Người ủy quyền tiếng anh là gì
Chào mừng các bạn đến với iedv! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách viết người được ủy quyền tiếng Anh như thế nào. Đề tài này luôn thu hút đông đảo khách hàng khi thảo luận về thuật ngữ pháp lý. Vậy người được ủy quyền trong tiếng Việt và tiếng Anh được định nghĩa như thế nào? Cùng tìm hiểu thêm về cụm từ liên quan và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.
Người ủy quyền là gì?
Người được ủy quyền là người được chỉ định thực hiện công việc thay mặt cho một người khác, sử dụng các quyền hợp pháp. Quyền ủy quyền được thỏa thuận và chấp nhận bởi cả người cấp phép và người được ủy quyền. Luôn tuân thủ theo luật pháp để đảm bảo tính hợp pháp của quá trình này.
Người được ủy quyền trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, người được ủy quyền được gọi là “authorized person”.
Ngay khi nhắc đến từ “ủy quyền”, ta không thể bỏ qua câu hỏi thú vị: “Giấy ủy quyền tiếng Anh là gì?” Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa tiếng Anh về người được ủy quyền dưới đây:
“Người được ủy quyền” trong Tiếng Anh được định nghĩa là “authorized person”. Đây là người được chỉ định thực hiện công việc thay mặt cho người khác, sử dụng các quyền hợp pháp. Cả hai bên đều đồng ý và tuân thủ luật pháp.
Các cụm từ liên quan đến người được ủy quyền được viết bằng tiếng Anh như thế nào?
- “Thư ủy quyền” trong tiếng Anh là “authorization letter”.
- “Hợp đồng ủy quyền” trong tiếng Anh là “power of attorney contract”.
- “Giấy ủy quyền hợp pháp” trong tiếng Anh là “legal power of attorney”.
- “Người được ủy quyền” trong tiếng Anh là “delegate”.
- “Người đại diện theo pháp luật” trong tiếng Anh là “legal representative”.
Đoạn văn tiếng Anh thường sử dụng cụm từ người được ủy quyền?
- “Ủy quyền là gì? Quy Định Về Mẫu Giấy Ủy Quyền” – Tiếng Anh là “What is Power of Attorney? Regulation on Power of Attorney Forms”.
- “Ủy quyền là gì? Giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền có đúng quy định không?” – Tiếng Anh là “What is Power of Attorney? Is the Power of Attorney Document and Contract Valid?”.
- “Ủy quyền trong những trường hợp quan hệ dân sự nào?” – Tiếng Anh là “In what civil cases is authorization allowed?”.
- “19 trường hợp không được ủy quyền” – Tiếng Anh là “19 cases that are not authorized”.
- “Ủy quyền giao dịch dân sự Trường hợp 20” – Tiếng Anh là “Civil Transaction Authorization Case 20”.
- “Người thực hiện công việc được ủy quyền có phải chịu trách nhiệm trước pháp luật?” – Tiếng Anh là “Is the authorized person responsible under the law?”.
- “Quy định về ủy quyền theo bộ luật dân sự” – Tiếng Anh là “Provisions on authorization under the Civil Law”.
- “Ủy quyền là gì? Luật cho phép” – Tiếng Anh là “What is Power of Attorney? Legal entitlement”.
- “Quyền hạn của người được ủy quyền” – Tiếng Anh là “Power of the authorized person”.
- “Quy định về ủy quyền trong dân sự 2015” – Tiếng Anh là “Provisions on authorization in civil affairs in 2015”.
- “Tính hợp pháp của giấy ủy quyền” – Tiếng Anh là “The legality of the power of attorney”.
- “Mẫu giấy ủy quyền ký thay giám đốc” – Tiếng Anh là “Model power of attorney for director substitution”.
- “Ủy quyền làm thủ tục đăng ký kinh doanh” – Tiếng Anh là “Authorization for business registration procedures”.
Trên đây là những thông tin về “người được ủy quyền tiếng Anh là gì?”, cách viết cụm từ liên quan đến người được ủy quyền tiếng Anh, và những cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này, hãy đến với iedv để cập nhật thông tin mới nhất. Chúng tôi rất cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!