Khảo sát thực tế tiếng anh là gì
Hãy tưởng tượng bạn đang cần phải khảo sát nhưng không biết phải sử dụng từ ngữ như thế nào để diễn đạt chính xác. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từ “khảo sát” trong Tiếng Anh là điều cực kỳ quan trọng, và bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp vấn đề đó.
Khảo sát trong Tiếng Anh là gì?
Từ “Survey” được dùng để chỉ phương pháp thu thập thông tin từ các cá nhân hoặc tổ chức. Một cuộc khảo sát có thể là một bảng câu hỏi được gửi đến mọi người để thu thập thông tin hoặc ý kiến của họ. Mục tiêu của cuộc khảo sát là xem liệu mẫu đã được khảo sát có phổ biến hay không.
Cuộc khảo sát có nhiều hình thức và phục vụ nhiều mục đích khác nhau, nhưng đều có những đặc điểm nhất định. Ví dụ, một cuộc khảo sát có thể được sử dụng để đo đạc, ghi chép chi tiết về một mảnh đất.
Cách sử dụng từ “Survey” trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, từ “Survey” có thể được dùng như một danh từ hoặc một động từ.
Khi được sử dụng như một danh từ, “Survey” có nghĩa là một bộ câu hỏi hoặc một cuộc điều tra được thiết kế để thu thập thông tin hoặc ý kiến của mọi người.
Ví dụ:
- “Cuộc khảo sát này chỉ dành cho sinh viên đại học.”
- “Cuộc khảo sát cho thấy 80% khách hàng sử dụng thanh toán điện tử khi mua sản phẩm của công ty.”
Khi được sử dụng như một động từ, “Survey” dùng để đặt câu hỏi nhằm tìm hiểu ý kiến hoặc hành vi của mọi người. Nó cũng được sử dụng để kiểm tra hoặc xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề.
Ví dụ:
- “Chúng tôi cần tiến hành khảo sát nhu cầu của khách hàng.”
- “Bạn có thể tiến hành khảo sát đánh giá thiết bị trường học và lớp học.”
Ví dụ khảo sát tiếng Việt
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “Survey” trong Tiếng Việt:
- “Chúng ta cần tiến hành điều tra thực tế nhu cầu sử dụng sản phẩm của khách hàng.”
- “Vì mục đích nghiên cứu, bạn sẽ cần tiến hành khảo sát khách hàng và nhân viên công ty.”
- “Đây là cuộc khảo sát được thiết kế để đánh giá mức độ sẵn có và phân phối của các doanh nghiệp trong ngành sách.”
- “Các cuộc khảo sát cho thấy có tới 80% khách hàng sử dụng thanh toán điện tử khi mua sản phẩm của công ty.”
- “Bạn có thể tiến hành khảo sát đánh giá thiết bị trường học và lớp học.”
- “Đây là kết quả nghiên cứu thực tế về thị trường và nhu cầu của khách hàng.”
- “Trong trường hợp này, chúng tôi có thể tiến hành khảo sát trực tuyến qua email hoặc gọi điện trực tiếp.”
Một số từ vựng liên quan
- Kết quả điều tra: Kết quả thu được từ cuộc khảo sát.
- Chương trình khảo sát: Một cuộc khảo sát được thiết kế để thu thập thông tin hoặc ý kiến của mọi người.
- Tham gia khảo sát: Trao đổi thông tin trong cuộc khảo sát.
- Thực hiện khảo sát: Tiến hành cuộc khảo sát để thu thập thông tin.
- Khảo sát chính trị: Cuộc khảo sát về các chính trị gia hoặc chính sách chính trị.
- Khảo sát địa chất: Thu thập thông tin về địa chất.
- Khảo sát thái độ: Đánh giá thái độ của mọi người thông qua cuộc khảo sát.
- Khảo sát đương đại: Một cuộc khảo sát về một vấn đề hiện tại.
- Khảo sát tòa nhà: Đo đạc và xem xét tòa nhà.
- Khảo sát tài sản: Đánh giá và ghi chép chi tiết về tài sản.
- Điều tra lịch sử: Tìm hiểu chi tiết về lịch sử.
- Khảo sát xây dựng: Kiểm tra và đánh giá công trình xây dựng.
- Khảo sát được đề xuất: Cuộc khảo sát đề xuất về một vấn đề cụ thể.
- Khảo sát định tính: Cuộc khảo sát liên quan đến chất lượng, đặc tính của một vấn đề.
- Người tham gia khảo sát: Những người tham gia vào cuộc khảo sát.
- Khái niệm khảo sát: Ý tưởng hoặc kế hoạch về một cuộc khảo sát cụ thể.
- Đất khảo sát: Mảnh đất được khảo sát chi tiết.
- Khảo sát công khai: Cuộc khảo sát được tổ chức công khai để thu thập ý kiến của mọi người.
- Tham gia khảo sát: Hoàn thành cuộc khảo sát.
- Khảo sát sử dụng: Sử dụng thông tin thu thập được từ cuộc khảo sát.
- Trưng bày khảo sát: Hiển thị thông tin thu thập được từ cuộc khảo sát.
Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ “khảo sát” trong Tiếng Anh và cách sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chia sẻ bài viết nếu bạn thấy kiến thức này hữu ích.