một phần “năm” – 105.
- 280 → Hai trăm tám mươi → Hai trăm tám mươi “mười” – 280.
Kết thúc:
Qua bài viết này, hy vọng các bạn đã nắm được lý thuyết về số thứ tự và ý nghĩa của các số 1, 2, 3, 4 là gì? và cách chuyển đổi từ số cơ số sang số thứ tự.
Hãy ghi nhớ và thực hành thường xuyên để bạn trở nên vững vàng hơn trong việc chuyển đổi và sử dụng các số thứ tự này nhé!