Nhưng không phải vậy! Điểm của tiếng lóng trong các quy tắc ngữ pháp phức tạp mà chúng ta vẫn biết là gì? Chào mừng các bạn đến với chủ đề “tiếng lóng trong tiếng Anh”. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và phân biệt tiếng lóng, học một số từ mới và áp dụng vào thực tế để có thể giao tiếp như người bản xứ nhé!
Từ lóng là một dạng tiếng Anh phổ thông bao gồm rất nhiều thuật ngữ, từ viết tắt và từ tự tạo ra. Đây là loại từ được giới trẻ sử dụng rất nhiều trên các phương tiện truyền thông, blog và rất nhiều các trang web trên mạng. Giới trẻ cũng đưa từ lóng vào các cuộc hội thoại hằng ngày tại trường lớp, đường phố và các chương trình hoặc các bộ phim.
Các bạn trẻ sử dụng tiếng lóng để giữ bí mật khỏi bị gia đình và thầy cô phát hiện. Khi sử dụng tiếng lóng, người nghe sẽ không hiểu được ý định thực sự của người nói.
Ngoài ra, tiếng lóng có viết tắt và viết tắt. Một số từ được rút gọn do tính ứng dụng cao, sau đó trở nên phổ biến. Ví dụ: từ viết tắt “lol”. Tất nhiên là khi đánh máy sẽ tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều so với việc viết “cười ra nước mắt” đúng không?
Đây là định nghĩa của tiếng lóng. Làm thế nào để bạn hiểu tiếng lóng bây giờ? Làm thế nào để tôi trở nên thông thạo tiếng lóng với bạn bè của mình bây giờ?
Hãy thử các đề xuất bên dưới.
1. Học trực tuyến “Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày”
Đọc Shakespeare vĩ đại hay vùi đầu vào New York Weekly sẽ giúp chúng ta nắm vững các quy tắc cơ bản của ngôn ngữ tiếng Anh. Tuy nhiên, những người chúng ta gặp trên đường không nói chuyện như trong sách, phải không? Vì vậy, ngoài việc đọc và hiểu những gì được viết trong sách, chúng ta cũng nên hiểu cách ngôn ngữ được sử dụng trong cuộc sống thực.
Nhiều người chọn xem các chương trình truyền hình để học tiếng Anh. Đây thực sự là sự lựa chọn tốt nhất! Thông qua đó, bạn có thể dễ dàng tìm thấy rất nhiều thông tin thú vị về những người nổi tiếng trên mạng. Đặc biệt, tiếng lóng xuất hiện khá thường xuyên.
2. Nghe nhạc thịnh hành
Bạn chưa nghe nhạc tiếng Anh à? Thử ngay bây giờ! Vì học tiếng Anh qua âm nhạc rất hữu ích để bạn luyện nói. Ngoài ra, bạn có thể tự do mở rộng vốn từ vựng của mình trong khi lẩm nhẩm một mình. Ca từ của loại nhạc này thường vô cùng gần gũi với cuộc sống.
Chọn một nghệ sĩ nhạc pop mà bạn thích xem! Bạn có thể nghe toàn bộ album của họ để xem thông điệp của họ là gì. Nếu có từ nào bạn không hiểu, hãy tra từ điển trực tuyến ngay lập tức.
3. Nói chuyện với người bản ngữ
Cách tốt nhất để thông thạo tiếng lóng là nói chuyện với người bản ngữ. Tất nhiên, không dễ để tìm một người bạn bản xứ để cùng luyện tập phải không?
May mắn thay, có nhiều cách để kết bạn với người bản ngữ trực tuyến! Tạo một tài khoản mạng xã hội ngay bây giờ để kết bạn. Đọc các nhận xét trên các trang web mà bạn rất quan tâm cũng sẽ cải thiện tiếng Anh của bạn một cách đáng kể. Ồ, nhưng hãy cẩn thận với những kẻ “troll”! (troll ám chỉ những người thích bày trò chọc phá người khác)
Vâng, để giúp bạn bớt bỡ ngỡ khi gặp tiếng lóng, hãy học ngay 14 từ này. Danh sách này được tổng hợp từ 14 từ lóng thông dụng nhất có bản dịch sang tiếng Việt. Thấy từ nào quen thuộc không?
1. Tuyệt vời – “Tuyệt vời”
Hãy bắt đầu với từ đơn giản nhất. Bạn có thể quen thuộc với thuật ngữ tiếng lóng này, phải không? Tần suất từ ”tuyệt vời” xuất hiện trong loại phương tiện truyền thông này. “Awesome” có nghĩa là tuyệt vời. Ví dụ, hãy nói “Tôi và gia đình đã đến Disneyland. Thật tuyệt!”. Bạn có thể đọc nó như thế này: “Vừa đi Disney World với gia đình. Người đàn ông tuyệt vời của mặt trời!”
2. Chết tiệt – “giật gân”
Đây là phiên bản tục tĩu “nhẹ nhàng hơn”. Khi sử dụng từ này, người nói thường có ý nhấn mạnh và tăng mức độ của từ này trong câu. Ví dụ, “Tôi rất buồn vì đã không gặp bạn!”. Câu này sẽ được hiểu là “Tôi rất xin lỗi vì đã không nhìn thấy bạn”
3. Thư giãn hoặc đi chơi – “tụ tập”
“chill” hoặc “hang out” có nghĩa là tiệc tùng, đi chơi với ai đó. Các từ này cũng tạo ra một thuật ngữ tiếng lóng mới, “netflix và thư giãn”. Bạn đã nghe cụm từ này trước đây chưa? Mọi người sử dụng cụm từ này để chỉ việc mời ai đó đi xem phim và sau đó ngủ lại.
