Tiếp tục series từ vựng mới, hôm nay mình sẽ giới thiệu nghĩa của từ “score” trong tiếng Anh và các thông tin liên quan đến từ mới này chẳng hạn. Đây có thể là một từ mới mà một số bạn đọc đã quen thuộc hơn, nhưng bên cạnh đó, vẫn có một số bạn chưa nắm bắt được cách dùng của “score” trong tiếng Anh. Vậy thì hãy theo dõi bài viết của chúng tôi để tìm hiểu thêm về “phân số” trong tiếng Anh là gì nhé! Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp cho bạn những kiến thức liên quan về “điểm số” tiếng Anh, đừng bỏ lỡ bài viết này nhé!
1. “điểm số” tiếng anh là gì?
Tiếng Anh: Điểm
Tiếng Anh: đánh dấu
Định nghĩa của “điểm” trong tiếng Anh là: Điểm là sự đánh giá, được thể hiện bằng số hoặc chữ cái, về chất lượng của một tác phẩm được thực hiện tại trường học, cao đẳng hoặc đại học.
Điểm số là đánh giá theo số hoặc chữ cái về chất lượng công việc do một trường học, cao đẳng hoặc đại học thực hiện.
p>
(Hình minh họa từ “mark-mark” trong tiếng Anh)
Phiên âm quốc tế của nhãn hiệu là:
Vương quốc Anh/mɑːk/us/mɑːrk/
Với cách phiên âm này, bạn có thể phát âm chuẩn theo ipa. “mark” là danh từ đơn âm tiết không có trọng âm, xét từ góc độ Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế, cách phát âm của anh anh và kaf của Mỹ không khác nhau nhiều, nhưng trong tiếng Anh Mỹ có thêm một âm. /r/ trước âm cuối /k/. Vì vậy, hãy chú ý đến sự khác biệt này trong cách phát âm. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các trang từ điển uy tín để nghe và học cách phát âm từ điển nhé!
2. Ví dụ minh họa về “mark-score” trong tiếng Anh
Cô ấy đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra toán.
Cô ấy đạt điểm cao nhất trong bài kiểm tra toán.
- Tôi đạt điểm 9 trong bài kiểm tra toán
- Tôi được điểm 9 trong bài kiểm tra toán
- Bạn đã đạt bao nhiêu điểm trong bài kiểm tra sinh học?
- Bạn đạt bao nhiêu điểm trong bài kiểm tra sinh học?
Điểm tiếng Anh của
- mat rất tốt trong suốt cả năm.
- mat đã thể hiện rất tốt môn tiếng Anh trong suốt cả năm.
- Bạn đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra – 10/10!
- Bạn đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra – 10/10!
- Anh ấy không ôn bài nhưng cô ấy vẫn đạt điểm cao.
- Anh ấy không ôn tập, nhưng cô ấy vẫn đạt điểm cao.
- Tôi cần đạt điểm cao để chuyển sang phần tiếp theo của khóa học.
- Tôi cần đạt điểm cao để chuyển sang phần tiếp theo của khóa học.
3. Chi tiết về “điểm” bằng tiếng Anh
Có thể bạn đã biết “điểm số” trong tiếng Việt chỉ có một cách diễn tả duy nhất, dù là điểm số học tập hay tỷ số bóng đá,…. Ở phần trước mình đã nói với các bạn về “điểm số”. ” trong học tập “Nó là gì. Vì vậy, hãy để tôi nói cho bạn biết về các từ “ghi điểm” khác trong tiếng Anh!
score : Số điểm hoặc số bàn thắng (điểm ghi được) của mỗi đội trong một trò chơi hoặc cuộc thi (thường là trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ,..). Đôi khi nó cũng được sử dụng để biểu thị điểm kiểm tra vượt qua.
(Hình minh họa từ “điểm” bằng tiếng Anh)
Ví dụ:
- Tennant ghi bàn vào phút cuối cùng của trận đấu.
- Tennant đã ghi một bàn thắng vào phút cuối cùng của trận đấu.
- Trong môn bóng bầu dục kiểu Mỹ, một cú chạm bóng được tính là 6 điểm.
- Trong bóng bầu dục kiểu Mỹ, một lần chạm bóng được tính 6 điểm.
- Cô ấy đạt 19/20 điểm trong bài kiểm tra chính tả.
- Cô ấy đạt 19/20 trong bài kiểm tra chính tả.
Điểm: Viết tắt là pt, đây là đơn vị điểm được cộng vào tổng điểm trong một kỳ thi, cuộc thi hoặc sự kiện thể thao. Một điều cần lưu ý về “point” là nó chỉ có thể được biểu thị dưới dạng danh từ, động từ “point” không có bất kỳ ý nghĩa nào liên quan đến chiến thắng hoặc ghi điểm.
Ví dụ:
- Thật không may, Bóng rổ Hoa Kỳ chỉ đánh rơi một điểm.
- Thật không may, Bóng rổ Hoa Kỳ chỉ giảm 1 điểm
- Yêu cầu người tham gia trả lời 15 câu hỏi. Đối với mỗi câu trả lời đúng, họ nhận được 1 điểm. Người chiến thắng là người có số điểm cao nhất.
- Người chơi được yêu cầu trả lời 15 câu hỏi. Đối với mỗi câu trả lời đúng, họ sẽ nhận được 5 điểm. Người có tổng số điểm cao nhất sẽ là người chiến thắng.
grade: Nó được dùng để biểu thị điểm của bài kiểm tra, dùng để đánh giá mức độ thành tích chung của học sinh. Sự khác biệt so với “mark” là “mark” chỉ được sử dụng cho một bài báo.
(Hình minh họa chữ “Grade” bằng tiếng Anh)
Ví dụ:
- Anh ấy đã làm bài kiểm tra của tôi rất tốt
- Điểm kiểm tra của tôi rất tốt.
- Anh ấy luôn đạt điểm cao.
- Anh ấy luôn đạt điểm cao.
- Các bài viết được chấm điểm vì cách diễn đạt rõ ràng.
- Các bài luận được chấm điểm vì cách diễn đạt rõ ràng.
Trên đây là những kiến thức về “score” tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết về “Điểm số” trong tiếng Anh, và hãy theo dõi những bài viết tiếp theo!