4. Knackered – “phê lòi”
“knackered” là tiếng lóng trong tiếng Anh. Từ này có nghĩa là “buồn ngủ” hoặc “rất mệt mỏi.” Nếu ai đó nói rằng con người ta “thực sự mệt mỏi sau kỳ thi”, họ chỉ muốn về nhà và lên giường với người mình yêu!
5. Savage – “cay”
“Savage” là một thuật ngữ tiếng lóng ám chỉ xu hướng hành vi tàn bạo hoặc độc ác. Nếu ai đó bị bỏ rơi chỉ sau một tin nhắn văn bản, bạn có thể trả lời bằng “Điều này thật tàn bạo!” (Trời ơi cay quá!)
6. bae – “gấu/chó”
“bae”, phát âm là “bây giờ”, có nghĩa là “trước bất kỳ ai khác” (ưu tiên hơn bất kỳ ai). Bạn bè hoặc các cặp vợ chồng thường sử dụng cụm từ này để chỉ nhau một cách thân mật. Đây cũng là cách chào/gọi nhau phổ biến: “Hey bae!” (Này con chó!)
7.gia đình – “công đoàn”
Ai học tiếng Anh cũng biết từ “gia đình” phải không? “fam” là từ gốc của “gia đình”. Đây là tiếng lóng cho một người bạn thân. Ví dụ: “Hôm nay tôi đã đi đến trung tâm mua sắm với gia đình sớm hơn.” (Hôm nay tôi vừa đi mua sắm với người bạn thân nhất của mình.)
8.smh – “Cái này không hoạt động”
“smh” là viết tắt của “lắc đầu”. Đó là một thuật ngữ tiếng lóng thường được sử dụng trong nhắn tin để bày tỏ sự chỉ trích về điều gì đó tồi tệ. Ví dụ: “Cô ấy có thực sự nói những điều ác ý đó với bạn không? Hừm!” (Cô ấy có thực sự nói điều đó với bạn không? Không thể nào!)
9.Mặn – “Khùng”
Chà, điều này không có nghĩa là món ăn “mặn”! “Mặn” là một từ tức giận, giống như “tức giận”. Ví dụ: “Tôi vừa nói chuyện điện thoại với Megan. Bố cô ấy đã lấy chìa khóa xe của cô ấy và cô ấy thật mặn mà!” (Mới nói chuyện điện thoại với Megan và bây giờ cô ấy thực sự tức giận vì ông già đã lấy chìa khóa xe của cô ấy!)
10. brb – “quay lại ngay”
“brb” là từ viết tắt đã có từ những năm 90. Cụm từ này có nghĩa là “quay lại ngay”. Mọi người thường sử dụng cụm từ này khi trò chuyện trực tuyến, khi họ phải rời khỏi cuộc trò chuyện một lúc. Đây có lẽ là cụm từ được sử dụng phổ biến nhất cho đến nay.
11. Đúng giờ – “Thật tuyệt”
Nếu điều gì đó được mô tả là “đúng lúc” hoặc “đúng lúc”, điều đó có thể rất tuyệt. Sử dụng thuật ngữ tiếng lóng này khi khen ngợi. Ví dụ, “Daniel, your newhair is just right.” (Daniel, mái tóc thật ngầu!).
12. giết – “Chuẩn”
“Giết” là một từ rất hài hước thường được sử dụng để khen ngợi. Ví dụ, “Cuối tuần này bạn có thấy Tom chơi bóng rổ không? Anh ấy đã giết nó trên sân đó!” (Này, bạn có xem Tom chơi bóng rổ không? Hãy đá một chút trên sân nhé!). Ngoài ra, có hai cụm từ có nghĩa giống nhau: “to rock it” và “to kill it”.
13. imo – “Tôi nghĩ…”
“imo” là viết tắt của “theo ý kiến của tôi”. Bạn cũng có thể gặp phải “IMHO” (theo ý kiến khiêm tốn của tôi.). Những người trẻ tuổi sử dụng cụm này để bày tỏ quan điểm của họ, chủ yếu là trực tuyến. Ví dụ: “Imo, you should stop talk to her.” (Theo tôi, bạn nên ngừng chơi với cô ấy.)
14. Cái bóng – “nói dối”
“bóng râm” là một sự xúc phạm (đôi khi được gọi là “đào”). Ví dụ, để nói rằng ai đó đang xúc phạm người khác, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc “throw shade”. Ngoài ra, còn có tính từ “mờ ám” ám chỉ người thích nói xấu sau lưng người khác.
Trời ạ, tiếng lóng rắc rối quá nhỉ? Nếu bạn đã đọc qua danh sách này và bây giờ cảm thấy chóng mặt, đừng lo lắng! Không phải người bản ngữ nào cũng có thể hiểu được. Đừng quá lo lắng khi bạn chưa hiểu hết những từ lóng này trong hội thoại hàng ngày. Học tiếng lóng cũng là một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Nhưng này, tiếng lóng chỉ là những gì một gia sư nói với bạn! Điều quan trọng vẫn là cấu trúc ngữ pháp chuẩn!
Hãy tiếp tục cố gắng làm quen với cuộc trò chuyện hàng ngày này! Nếu có thể, hãy cố gắng giao tiếp với người bản ngữ. Như vậy, khả năng ngoại ngữ của bạn cũng sẽ tiến bộ nhanh chóng. Biết đâu một ngày nào đó, bạn có thể “bắn” tiếng Anh trôi chảy với tiếng lóng chuẩn thì sao!